1/50
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
corporation (n)
tập đoàn, công ty
public limited company (n)
công ty cổ phần đại chúng
joint-stock comapy (n)
công ty cổ phần
shareholder (n)
cổ đông
invest (v)
đầu tư
stock exchange (n)
sàn giao dịch chứng khoán
multinational (adj/n)
đa quốc gia
subsidiary (n)
công ty con
asset (n)
tài sản
merger (n)
sự sáp nhập
acquisition (n)
sự mua lại
expand (v)
mở rộng
be under threat
bị đe doạ
dotcom (n)
công ty kinh doanh qua Internet
entrepreneur (n)
doanh nhân
argue (v)
lập luận, cho rằng
be run by
được điều hành bởi
a handful of
một nhóm nhỏ
stability (n)
sự ổn định
hierarchical (adj)
có hệ thống cấp bậc
bureaucratic (adj)
quan liêu
standardised (adj)
tiêu chuẩn hoá
lifetime employment (n)
việc làm trọn đời
global competition (n)
cạnh tranh toàn cầu
production system (n)
hệ thống sản xuất
high-volume (adj)
sản lượng lớn
high-value (adj)
giá trị cao
customised (adj)
tuỳ chỉnh theo nhu cầu
flat (v)
giản lược cấp bậc quản lý
management hierarchy (n)
hệ thống cấp bậc quản lý
be engaged in
tham gia vào, dính líu tới
move up the ladder
thăng tiến trong công việc
silent takeover (n)
sự thâu tóm âm thầm
survivors (n)
người sống sót, công ty còn tồn tại
own (v)
sở hữu
warehouse (n)
kho hàng
operate (v)
hoạt động
lease (v)
thuê
freelance worker (n)
người làm việc tự do
network (n)
mạng lưới
bidder (n)
người trả giá, người đấu giá
venture capitalist (n)
nhà đầu tư mạo hiểm
determine (v)
quyết định, xác định
firm (n)
công ty, doanh nghiệp
consumer (n)
người tiêu dùng
producer (n)
nhà sản xuất
supplier (n)
nhà cung cấp
survive (v)
tồn tại, sống sót
flexible (adj)
linh hoạt
mass production
sản xuất hàng loạt
freelancer (n)
người làm việc tự do