Thẻ ghi nhớ: Chủ đề môi trường nước xả thải nhiễm | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/41

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

42 Terms

1
New cards

応酬する(おうしゅうする)

tranh cãi gay gắt, đối thoại gay gắt

2
New cards

年次総会(ねんじそうかい)

cuộc họp thường niên

3
New cards

IAEA 国際原子力機関(こくさいげんしりょくきかん)

Cơ Quan Năng Lượng Nguyên tử Quốc tế IAEA

4
New cards

福島第一原発(げんぱつ)

=福島第一原子力発電所

nhà máy điện hạt nhân Fukushima số 1

5
New cards

監視する(かんしする)

theo dõi, giám sát

6
New cards

科学・技術大臣

bộ trưởng khoa học và công nghệ

7
New cards

核汚染水(かくおせんすい)

nước nhiễm phóng xạ/ nước ô nhiễm hạt nhân

中国は福島第一原発の処理水を「核汚染水」と呼び、日本を強く非難した。

8
New cards

理解が広がる

thấu hiểu sâu sắc

9
New cards

幅広いの懸念を引き起こす(ひきおこす)

làm dấy lên lo ngại sâu sắc

10
New cards

反対をかえりみる

=かえりみる=気にしない=のことを考えない

phớt lờ sự phản đối/ không quan tâm sự phản đối

11
New cards

科学的根拠(かがくてきこんきょ)

bằng chứng mang tính khoa học

12
New cards

革新的イノベーション

sáng kiến mang tính đổi mới, sáng tạo

13
New cards

経済が急速に発展する国

経済が飛躍的に成長する国/ 飛躍的な成長

急成長を遂げる

các nước phát triển kinh tế nhanh

⇒急成長を遂げる国ほど、過剰人口や温室効果ガスやインフラの未整備や限られた土地面積などにより環境汚染が深刻化している。

14
New cards

過剰人口/人口過剰 (かじょうじんこう)

quá tải dân số

15
New cards

インフラの未整備

cơ sở hạ tầng chưa hoàn thiện

16
New cards

限られた土地面積

diện tích đất bị hạn chế

17
New cards

差別化を図る(さべつかをはかる)

tạo ra sự khác biệt

18
New cards

太陽エネルギー

Lọc nước bằng năng lượng mặt trời

太陽ルギー/太陽光による浄水

19
New cards

太陽光呼吸ゲル技術

công nghệ gel hấp thụ nắng mặt trời

20
New cards

水を浄化する(じょうかする)

làm sạch nước

プリンストン大学は水を浄化するための太陽光呼吸ゲル技術を実用化した。

21
New cards

水の殺菌技術(さっきんぎじゅつ)

công nghệ diệt khuẩn nước

紫外線(しがいせん)(UV)による水の殺菌技術

22
New cards

気候技術センター・ネットワーク(CTCN)

Climate Technology Centre and Network (CTCN)

Trung tâm và Mạng lưới Công nghệ Khí hậu của Liên Hiệp Quốc

23
New cards

増殖能力

khả năng sinh sôi

気候技術センター・ネットワーク(CTCN)によると、紫外線有害な微生物のDNA(遺伝情報)を破壊し、(1)      増殖を抑える/抑制する/防ぐ/防止(ぼうし)する動きがある/効果がある/役割を果たす。

24
New cards

有害な微生物(ゆうがいなびせいぶつ)

vi sinh vật có hại

25
New cards

A企業は。。。。の提供分野で活躍している企業である。

A đang hoạt động trong lĩnh vực nào đó

26
New cards

高品質な炭素除却技術(じょきゃくぎじゅつ)

phương pháp loại bỏ cacbon chất lượng cao

27
New cards

生物多様性に富んだ生態系

hệ sinh thái giàu đa dạng sinh học

28
New cards

自然を基盤とした/を活用した気候ソリューション

giải pháp khí hậu áp dụng thiên nhiên

29
New cards

垂直農法(すいちょくのうほう)

trồng cây theo phương pháp dọc

垂直農法によるグリーンアーキテクチャ

30
New cards

垂直農法によるグリーンアーキテクチャ

Kiến trúc xanh theo phương pháp dọc

31
New cards

提唱する(ていしょうする)

đề xuất, khởi xướng cái gì đó(ý tưởng, quan điểm)

コロンピア大学公衆衛生・環境学のディクソン・デスポミエ教授と彼の研究生は垂直農法(バティーカルファーミング)というアイデアを初めて提唱した。

32
New cards

水資源の保全

bảo vệ nước

33
New cards

空間・スペース利用の最適化/空間の効果的利用/最適なスペース利用

tối ưu hóa không gian

34
New cards

化学肥料の使用量削減

giảm nhu cầu phân bón

35
New cards

農作物の生産量の管理

theo dõi sản lượng thực phẩm

36
New cards

持続可能な交通ソリューション

Giải pháp giao thông bền vững

37
New cards

電気で動く

走る 乗り物

走行する(そうこうする)

phương tiện chạy bằng điện

38
New cards

水素(すいそ)

Hydro

39
New cards

代替燃料の導入(だいたいねんりょう)

sử dụng nhiên liệu thay thế/ áp dụng nhiên liệu thay thế

具体的な持続可能な交通のソリューションとしては電気で動く・走る・走行する乗り物や自転車の使用、水素やバイオディーゼルなどの代替燃料の導入が挙げられる

40
New cards

廃棄物からエネルギーに転換する

Chuyển đổi chất thải thành năng lượng

41
New cards

廃棄物を燃焼する(ねんしょうする)

đốt chất thải

42
New cards

中国国家原子力機構

Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc gia Trung Quốc

Explore top flashcards

Spanish 7A
Updated 1067d ago
flashcards Flashcards (86)
CPJE law
Updated 324d ago
flashcards Flashcards (230)
DCUSH Chapter 20-21
Updated 584d ago
flashcards Flashcards (60)
AP Gov Chapter 4
Updated 1d ago
flashcards Flashcards (39)
Spanish 7A
Updated 1067d ago
flashcards Flashcards (86)
CPJE law
Updated 324d ago
flashcards Flashcards (230)
DCUSH Chapter 20-21
Updated 584d ago
flashcards Flashcards (60)
AP Gov Chapter 4
Updated 1d ago
flashcards Flashcards (39)