Sự phủ sóng rộng rãi của cái gì đóEx:+ The news outlet provided extensive coverage of the natural disaster, reporting from multiple locations and interviewing survivors.(Kênh tin tức đã cung cấp một sự phủ sóng rộng rãi về thảm họa thiên nhiên, đưa tin từ nhiều địa điểm và phỏng vấn những người sống sót) + The network promised blanket coverage of the election, covering every aspect from local to national results.(Mạng lưới cam kết sẽ cung cấp sự phủ sóng toàn diện về cuộc bầu cử, phủ sóng mọi khía cạnh từ kết quả địa phương đến quốc gia)