Bài 4 hsk 3

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/38

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

39 Terms

1
New cards
[sòng] gửi, tiễn
2
New cards
开会
[kāihuì] họp
3
New cards
教学
[jiàoxué] giảng dạy
4
New cards
研讨
[yántǎo] thảo luận, nghiên cứu
5
New cards
研讨会
[yántǎo huì] hội thảo
6
New cards
经过
[jīngguò] qua, trải qua
7
New cards
[xiàng] hướng, về phía
8
New cards
问好
[wènhǎo] chào hỏi
9
New cards
[shāo] mang theo, gửi lời
10
New cards
过去
[guòqù] quá khứ, đi qua
11
New cards
过来
[guòlái] đến đây
12
New cards
门口
[ménkǒu] cửa, lối vào
13
New cards
辛苦
[xīnkǔ] vất vả
14
New cards
麻烦
[máfan] phiền phức, làm phiền
15
New cards
[tàng] lượt (lượng từ cho chuyến đi)
16
New cards
爱人
[àirén] vợ/chồng, người yêu
17
New cards
办事
[bànshì] làm việc, giải quyết công việc
18
New cards
马上
[mǎshàng] ngay lập tức
19
New cards
[màn] chậm
20
New cards
展览馆
[zhǎnlǎn guǎn] bảo tàng, phòng triển lãm
21
New cards
展览
[zhǎnlǎn] triển lãm
22
New cards
上来
[shànglái] lên đây
23
New cards
开车
[kāichē] lái xe
24
New cards
照相机
[zhàoxiàngjī] máy ảnh
25
New cards
照相
[zhàoxiàng] chụp ảnh
26
New cards
座位
[zuòwèi] chỗ ngồi
27
New cards
注意
[zhùyì] chú ý
28
New cards
出土
[chūtǔ] khai quật
29
New cards
文物
[wénwù] di tích văn hóa, cổ vật
30
New cards
大约
[dàyuē] khoảng, ước chừng
31
New cards
要求
[yāoqiú] yêu cầu
32
New cards
[shēng] âm thanh, tiếng
33
New cards
清楚
[qīngchǔ] rõ ràng, minh bạch
34
New cards
师傅
[shīfu] thầy, sư phụ (dùng để xưng hô người có kỹ năng cao)
35
New cards
大使馆
[dàshǐguǎn] đại sứ quán
36
New cards
大使
[dàshǐ] đại sứ
37
New cards
台湾
[Táiwān] Đài Loan
38
New cards
香港
[Xiānggǎng] Hồng Kông
39
New cards
[Zhào] họ Triệu (hoặc tên người)