1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
university education
giáo dục đại học
Theoretical knowledge
kiến thức lý thuyết
traditional learning models
mô hình học tập truyền thống
interative learning
học tập tương tác
formal qualifications
các loại bằng cấp
practical skills
kỹ năng thực tiễn
interpersonal skills
kỹ năng ứng xử
teamworking skills
kỹ năng làm việc nhóm
career prospects
triển vọng nghề nghiệp
knowledge-based society
xã hội đề cao kiến thức
tertiary education
giáo dục bậc cao
well-educated
giáo dục tốt
prestigious university
trường đại học giỏi
access high-quality lectures
tiếp cận với những bài giảng chất lượng
efficient learning experience
trải nghiệm học tập hiệu quả
academic setback
những thiếu xót về học thuật
ehance academic progress
nâng cao sự tiến bộ trong học tập
solidify their own understanding
củng cố sự hiểu biết
grasp complex concepts
hiểu được những khái niệm phức tạp
gain relatable guidance and support
Nhận được sự chỉ dẫn và giúp đỡ phù hợp với hoàn cảnh của mình
stand a chance of
có cơ hội
pursue life-long learning
theo đuổi học tập cả đời
embrace continuous education
Chủ động tiếp nhận việc học tập suốt đời
an abundance of educational materials
nguồn tài liệu học tập dồi dào
placing learners in environments suited to their abilities
đưa người học vào môi trường phù hợp với năng lực của họ
bridge the skills gap
bù đắp thiếu hụt kỹ năng
support inclusive education
Hỗ trợ giáo dục hòa nhập cho mọi học sinh
provide equal learning opportunities
cung cấp cơ hội học tập bình đẳng
ensure inclusive accessibility
đảm bảo khả năng tiếp cận mang tính hòa nhập
widen accen for marginalized groups
mở rộng khả năng tiếp cận cho các nhóm yếu thế