MEDIA Foreign Language

0.0(0)
studied byStudied by 5 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/29

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

30 Terms

1
New cards



INDISPUTABLE (A)




/ˌɪndɪˈspjuːtəbl/






Hiển nhiên, không thể phủ nhận




Ex: His contribution to the project was indisputable, as he was the one who developed the core technology.




(Đóng góp của anh ấy cho dự án là điều không thể phủ nhận, bởi chính anh ấy đã phát triển công nghệ cốt lõi)
2
New cards



NEUTRAL (A)




/ˈnjuːtrəl/






Trung lập




Ex: She wore a neutral color palette for the event, choosing beige and gray tones instead of bright, bold colors.




(Cô ấy chọn một bảng màu trung tính cho sự kiện, ưu tiên các tông màu be và xám thay vì những gam màu sáng, nổi bật)





3
New cards
MANUAL (A)




/ˈmænjuəl/



Thủ công




Ex:




+ Many workers in rural areas rely on manual labour for their livelihood, especially in agriculture and construction.




(Nhiều người lao động ở vùng nông thôn dựa vào lao động chân tay để kiếm sống, đặc biệt là trong lĩnh vực nông nghiệp và xây dựng)




+ The factory employed hundreds of manual workers to assemble products on the production line.




(Nhà máy thuê hàng trăm công nhân để lắp ráp sản phẩm trên dây chuyền sản xuất)
4
New cards
PROVOCATIVE (A)




/prəˈvɒkətɪv/





/prəˈvɑːkətɪv/
Khiêu khích




Ex: His provocative comments during the meeting sparked a heated debate among the team members.




(Những bình luận mang tính khiêu khích của anh ấy trong buổi họp đã châm ngòi cho một cuộc tranh luận gay gắt giữa các thành viên trong nhóm)





5
New cards
SARCASTIC (A)




/sɑːˈkæstɪk/
Mỉa mai




Ex: His sarcastic smile told me he didn’t really believe what I was saying, but I chose to ignore it.




(Nụ cười mỉa mai của anh ấy cho tôi biết rằng anh ta không thực sự tin vào những gì tôi nói, nhưng tôi quyết định bỏ qua)




Châm biếm




Ex: His sarcastic comment about her cooking skills left everyone in the room feeling uncomfortable.




(Lời nhận xét châm chọc của anh ấy về kỹ năng nấu ăn của cô khiến mọi người trong phòng cảm thấy khó xử)
6
New cards
OBSESSION (N)




/əbˈseʃn/
Sự ám ảnh




Ex: The coach's obsession with winning drove the team to push themselves to their limits.




(Sự ám ảnh với việc chiến thắng của huấn luyện viên đã thúc đẩy cả đội vượt qua giới hạn của bản thân)
7
New cards
A FLAME WAR
Cãi nhau trên mạng




Ex: The online forum quickly escalated into a flame war after users began insulting each other's opinions.




(Diễn đàn trực tuyến nhanh chóng biến thành một cuộc khẩu chiến khi người dùng bắt đầu xúc phạm ý kiến của nhau)





8
New cards
ENDORSE (V)




/ɪnˈdɔːs/
Ủng hộ




Ex: The committee decided to endorse the proposal after careful consideration of all the details.




(Ủy ban quyết định ủng hộ đề xuất sau khi xem xét kỹ lưỡng tất cả các chi tiết)




Quảng bá




Ex: A famous celebrity endorsed the new skincare brand in a TV commercial, claiming it improved their skin.




(Một người nổi tiếng đã quảng bá cho thương hiệu chăm sóc da mới trong một quảng cáo trên truyền hình và khẳng định rằng nó cải thiện làn da của họ)











9
New cards
PHISHING (N)




/ˈfɪʃɪŋ/
Lừa đảo qua mạng




Ex: He fell victim to a phishing scam when he clicked on a link in an email that appeared to be from his bank.




(Anh ấy đã trở thành nạn nhân của một vụ lừa đảo qua mạng khi nhấp vào một liên kết trong email có vẻ như là từ ngân hàng của anh ấy)





10
New cards
GET HOOKED ON
Nghiện ( thuốc, chất cấm )




Ex: Getting hooked on substances like heroin can have devastating consequences.




(Nghiện các chất như heroin có thể gây ra nhiều hậu quả tàn khốc)




Bị cuốn vào




Ex: He quickly got hooked on playing video games and started spending all his free time on them.




(Anh ấy nhanh chóng bị cuốn vào việc chơi game và bắt đầu dành tất cả thời gian rảnh rỗi cho chúng)
11
New cards

JUMP ON THE BANDWAGON

Theo đám đông, xu hướngEx: After seeing so many people using the new app, i decided to jump on the bandwagon and download it too.(Sau khi thấy nhiều người sử dụng ứng dụng mới, tôi quyết định theo xu hướng và tải nó về)
12
New cards

SEE EYE TO EYE (WITH SB) ON STH

Đồng thuận, tán thànhEx: Despite their differences, the two political leaders were able to see eye to eye on the issue of climate change.(Mặc dù có những khác biệt, hai nhà lãnh đạo chính trị đã có thể đồng thuận về vấn đề biến đổi khí hậu)
13
New cards

TAKE (STH/SOMEWHERE) BY STORM

Thành công nhanh chóngEx: The new pop band took the music world by storm, gaining millions of fans in just a few weeks.(Ban nhạc pop mới đã trở nên có tiếng trong thế giới âm nhạc, thu hút hàng triệu người hâm mộ chỉ trong vài tuần)
14
New cards

SECURITY LOOPHOLE/sɪˈkjʊərəti ˈluːphəʊl/

Lỗ hổng bảo mậtEx: The software update fixed a security loophole that could not have allowed cybercriminals to breach user accounts.(Cập nhật phần mềm đã khắc phục một lỗ hổng bảo mật mà tội phạm mạng không thể xâm nhập vào tài khoản người dùng)
15
New cards

REFINE (V)/rɪˈfaɪn/

Cải tiếnEx: Vanessa spent years trying to refine her painting techniques to create more realistic portraits.(Vanessa đã dành nhiều năm để hoàn thiện kỹ thuật vẽ của mình nhằm tạo ra những bức chân dung sống động hơn)Làm tinh khiết, tinh chếEx: Sugar is refined to remove impurities before it reaches the consumer.(Đường được tinh chế để loại bỏ tạp chất trước khi đến tay người tiêu dùng)
16
New cards

BACKLASH (N)/ˈbæklæʃ/

Phản ứng dữ dội, trái ngượcEx: The company faced a strong backlash after releasing their controversial advertisement.(Công ty đã đối mặt với phản ứng mạnh mẽ sau khi phát hành quảng cáo gây tranh cãi)
17
New cards

CATFISH (V)/ˈkætfɪʃ/

Thả thính, tán tỉnh trên mạngEx: She was catfished by someone pretending to be a popular influencer, using photos that weren’t theirs.(Cô ấy đã bị tán tỉnh bởi một người giả vờ là một người có ảnh hưởng nổi tiếng, sử dụng những bức ảnh không phải của họ)
18
New cards

HYPE (V,N) /haɪp/

(V) Thổi phồngEx: They are hyping the concert as the best one of the year to boost ticket sales.(Họ đang thổi phồng buổi hòa nhạc lên như là sự kiện tốt nhất trong năm để thúc đẩy doanh thu vé)(N) Sự quảng cáo quá đàEx: The hype around the new video game was overwhelming, but the actual gameplay didn’t meet the high expectations.(Sự quảng cáo quá đà về tựa game mới tràn lan khắp nơi, nhưng trải nghiệm lối chơi thực tế không đáp ứng được kỳ vọng cao)
19
New cards

EXTENSIVE/BLANKET COVERAGE OF SOMETHING

Sự phủ sóng rộng rãi của cái gì đóEx:+ The news outlet provided extensive coverage of the natural disaster, reporting from multiple locations and interviewing survivors.(Kênh tin tức đã cung cấp một sự phủ sóng rộng rãi về thảm họa thiên nhiên, đưa tin từ nhiều địa điểm và phỏng vấn những người sống sót) + The network promised blanket coverage of the election, covering every aspect from local to national results.(Mạng lưới cam kết sẽ cung cấp sự phủ sóng toàn diện về cuộc bầu cử, phủ sóng mọi khía cạnh từ kết quả địa phương đến quốc gia)
20
New cards

INFRINGE ON ST/ɪnˈfrɪndʒ/

Xâm phạmEx: The media's constant coverage of her personal life seemed to infringe on her right to privacy.(Việc truyền thông liên tục đưa tin về đời sống cá nhân của cô ấy dường như đã xâm phạm quyền riêng tư của cô)
21
New cards

OBSOLETE (A)/ˈɒbsəliːt//ˌɑːbsəˈliːt/

Lỗi thờiEx: The old law was declared obsolete after the government passed a new set of regulations.(Đạo luật cũ đã bị tuyên bố lỗi thời sau khi chính phủ thông qua bộ quy định mới)
22
New cards

ERA (N)/ˈɪərə//ˈerə/

Kỉ nguyênEx: The company entered a new era of innovation after launching its groundbreaking product.(Công ty bước vào một kỷ nguyên mới của sự đổi mới sau khi ra mắt sản phẩm đột phá của mình)
23
New cards

REPUTABLE (A)/ˈrepjətəbl/

Có uy tín, đáng tin cậyEx: He always consults reputable sources when researching for his academic papers.(Anh ấy luôn tham khảo các nguồn đáng tin cậy khi nghiên cứu cho các bài luận học thuật của mình)
24
New cards

ALTER (V)/ˈɔːltə(r)/

Thay đổiEx: He wanted to alter his schedule to make more time for exercising.(Anh ấy muốn thay đổi lịch trình của mình để có thêm thời gian tập thể dục)
25
New cards

HINDER (V)/ˈhɪndə(r)/

Cản trởEx: His lack of experience will hinder his ability to take on more complex tasks at work.(Sự thiếu kinh nghiệm của anh ấy sẽ cản trở khả năng đảm nhận những công việc phức tạp hơn tại nơi làm việc)
26
New cards

DISSEMINATE (V)/dɪˈsemɪneɪt/

Truyền bá, phổ biến thông tinEx: The organization aims to disseminate important health information to rural communities.(Tổ chức này hướng đến việc truyền tải thông tin sức khỏe quan trọng đến các cộng đồng nông thôn)
27
New cards

INTERMEDIARY (N)/ˌɪntəˈmiːdiəri//ˌɪntərˈmiːdieri/

Trung gian, bên thứ baEx: She acted as an intermediary between the client and the design team, ensuring clear communication throughout the project.(Cô ấy đóng vai trò trung gian giữa khách hàng và đội ngũ thiết kế, đảm bảo sự giao tiếp rõ ràng trong suốt dự án)
28
New cards

PAPARAZZO (N)/ˌpæpəˈrætsəʊ//ˌpɑːpəˈrɑːtsəʊ/

Thợ săn tin, ảnhEx: A paparazzo once hid in the bushes to snap pictures of the royal family.(Một thợ săn ảnh từng núp trong bụi cây để chụp hình gia đình hoàng gia)
29
New cards

EXAGGERATE (V)/ɪɡˈzædʒəreɪt/

Phóng đạiEx: The story about the haunted house was exaggerated to make it seem much scarier than it really was.(Câu chuyện về ngôi nhà ma đã bị phóng đại lên để khiến nó trông đáng sợ hơn rất nhiều so với thực tế)
30
New cards

DYNAMIC (A)/daɪˈnæmɪk/

Năng nổ, sôi nổi ( tính cách )Ex: The team had a dynamic leader who encouraged innovation and collaboration among all members.(Đội có một người lãnh đạo năng động, người khuyến khích sự đổi mới và hợp tác giữa tất cả các thành viên)Năng độngEx: Vietnam has transformed into a dynamic economy with rapid industrialization and export growth.(Việt Nam đã chuyển đổi thành một nền kinh tế năng động với tốc độ công nghiệp hóa và tăng trưởng xuất khẩu nhanh chóng)