1/63
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
でかけます
hang out
おくれます
đến muộn
(を)まちます
đợi
(に)つきます
đến
(に)れんらくします
liên lạc
ホテルの ロビー
sảnh khách sạn
コーヒーショップ
cửa hàng cà fe
ほんや
hàng sách
じゅうたいです
tắc đường
じこです
tai nạn
みちに まよいます
lạc đường
じかんを まちがえます
nhầm giờ
道
みち
時間
じかん
場所
ばしょ - địa điểm
駅
えき
日
ひ - ngày
出かけます
でかけます
待ちます
まちます
止まります
とまります
かいます
mua
たべます
ăn
見ます
nhìn
(に)のります
đi lên
(が)わかります
hiểu
かいもの
sự mua sắm
しごと
công việc
カラオケ
hát karaoke
さんぼ
đi dạo
しょくじ
bữa ăn
どうぶつえん
sở thú
すいぞくかん
thủy cung
はくぶつかん
bảo tàng lịch sử
びじゅつかん
bảo tàng mĩ thuật
ゆうめいな え
bức tranh nổi tiếng
めずらしい もの
đồ vật quý hiém
かわいい どうぶつ
động vật đáng yêu
おもしろい さかな
con cá thú vị
魚
さかな
食事
しょくじ
仕事
しごと
前
まえ - trước đây
後
あと - sau khi
朝
あさ
昼
ひる
夜
よる
乗ります
のります
まちあわせ
buổi gặp
でんしゃ
cung điện
デパートの いりぐち
cổng trung tâm thương mại
かんこうバス
xe buýt tham quan