1/41
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
応酬する(おうしゅうする)
tranh cãi gay gắt, đối thoại gay gắt
年次総会(ねんじそうかい)
cuộc họp thường niên
IAEA 国際原子力機関(こくさいげんしりょくきかん)
Cơ Quan Năng Lượng Nguyên tử Quốc tế IAEA
福島第一原発(げんぱつ)
=福島第一原子力発電所
nhà máy điện hạt nhân Fukushima số 1
監視する(かんしする)
theo dõi, giám sát
科学・技術大臣
bộ trưởng khoa học và công nghệ
核汚染水(かくおせんすい)
nước nhiễm phóng xạ/ nước ô nhiễm hạt nhân
中国は福島第一原発の処理水を「核汚染水」と呼び、日本を強く非難した。
理解が広がる
thấu hiểu sâu sắc
幅広いの懸念を引き起こす(ひきおこす)
làm dấy lên lo ngại sâu sắc
反対をかえりみる
=かえりみる=気にしない=のことを考えない
phớt lờ sự phản đối/ không quan tâm sự phản đối
科学的根拠(かがくてきこんきょ)
bằng chứng mang tính khoa học
革新的イノベーション
sáng kiến mang tính đổi mới, sáng tạo
経済が急速に発展する国
経済が飛躍的に成長する国/ 飛躍的な成長
急成長を遂げる
các nước phát triển kinh tế nhanh
⇒急成長を遂げる国ほど、過剰人口や温室効果ガスやインフラの未整備や限られた土地面積などにより環境汚染が深刻化している。
過剰人口/人口過剰 (かじょうじんこう)
quá tải dân số
インフラの未整備
cơ sở hạ tầng chưa hoàn thiện
限られた土地面積
diện tích đất bị hạn chế
差別化を図る(さべつかをはかる)
tạo ra sự khác biệt
太陽エネルギー
Lọc nước bằng năng lượng mặt trời
太陽ルギー/太陽光による浄水
太陽光呼吸ゲル技術
công nghệ gel hấp thụ nắng mặt trời
水を浄化する(じょうかする)
làm sạch nước
プリンストン大学は水を浄化するための太陽光呼吸ゲル技術を実用化した。
水の殺菌技術(さっきんぎじゅつ)
công nghệ diệt khuẩn nước
紫外線(しがいせん)(UV)による水の殺菌技術
気候技術センター・ネットワーク(CTCN)
Climate Technology Centre and Network (CTCN)
Trung tâm và Mạng lưới Công nghệ Khí hậu của Liên Hiệp Quốc
増殖能力
khả năng sinh sôi
気候技術センター・ネットワーク(CTCN)によると、紫外線は有害な微生物のDNA(遺伝情報)を破壊し、(1) 増殖を抑える/抑制する/防ぐ/防止(ぼうし)する動きがある/効果がある/役割を果たす。
有害な微生物(ゆうがいなびせいぶつ)
vi sinh vật có hại
A企業は。。。。の提供分野で活躍している企業である。
A đang hoạt động trong lĩnh vực nào đó
高品質な炭素除却技術(じょきゃくぎじゅつ)
phương pháp loại bỏ cacbon chất lượng cao
生物多様性に富んだ生態系
hệ sinh thái giàu đa dạng sinh học
自然を基盤とした/を活用した気候ソリューション
giải pháp khí hậu áp dụng thiên nhiên
垂直農法(すいちょくのうほう)
trồng cây theo phương pháp dọc
垂直農法によるグリーンアーキテクチャ
垂直農法によるグリーンアーキテクチャ
Kiến trúc xanh theo phương pháp dọc
提唱する(ていしょうする)
đề xuất, khởi xướng cái gì đó(ý tưởng, quan điểm)
コロンピア大学公衆衛生・環境学のディクソン・デスポミエ教授と彼の研究生は垂直農法(バティーカルファーミング)というアイデアを初めて提唱した。
水資源の保全
bảo vệ nước
空間・スペース利用の最適化/空間の効果的利用/最適なスペース利用
tối ưu hóa không gian
化学肥料の使用量削減
giảm nhu cầu phân bón
農作物の生産量の管理
theo dõi sản lượng thực phẩm
持続可能な交通ソリューション
Giải pháp giao thông bền vững
電気で動く
走る 乗り物
走行する(そうこうする)
phương tiện chạy bằng điện
水素(すいそ)
Hydro
代替燃料の導入(だいたいねんりょう)
sử dụng nhiên liệu thay thế/ áp dụng nhiên liệu thay thế
具体的な持続可能な交通のソリューションとしては電気で動く・走る・走行する乗り物や自転車の使用、水素やバイオディーゼルなどの代替燃料の導入が挙げられる
廃棄物からエネルギーに転換する
Chuyển đổi chất thải thành năng lượng
廃棄物を燃焼する(ねんしょうする)
đốt chất thải
中国国家原子力機構
Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc gia Trung Quốc