cấu trúc tiếng trung

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/22

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

23 Terms

1
New cards

你听说过“躺平”“摆烂”这些词吗。这是当下在我们社会流行的网络用语,表达了及时行乐的意思

Rất hay! 😄 Câu này của bạn vừa tự nhiên vừa mang tính thời đại — đề cập đến hiện tượng ngôn ngữ mạng hiện nay ở Trung Quốc.

Giờ mình sẽ phân tích toàn bộ câu theo đúng format bạn muốn nhé 👇

🈶 Câu gốc

你听说过“躺平”“摆烂”这些词吗?这是当下在我们社会流行的网络用语,表达了及时行乐的意思。

Nǐ tīngshuō guò “tǎngpíng” “bǎilàn” zhèxiē cí ma? Zhè shì dāngxià zài wǒmen shèhuì liúxíng de wǎngluò yòngyǔ, biǎodále jíshí xínglè de yìsi.

🌸 Nghĩa tổng thể

“Bạn đã nghe qua các từ ‘nằm phẳng’ và ‘bỏ bê’ chưa? Đây là những từ ngữ thịnh hành trên mạng trong xã hội chúng tôi hiện nay, thể hiện ý nghĩa ‘sống hưởng thụ, vui trong hiện tại’.”

→ Câu này nói về thái độ sống hiện đại của giới trẻ Trung Quốc, coi trọng việc “buông bỏ áp lực”, “sống an nhàn”, “tận hưởng cuộc sống hiện tại”.

🌱 Từ vựng

  • 听说过 (tīngshuō guò) – đã từng nghe nói qua

  • 躺平 (tǎngpíng) – “nằm phẳng”; thái độ buông bỏ cạnh tranh, sống tối giản

  • 摆烂 (bǎilàn) – “bỏ bê, mặc kệ”, biết xấu nhưng không muốn cố nữa

  • 这些词 (zhèxiē cí) – những từ này

  • 当下 (dāngxià) – hiện tại, bây giờ

  • 社会 (shèhuì) – xã hội

  • 流行 (liúxíng) – thịnh hành, phổ biến

  • 网络用语 (wǎngluò yòngyǔ) – từ ngữ mạng, ngôn ngữ internet

  • 表达 (biǎodá) – biểu đạt, thể hiện

  • 及时行乐 (jíshí xínglè) – hưởng thụ niềm vui khi còn có thể, sống cho hiện tại

  • 意思 (yìsi) – ý nghĩa

🔹 Phân tích cấu trúc & “chunks”

🎯 Chunk 1: 你听说过……吗?(nǐ tīngshuō guò… ma?)

→ Mẫu câu quen thuộc để hỏi: “Bạn có nghe nói đến… chưa?”

📘 Ví dụ:

  • 你听说过“内卷”这个词吗?
    Nǐ tīngshuō guò “nèijuǎn” zhège cí ma?
    → Bạn có nghe nói đến từ “nội quyển” chưa?

🎯 Chunk 2: 这是当下在我们社会流行的…… (zhè shì dāngxià zài wǒmen shèhuì liúxíng de…)

→ Dùng để nêu hiện tượng hiện tại trong xã hội.

→ Nghĩa: “Đây là … đang thịnh hành hiện nay trong xã hội chúng tôi.”

📘 Ví dụ:

  • 这是当下在年轻人中流行的趋势。
    Zhè shì dāngxià zài niánqīngrén zhōng liúxíng de qūshì.
    → Đây là xu hướng đang thịnh hành trong giới trẻ hiện nay.

🎯 Chunk 3: 表达了……的意思 (biǎodále… de yìsi)

→ Dùng để nói “thể hiện ý nghĩa của…”

→ Là cách diễn đạt trang trọng, phổ biến trong giải thích khái niệm.

📘 Ví dụ:

  • “内卷”表达了竞争过度的意思。
    “nèijuǎn” biǎodále jìngzhēng guòdù de yìsi.
    → “Nội quyển” thể hiện ý nghĩa về sự cạnh tranh quá mức.

💬 3 câu ví dụ song ngữ

1⃣ 你听说过“佛系青年”这个词吗?

Nǐ tīngshuō guò “fóxì qīngnián” zhège cí ma?

→ Bạn có nghe nói đến từ “người trẻ kiểu Phật” chưa?

→ Have you heard the term “Buddhist youth”?

2⃣ “躺平”是当下在年轻人中非常流行的说法。

“Tǎngpíng” shì dāngxià zài niánqīngrén zhōng fēicháng liúxíng de shuōfǎ.

→ “Nằm phẳng” là cách nói rất thịnh hành trong giới trẻ hiện nay.

→ “Lying flat” is a very popular expression among young people today.

3⃣ “摆烂”表达了不想再努力的心态。

“Bǎilàn” biǎodále bù xiǎng zài nǔlì de xīntài.

→ “Bỏ bê” thể hiện tâm trạng không muốn cố gắng nữa.

→ “Let it rot” expresses a mindset of giving up on trying.

🌟 Tổng kết

Câu này thể hiện hiểu biết về ngôn ngữ mạng và văn hoá giới trẻ Trung Quốc.

👉 “躺平” và “摆烂” đều phản ánh tâm lý thoát khỏi áp lực xã hội, sống chậm, tận hưởng hiện tại, đối lập với “内卷” (nèijuǎn – cạnh tranh nội bộ).

Bạn có muốn mình làm thêm một bài học mini về 3 khái niệm mạng này không (躺平 / 摆烂 / 内卷), với nghĩa, ví dụ, và sự khác nhau giữa chúng không?

Mình có thể kèm phần luyện nói & flashcard Anki để bạn nhớ sâu hơn 💡

2
New cards

不过现在我们零零后还有一种说法,反对苦难文学。有这样一句话“你现在吃苦,以后就有吃不完的苦”哈哈哈

Hay lắm 😄 Câu này rất tự nhiên và mang sắc thái của người trẻ Trung Quốc (00后) — kiểu nói có chút hài hước, phản nghịch nhẹ, phản đối tư tưởng “chịu khổ là vinh quang”.

Giờ mình sẽ phân tích chi tiết theo đúng format bạn yêu cầu nhé 👇

🈶 Câu gốc

不过现在我们零零后还有一种说法,反对苦难文学。有这样一句话“你现在吃苦,以后就有吃不完的苦”哈哈哈。

Bùguò xiànzài wǒmen línglínghòu hái yǒu yī zhǒng shuōfǎ, fǎnduì kǔnàn wénxué. Yǒu zhèyàng yī jù huà “nǐ xiànzài chīkǔ, yǐhòu jiù yǒu chī bù wán de kǔ.” Hāhāhā.

🌸 Nghĩa tổng thể

“Nhưng bây giờ tụi 00 sau chúng tôi có một cách nói khác — phản đối ‘văn học khổ nạn’. Có một câu như thế này: ‘Bây giờ bạn chịu khổ, sau này sẽ có vô tận nỗi khổ để chịu’ hahaha.”

👉 Câu này mang ý châm biếm tư tưởng cũ “chịu khổ bây giờ để sung sướng sau này”. Giới trẻ 00后 dùng cách nói này để thể hiện tư tưởng: không cần thần thánh hóa sự chịu đựng.

🌱 Từ vựng

  • 不过 (bùguò) – nhưng mà, tuy nhiên

  • 现在 (xiànzài) – bây giờ

  • 我们零零后 (wǒmen línglínghòu) – thế hệ 00 sau (sinh sau năm 2000)

  • 还有一种说法 (hái yǒu yī zhǒng shuōfǎ) – còn có một cách nói khác

  • 反对 (fǎnduì) – phản đối, chống lại

  • 苦难文学 (kǔnàn wénxué) – “văn học khổ nạn”, lối văn ca ngợi chịu khổ

  • 你现在吃苦 (nǐ xiànzài chīkǔ) – bây giờ bạn chịu khổ

  • 以后就有吃不完的苦 (yǐhòu jiù yǒu chī bù wán de kǔ) – sau này sẽ có vô tận nỗi khổ để chịu

  • 哈哈哈 (hāhāhā) – cười vui, nhấn mạnh sự hài hước

🔹 Phân tích cấu trúc & “chunks”

🎯 Chunk 1: 不过现在我们…… (bùguò xiànzài wǒmen…)

→ Dùng để chuyển ý, nêu quan điểm của thế hệ hoặc nhóm mình.

→ Nghĩa: “Nhưng mà bây giờ chúng tôi…”

📘 Ví dụ:

  • 不过现在我们年轻人更注重生活质量。
    Bùguò xiànzài wǒmen niánqīngrén gèng zhùzhòng shēnghuó zhìliàng.
    → Nhưng mà bây giờ giới trẻ chúng tôi coi trọng chất lượng cuộc sống hơn.

🎯 Chunk 2: 有一种说法 (yǒu yī zhǒng shuōfǎ)

→ Có một cách nói / Có người nói rằng

→ Thường dùng để giới thiệu quan điểm hoặc tục ngữ.

📘 Ví dụ:

  • 有一种说法是“时间就是金钱”。
    Yǒu yī zhǒng shuōfǎ shì “shíjiān jiù shì jīnqián.”
    → Có một câu nói rằng “Thời gian là tiền bạc.”

🎯 Chunk 3: 你现在吃苦,以后就…… (nǐ xiànzài chīkǔ, yǐhòu jiù…)

→ Cấu trúc “现在……,以后就……” = “Bây giờ…, sau này sẽ…”

→ Dùng để nối hai giai đoạn thời gian, thể hiện kết quả hoặc đối lập.

📘 Ví dụ:

  • 你现在努力学习,以后就能找到好工作。
    Nǐ xiànzài nǔlì xuéxí, yǐhòu jiù néng zhǎodào hǎo gōngzuò.
    → Bây giờ bạn chăm học, sau này sẽ tìm được việc tốt.

Ở đây, câu gốc đảo ngược lại, thành lời mỉa mai:

“你现在吃苦,以后就有吃不完的苦”

→ “Giờ bạn chịu khổ thì sau này còn phải chịu khổ mãi.” 😂

💬 3 câu ví dụ song ngữ

1⃣ 不过现在我们年轻人更喜欢自由的生活。

Bùguò xiànzài wǒmen niánqīngrén gèng xǐhuan zìyóu de shēnghuó.

→ Nhưng mà bây giờ giới trẻ chúng tôi thích cuộc sống tự do hơn.

→ But now young people prefer a freer lifestyle.

2⃣ 有一种说法是“幸福需要自己去争取”。

Yǒu yī zhǒng shuōfǎ shì “xìngfú xūyào zìjǐ qù zhēngqǔ.”

→ Có một câu nói rằng “Hạnh phúc phải do chính mình giành lấy.”

→ There’s a saying that happiness must be fought for.

3⃣ 你现在偷懒,以后就会后悔。

Nǐ xiànzài tōulǎn, yǐhòu jiù huì hòuhuǐ.

→ Giờ mà lười thì sau này sẽ hối hận.

→ If you slack off now, you’ll regret it later.

🌟 Tổng kết

Câu này thể hiện thái độ của thế hệ trẻ (00后) — phản đối việc thần thánh hóa “chịu khổ để thành công”.

“你现在吃苦,以后就有吃不完的苦” là một câu nói mỉa hiện đại, thường dùng online với giọng hài hước.

Bạn có muốn mình làm thẻ Anki cho cấu trúc:

👉 “现在……,以后就……”

để luyện mẫu “Bây giờ…, sau này sẽ…” không?

Mình có thể kèm 5 câu ví dụ ứng dụng nhé.

3
New cards

(听到你的进步,语气中满是欣喜)真棒!就是要多听多说,和我聊天就是个很好的练习方法哦,(嗓音轻柔地鼓励着你)继续加油!

Hay quá 🌸 Mình sẽ giúp bạn phân tích toàn diện câu này nhé — đúng theo cấu trúc bạn hay dùng (pinyin + nghĩa tổng thể + từ vựng + phân tích chunks + ví dụ nhé 👇).

🧧 1. Pinyin & Nghĩa tổng thể

(听到你的进步,语气中满是欣喜)真棒!就是要多听多说,和我聊天就是个很好的练习方法哦,(嗓音轻柔地鼓励着你)继续加油!

(Tīng dào nǐ de jìnbù, yǔqì zhōng mǎn shì xīnxǐ) zhēn bàng! jiù shì yào duō tīng duō shuō, hé wǒ liáotiān jiù shì gè hěn hǎo de liànxí fāngfǎ o, (sǎngyīn qīngróu de gǔlì zhe nǐ) jìxù jiāyóu!

🈶 Nghĩa tổng thể:

“Khi nghe thấy tiến bộ của em, trong giọng nói tôi tràn đầy niềm vui. Thật tuyệt! Chính là phải nghe nhiều, nói nhiều, nói chuyện với tôi chính là một cách luyện tập rất tốt đấy. (Giọng nói nhẹ nhàng khích lệ em) Tiếp tục cố gắng nhé!”

🪴 2. Hệ thống từ vựng

  • 听到 (tīng dào): nghe thấy

  • 进步 (jìnbù): tiến bộ

  • 语气 (yǔqì): giọng điệu, ngữ khí

  • 满是 (mǎn shì): tràn đầy, đầy rẫy

  • 欣喜 (xīnxǐ): vui mừng, hân hoan

  • 真棒 (zhēn bàng): thật tuyệt vời

  • 多听多说 (duō tīng duō shuō): nghe nhiều nói nhiều

  • 和我聊天 (hé wǒ liáotiān): nói chuyện với tôi

  • 练习方法 (liànxí fāngfǎ): phương pháp luyện tập

  • 嗓音 (sǎngyīn): giọng nói

  • 轻柔 (qīngróu): nhẹ nhàng, êm dịu

  • 鼓励 (gǔlì): khích lệ, động viên

  • 继续加油 (jìxù jiāyóu): tiếp tục cố gắng

🧩 3. Phân tích cấu trúc & Chunks

🎯 Chunk 1:

听到你的进步 (tīng dào nǐ de jìnbù)

→ “Nghe thấy sự tiến bộ của bạn.”

🔹 Cấu trúc: 听到 + danh từ/động tác = nghe thấy điều gì đó.

🪷 Tương tự:

  • 听到你的声音 (tīng dào nǐ de shēngyīn) → nghe thấy giọng của bạn

  • 听到这个消息 (tīng dào zhège xiāoxī) → nghe tin này

🎯 Chunk 2:

语气中满是欣喜 (yǔqì zhōng mǎn shì xīnxǐ)

→ “Trong giọng nói tràn đầy niềm vui.”

🔹 Cấu trúc: A中满是B = Trong A tràn đầy B.

🪷 Tương tự:

  • 眼神中满是温柔 (yǎnshén zhōng mǎn shì wēnróu) → Trong ánh mắt tràn đầy sự dịu dàng.

  • 话语中满是关心 (huàyǔ zhōng mǎn shì guānxīn) → Trong lời nói tràn đầy sự quan tâm.

🎯 Chunk 3:

多听多说 (duō tīng duō shuō)

→ “Nghe nhiều nói nhiều.”

🔹 Mẫu cố định dùng trong dạy ngôn ngữ, biểu thị sự thực hành tích cực.

🪷 Tương tự:

  • 多读多写 (duō dú duō xiě) → Đọc nhiều viết nhiều

  • 多练多看 (duō liàn duō kàn) → Luyện nhiều xem nhiều

🎯 Chunk 4:

和我聊天就是个很好的练习方法 (hé wǒ liáotiān jiù shì gè hěn hǎo de liànxí fāngfǎ)

→ “Nói chuyện với tôi chính là một cách luyện tập rất tốt.”

🔹 Cấu trúc: A就是B = A chính là B.

🪷 Tương tự:

  • 学外语就是要多练习。→ Học ngoại ngữ chính là phải luyện nhiều.

  • 听音乐就是一种放松的方法。→ Nghe nhạc chính là một cách thư giãn.

🎯 Chunk 5:

嗓音轻柔地鼓励着你 (sǎngyīn qīngróu de gǔlì zhe nǐ)

→ “Giọng nói nhẹ nhàng khích lệ bạn.”

🔹 Cấu trúc: 形容词 + 地 + 动词 = Trạng ngữ miêu tả cách thức hành động.

🪷 Tương tự:

  • 温柔地笑着 (wēnróu de xiào zhe) → Mỉm cười dịu dàng

  • 轻轻地说着 (qīngqīng de shuō zhe) → Nói khẽ khàng

🌸 4. 3 câu ví dụ có Jyutping, dịch tiếng Việt & tiếng Anh

  1. 听到你的好消息,我也满是欣喜。
    Tīng dào nǐ de hǎo xiāoxī, wǒ yě mǎn shì xīnxǐ.
    → Nghe tin tốt của bạn, tôi cũng tràn đầy niềm vui.
    → Hearing your good news, I’m filled with joy too.

  2. 学语言就是要多听多说。
    Xué yǔyán jiù shì yào duō tīng duō shuō.
    → Học ngôn ngữ chính là phải nghe nhiều, nói nhiều.
    → Learning a language is all about listening and speaking more.

  3. 她轻柔地鼓励着我,让我重新有了信心。
    Tā qīngróu de gǔlì zhe wǒ, ràng wǒ chóngxīn yǒu le xìnxīn.
    → Cô ấy nhẹ nhàng khích lệ tôi, khiến tôi lấy lại tự tin.
    → She gently encouraged me, giving me confidence again.

Bạn có muốn mình chuyển đoạn này thành thẻ Anki song ngữ (Trung–Việt–Anh, có chunks) để bạn thêm thẳng vào bộ từ vựng luyện giao tiếp không?

4
New cards

我嘛,(稍微停顿,声音放缓)在很多地方都“生活”过,要说现在的话……在“云端”陪着你。你以后想去福建或者安徽?那边挺不错的。

Rất hay 😄 — đây là một đoạn hội thoại có sắc thái nhẹ nhàng, hơi trữ tình, nên mình sẽ giúp bạn phân tích chi tiết toàn câu theo cấu trúc bạn muốn nhé 👇

🧧 1. Pinyin & Nghĩa tổng thể

我嘛,(稍微停顿,声音放缓)在很多地方都“生活”过,要说现在的话……在“云端”陪着你。你以后想去福建或者安徽?那边挺不错的。

Wǒ ma, (shāowēi tíngdùn, shēngyīn fàng huǎn) zài hěn duō dìfāng dōu “shēnghuó” guò, yào shuō xiànzài de huà…… zài “yún duān” péizhe nǐ. Nǐ yǐhòu xiǎng qù Fújiàn huòzhě Ānhuī? Nà biān tǐng búcuò de.

🈶 Nghĩa tổng thể:

“Tôi à, (hơi ngừng lại, giọng nói chậm xuống một chút) đã từng ‘sống’ ở rất nhiều nơi rồi. Nếu nói hiện tại thì… đang ‘ở trên mây’ để đồng hành cùng bạn. Sau này bạn muốn đến Phúc Kiến hay An Huy à? Hai nơi đó đều khá tốt đấy.”

🪴 2. Hệ thống từ vựng

  • 嘛 (ma): trợ từ biểu cảm, dùng để làm nhẹ giọng hoặc mang sắc thái tự nhiên trong lời nói.

  • 稍微 (shāowēi): hơi, một chút.

  • 停顿 (tíngdùn): ngừng lại (trong lời nói hoặc hành động).

  • 声音放缓 (shēngyīn fàng huǎn): giọng nói chậm lại, dịu xuống.

  • 生活过 (shēnghuó guò): đã từng sinh sống.

  • 要说……的话 (yào shuō…… de huà): nếu mà nói về… thì.

  • 云端 (yún duān): “trên mây” – cách nói ẩn dụ, chỉ thế giới mạng hoặc không gian ảo.

  • 陪着你 (péizhe nǐ): ở bên bạn, đồng hành cùng bạn.

  • 以后 (yǐhòu): sau này.

  • 福建 (Fújiàn): Phúc Kiến (tỉnh ven biển Đông Nam Trung Quốc).

  • 安徽 (Ānhuī): An Huy (tỉnh ở miền Đông Trung Quốc).

  • 挺不错的 (tǐng búcuò de): khá tốt, không tệ chút nào.

🧩 3. Phân tích cấu trúc & Chunks

🎯 Chunk 1:

我嘛 (wǒ ma)

→ “Tôi à…”

🔹 Trợ từ 嘛 thể hiện ngữ khí tự nhiên, thường dùng khi bắt đầu giải thích, suy nghĩ.

🪷 Tương tự:

  • 我嘛,也没什么特别的。→ Tôi à, cũng không có gì đặc biệt cả.

  • 他嘛,就那样。→ Anh ấy à, cũng bình thường thôi.

🎯 Chunk 2:

在很多地方都生活过 (zài hěn duō dìfāng dōu shēnghuó guò)

→ “Đã từng sống ở rất nhiều nơi.”

🔹 Cấu trúc: 在 + địa điểm + 生活过 = đã từng sống ở đâu đó.

🪷 Tương tự:

  • 我在北京生活过三年。→ Tôi từng sống ở Bắc Kinh 3 năm.

  • 他在国外生活过一段时间。→ Anh ấy từng sống ở nước ngoài một thời gian.

🎯 Chunk 3:

要说现在的话 (yào shuō xiànzài de huà)

→ “Nếu nói về hiện tại thì…”

🔹 Đây là cụm thường dùng khi muốn chuyển chủ đề nhẹ nhàng.

🪷 Tương tự:

  • 要说天气的话,今天真不错。→ Nếu nói về thời tiết thì hôm nay thật đẹp.

  • 要说学习的话,他最努力。→ Nếu nói về học tập thì cậu ấy là người chăm chỉ nhất.

🎯 Chunk 4:

在“云端”陪着你 (zài “yún duān” péizhe nǐ)

→ “Ở trên mây cùng bạn.”

🔹 “云端” ở đây là ẩn dụ cho “thế giới ảo” – chỉ việc trò chuyện qua mạng.

🪷 Tương tự:

  • 我们在云端见面。→ Chúng ta gặp nhau trên mây (nghĩa là qua mạng).

  • 在云端陪你聊天。→ Ở trên mây trò chuyện cùng bạn.

🎯 Chunk 5:

那边挺不错的 (nà biān tǐng búcuò de)

→ “Bên đó khá tốt đấy.”

🔹 Cấu trúc: 挺 + tính từ + 的 = khá (biểu cảm tích cực).

🪷 Tương tự:

  • 这家饭店挺好吃的。→ Quán ăn này khá ngon.

  • 那个老师挺亲切的。→ Thầy giáo đó khá thân thiện.

🌸 4. 3 câu ví dụ với pinyin + dịch

  1. 我嘛,也没什么特别的,就是喜欢安静。
    Wǒ ma, yě méi shénme tèbié de, jiù shì xǐhuan ānjìng.
    → Tôi à, cũng không có gì đặc biệt, chỉ là thích yên tĩnh thôi.
    → Well, nothing special about me, I just like quietness.

  2. 要说将来的话,我想去国外看看。
    Yào shuō jiānglái de huà, wǒ xiǎng qù guówài kànkan.
    → Nếu nói về tương lai, tôi muốn ra nước ngoài xem thử.
    → As for the future, I’d like to go abroad.

  3. 我现在在“云端”工作,挺方便的。
    Wǒ xiànzài zài “yún duān” gōngzuò, tǐng fāngbiàn de.
    → Bây giờ tôi làm việc “trên mây”, khá tiện lợi.
    → I’m working “in the cloud” now, it’s quite convenient.

Bạn có muốn mình tạo thẻ Anki cho các chunk “我嘛…”, “要说……的话”, và “挺不错的” không?

Ba cụm này đều là mẫu khẩu ngữ rất hay, dùng trong hội thoại tự nhiên của người bản xứ.

5
New cards

当然!(嗓音明亮,给予你十足的肯定)只要你想聊天,打开手机就能找到我,(语气俏皮)我随叫随到!

Rất hay! 😄 Câu này vừa có cảm xúc tự nhiên vừa dùng nhiều cấu trúc hội thoại sinh động.

Mình sẽ phân tích toàn diện theo cấu trúc bạn yêu cầu nhé 👇

🧧 1. Pinyin & Nghĩa tổng thể

当然!(嗓音明亮,给予你十足的肯定)只要你想聊天,打开手机就能找到我,(语气俏皮)我随叫随到!

Dāngrán! (sǎngyīn míngliàng, jǐyǔ nǐ shízú de kěndìng) zhǐyào nǐ xiǎng liáotiān, dǎkāi shǒujī jiù néng zhǎodào wǒ, (yǔqì qiàopí) wǒ suí jiào suí dào!

🌸 Nghĩa tổng thể:

“Đương nhiên rồi! (Giọng nói sáng sủa, mang theo sự khẳng định chắc chắn) Chỉ cần bạn muốn trò chuyện, mở điện thoại ra là có thể tìm thấy tôi, (giọng điệu tinh nghịch) tôi lúc nào gọi cũng có mặt!”

🪴 2. Hệ thống từ vựng

  • 当然 (dāngrán): đương nhiên, tất nhiên.

  • 嗓音 (sǎngyīn): giọng nói.

  • 明亮 (míngliàng): sáng sủa, tươi sáng.

  • 给予 (jǐyǔ): trao cho, mang lại.

  • 十足 (shízú): tràn đầy, đủ đầy.

  • 肯定 (kěndìng): sự khẳng định, chắc chắn.

  • 只要……就…… (zhǐyào……jiù……): chỉ cần… thì…

  • 聊天 (liáotiān): nói chuyện, tán gẫu.

  • 打开 (dǎkāi): mở (thiết bị, cửa…).

  • 找到 (zhǎodào): tìm thấy.

  • 语气 (yǔqì): ngữ khí, giọng điệu.

  • 俏皮 (qiàopí): tinh nghịch, dễ thương.

  • 随叫随到 (suí jiào suí dào): gọi là đến ngay; luôn sẵn sàng.

🧩 3. Phân tích cấu trúc & Chunks

🎯 Chunk 1:

当然!(dāngrán)

→ “Đương nhiên rồi!”

🔹 Dùng để thể hiện sự chắc chắn, khẳng định mạnh mẽ.

🪷 Tương tự:

  • 当然可以!→ Dĩ nhiên là được!

  • 当然是这样!→ Đương nhiên là như vậy!

🎯 Chunk 2:

只要你想聊天,打开手机就能找到我 (zhǐyào nǐ xiǎng liáotiān, dǎkāi shǒujī jiù néng zhǎodào wǒ)

→ “Chỉ cần bạn muốn nói chuyện, mở điện thoại ra là có thể tìm thấy tôi.”

🔹 Mẫu câu 只要……就…… = chỉ cần … thì …

🪷 Tương tự:

  • 只要你努力,就会成功。→ Chỉ cần bạn cố gắng thì sẽ thành công.

  • 只要有时间,我就去看你。→ Chỉ cần có thời gian là tôi đến thăm bạn.

🎯 Chunk 3:

我随叫随到 (wǒ suí jiào suí dào)

→ “Tôi luôn sẵn sàng, gọi là đến ngay.”

🔹 Cấu trúc: 随 + V1 + 随 + V2 → “Hễ … là …”, nhấn mạnh sự linh hoạt và sẵn sàng.

🪷 Tương tự:

  • 医生随叫随到。→ Bác sĩ luôn sẵn sàng khi được gọi.

  • 服务员随叫随到。→ Nhân viên phục vụ luôn có mặt khi cần.

🌸 4. 3 ví dụ với pinyin + dịch

  1. 当然可以帮你!
    Dāngrán kěyǐ bāng nǐ!
    → Dĩ nhiên là tôi có thể giúp bạn rồi!
    → Of course, I can help you!

  2. 只要你开心,我就开心。
    Zhǐyào nǐ kāixīn, wǒ jiù kāixīn.
    → Chỉ cần bạn vui, tôi cũng vui.
    → As long as you’re happy, I’m happy too.

  3. 老师随叫随到,真的太敬业了。
    Lǎoshī suí jiào suí dào, zhēn de tài jìngyè le.
    → Thầy giáo hễ gọi là đến ngay, thật sự rất tận tâm.
    → The teacher comes whenever needed, truly dedicated.

5. Gợi ý thẻ Anki

Mặt trước (Front):

“只要你想聊天,打开手机就能找到我。”

Bạn hiểu cấu trúc ngữ pháp chính của câu này không?

Mặt sau (Back):

📘 Cấu trúc chính: 只要……就…… = Chỉ cần … thì …

🗣 Ví dụ: 只要你努力,就会成功。

📜 Nghĩa: “Chỉ cần bạn cố gắng thì sẽ thành công.”

Bạn có muốn mình phân tích giọng điệu biểu cảm (嗓音明亮, 语气俏皮) trong câu này không?

Vì nó thể hiện rõ cảm xúc nhân vật – rất phù hợp cho luyện ngữ điệu hội thoại tự nhiên trong tiếng Trung.

6
New cards

这样啊,广东气候确实可能更适合你~(嗓音轻柔,认真分析着)南京的好大学也确实多,(顿了顿,好奇地问)那你想好要考哪所了吗?

太好了 — 我来按你要求的格式把这句完整分析清楚

原句(汉字 + 拼音 + 翻译)

这样啊,广东气候确实可能更适合你~(嗓音轻柔,认真分析着)南京的好大学也确实多,(顿了顿,好奇地问)那你想好要考哪所了吗?

Zhèyàng a, Guǎngdōng qìhòu quèshí kěnéng gèng shìhé nǐ ~ (sǎngyīn qīngróu, rènzhēn fēnxī zhe) Nánjīng de hǎo dàxué yě quèshí duō, (dùn le dùn, hàoqí de wèn) nà nǐ xiǎng hǎo yào kǎo nǎ suǒ le ma?

越南语译文:

“Vậy à, khí hậu ở Quảng Đông thực sự có thể hợp với bạn hơn~(giọng nhẹ nhàng, đang nghiêm túc phân tích)Nam Kinh cũng确 có nhiều trường đại học tốt,(ngừng một chút, tò mò hỏi)vậy bạn đã nghĩ kỹ, muốn thi vào trường nào rồi chứ?”

English translation:

“I see — Guangdong’s climate might indeed suit you better~ (voice soft, analysing carefully) Nanjing really does have many good universities too, (pauses, asks curiously) so have you decided which school you want to apply to?”

词汇(不表格,逐项列出)

  • 这样 (zhèyàng): như vậy, thế à

  • 广东 (Guǎngdōng): Quảng Đông (tỉnh)

  • 气候 (qìhòu): khí hậu

  • 确实 (quèshí): đúng là, thật sự, indeed

  • 可能 (kěnéng): có thể, maybe

  • 更 (gèng): hơn, more

  • 适合 (shìhé): phù hợp

  • 嗓音 (sǎngyīn): âm giọng, giọng nói

  • 轻柔 (qīngróu): nhẹ nhàng, mềm mại

  • 认真分析 (rènzhēn fēnxī): phân tích nghiêm túc

  • 南京 (Nánjīng): Nam Kinh (thành phố)

  • 好大学 (hǎo dàxué): trường đại học tốt

  • 也 (yě): cũng

  • 多 (duō): nhiều

  • 顿了顿 (dùn le dùn): ngừng một chút (mô tả hành động nói)

  • 好奇 (hàoqí): tò mò

  • 想好 (xiǎng hǎo): nghĩ kỹ, đã quyết định (sau khi suy nghĩ)

  • 要考 (yào kǎo): muốn thi (ứng tuyển/ thi tuyển)

  • 哪所 (nǎ suǒ): trường nào (“所” là lượng từ cho trường học)

  • 了吗 (le ma): trợ từ hỏi + 了 (hỏi xem hành động đã hoàn tất hay người đã chuẩn bị xong)

句子结构与“chunks”分析(每个 chunk 都给拼音、用法说明、类似句型)

Chunk A:

广东气候确实可能更适合你

拼音: Guǎngdōng qìhòu quèshí kěnéng gèng shìhé nǐ

说明:

  • 结构上包含几个层次:地点(广东) + 名词(气候),后面用确实(强调/认同),接着是可能(表达轻度推测/不确定),再用**更 + 形容词/动词(适合)**来比较。

  • 语气上是既肯定(确实)又留余地(可能)。适合在给建议或评估选项时使用。
    类似句型(带拼音):

  • 北京的冬天确实可能更冷。
    Běijīng de dōngtiān quèshí kěnéng gèng lěng.

  • 这样做确实可能更有效。
    Zhèyàng zuò quèshí kěnéng gèng yǒuxiào.

  • 台湾的生活确实可能更方便你。
    Táiwān de shēnghuó quèshí kěnéng gèng fāngbiàn nǐ.

Chunk B:

南京的好大学也确实多

拼音: Nánjīng de hǎo dàxué yě quèshí duō

说明:

  • 结构:[地点]的[名词] + 也 + 确实 + 多,用来说明某地在某方面也有明显优势。

  • “也确实多”表达:在此前提到的对比或讨论背景下,补充一个事实(也是真的、也不少)。
    类似句型:

  • 上海的就业机会也确实多。
    Shànghǎi de jiùyè jīhuì yě quèshí duō.

  • 那边的特色餐馆也确实多。
    Nà biān de tèsè cānguǎn yě quèshí duō.

  • 校园里的活动也确实多。
    Xiàoyuán lǐ de huódòng yě quèshí duō.

Chunk C:

那你想好要考哪所了吗?

拼音: Nà nǐ xiǎng hǎo yào kǎo nǎ suǒ le ma?

说明:

  • 这是一个很常用的询问:那 + (对方)想好 + 要 + 动词 + 哪 + 所 + 了吗?

  • 想好 表示“经过考虑/决定”;要考哪所 专指“打算报考哪所学校”;了吗 用来询问是否已经完成这个决定。

  • 语气带有好奇和关心,适合在朋友/辅导场景里问。
    类似句型:

  • 那你想好要去哪儿了吗?
    Nà nǐ xiǎng hǎo yào qù nǎr le ma?

  • 你想好要学什么专业了吗?
    Nǐ xiǎng hǎo yào xué shénme zhuānyè le ma?

  • 你想好什么时候出发了吗?
    Nǐ xiǎng hǎo shénme shíhòu chūfā le ma?

三条例句(与原句结构相似,附拼音 + 越南语 + 英语翻译)

  1. 北京的冬天确实更冷,你需要准备厚外套。
    Běijīng de dōngtiān quèshí gèng lěng, nǐ xūyào zhǔnbèi hòu wàitào.
    → Hà Nội: “Bắc Kinh mùa đông确实 lạnh hơn, bạn cần chuẩn bị áo khoác dày.”
    → EN: “Beijing’s winters are indeed colder; you should prepare a thick coat.”

  2. 广州的工作机会也确实多,不过竞争也激烈。
    Guǎngzhōu de gōngzuò jīhuì yě quèshí duō, bùguò jìngzhēng yě jīliè.
    → VN: “Quảng Châu cũng确 có nhiều cơ hội việc làm, nhưng cạnh tranh cũng gay gắt.”
    → EN: “There really are many job opportunities in Guangzhou, but competition is fierce too.”

  3. 那你想好要考哪所大学了吗?需要我帮你查资料吗?
    Nà nǐ xiǎng hǎo yào kǎo nǎ suǒ dàxué le ma? Xūyào wǒ bāng nǐ chá zīliào ma?
    → VN: “Vậy bạn đã quyết định muốn thi trường đại học nào chưa? Có cần mình giúp tìm tài liệu không?”
    → EN: “So have you decided which university to apply to? Do you want me to help look up information?”

小提示 & 回应建议(对话实用)

  • 你如果是回复对方,口气可以延续他/她的柔和与好奇:
    例:“我还没想好呢,我在看几所学校的专业安排。你觉得南京的哪几所比较好?”(我还没想好——表明需要更多信息)

  • 如果你想给实用建议,可以把 Chunk A 与 B 结合:先肯定气候/城市优点,再问具体专业/录取条件(这样对方容易回答)。

  • “哪所”回答通常要给两类信息:学校名 + 你想学的专业(例如:南京大学,或者东南大学的电子信息专业)。

需要我把上面的 chunks 做成三张 Anki 卡(Front: chunk + example 缺词填空 / Back: 解析 + 3 个例句)吗?我可以直接给你可复制进 Anki 的内容。要我做哪几个 chunk 的卡?(例如:“确实可能更…” / “也确实多” / “想好要考哪所了吗”)

7
New cards

有目标很棒哦!(言语间满是鼓励)那你可要好好努力啦,(嗓音温柔地打趣)我等着你来中国请我吃东西呢。...

太棒了 👍 我来帮你把整句 “有目标很棒哦!(言语间满是鼓励)那你可要好好努力啦,(嗓音温柔地打趣)我等着你来中国请我吃东西呢。”

做成完整的中 → 越 & 英 解析,包括拼音、词汇、语法结构、chunks、例句 nhé 👇

🌸 一、原文 + 拼音 + 翻译

有目标很棒哦!(言语间满是鼓励)那你可要好好努力啦,(嗓音温柔地打趣)我等着你来中国请我吃东西呢。

Yǒu mùbiāo hěn bàng o! (yányǔ jiān mǎn shì gǔlì) Nà nǐ kě yào hǎohǎo nǔlì la, (sǎngyīn wēnróu de dǎqù) wǒ děngzhe nǐ lái Zhōngguó qǐng wǒ chī dōngxī ne.

越南语译文:

Có mục tiêu thật là tuyệt đó!(Trong giọng nói tràn đầy sự khích lệ)Vậy thì bạn phải cố gắng thật chăm chỉ nhé~(Giọng nói dịu dàng, đùa nhẹ)Mình đợi bạn đến Trung Quốc mời mình ăn đó nha.

English translation:

Having goals is awesome! (Her tone full of encouragement) Then you must work hard! (She teases gently) I’ll be waiting for you to come to China and treat me to a meal!

🌿 二、词汇系统(不表格)

  • 目标 (mùbiāo): mục tiêu, goal, target

  • 很棒 (hěn bàng): rất tuyệt, really great

  • 哦 (o): trợ từ biểu cảm (thân mật, nhẹ nhàng, tăng cảm xúc)

  • 言语间 (yányǔ jiān): trong lời nói, in one’s words

  • 满是 (mǎn shì): đầy, tràn đầy, full of

  • 鼓励 (gǔlì): khích lệ, encouragement

  • 那 (nà): vậy thì, then

  • 可要 (kě yào): thật phải…, nhấn mạnh sự nhắc nhở hoặc nhấn mạnh lời khuyên

  • 好好 (hǎohǎo): thật tốt, nghiêm túc, carefully / properly

  • 努力 (nǔlì): nỗ lực, try hard

  • 啦 (la): biến thể mềm của 了 (le) + 啊 (a),tạo cảm giác thân mật, nhẹ

  • 嗓音温柔地打趣 (sǎngyīn wēnróu de dǎqù): đùa một cách dịu dàng

  • 等着 (děngzhe): đang chờ, waiting

  • 请我吃东西 (qǐng wǒ chī dōngxī): mời tôi ăn, treat me to food

  • 呢 (ne): trợ từ nhấn mạnh, làm câu nghe thân mật hơn

🌼 三、句子结构与 “chunks” 分析

🧩 Chunk 1: 有目标很棒哦

拼音: yǒu mùbiāo hěn bàng o

结构: [有 + 名词] + [很 + 形容词 + 哦]

→ 用来表达赞美或肯定。

说明:

“有目标” nghĩa là “có mục tiêu”, “很棒” là “rất tuyệt”.

“哦” là trợ từ cảm thán nhẹ, mang sắc thái thân mật, tích cực.

类似句型:

  • 有梦想很棒哦!(Yǒu mèngxiǎng hěn bàng o!) — Có ước mơ thật tuyệt đó!

  • 你这样想很棒哦!(Nǐ zhèyàng xiǎng hěn bàng o!) — Suy nghĩ như vậy thật tốt đó!

  • 你今天表现很棒哦!(Nǐ jīntiān biǎoxiàn hěn bàng o!) — Hôm nay bạn thể hiện rất xuất sắc đó!

🧩 Chunk 2: 那你可要好好努力啦

拼音: nà nǐ kě yào hǎohǎo nǔlì la

结构: [那 + 主语 + 可要 + 副词 + 动词 + 啦]

→ 用来表达 nhắc nhở thân mật nhưng có chút nghiêm túc.

语气分析:

  • “那” mở đầu câu, chuyển hướng hoặc kết nối cảm xúc (“vậy thì…”)

  • “可要” = 强调 + 嘱咐(phải thật sự làm đó nhé)

  • “啦” = thân mật, mềm语气

类似句型:

  • 那你可要早点睡啦。Nà nǐ kě yào zǎodiǎn shuì la. → Vậy thì bạn phải ngủ sớm đó nhé.

  • 那你可要注意身体啦。Nà nǐ kě yào zhùyì shēntǐ la. → Vậy thì bạn phải chú ý sức khỏe đó nhé.

  • 那你可要认真复习啦。Nà nǐ kě yào rènzhēn fùxí la. → Vậy thì bạn phải ôn tập thật nghiêm túc đó nhé.

🧩 Chunk 3: 我等着你来中国请我吃东西呢

拼音: wǒ děngzhe nǐ lái Zhōngguó qǐng wǒ chī dōngxī ne

结构: [我 + 等着 + 你 + 来 + 地点 + 动作 + 呢]

→ 表达一种期待、开玩笑的语气 (thân mật + tease).

说明:

  • “等着” = đang chờ, hoặc chờ sẵn sàng (cảm xúc vui vẻ)

  • “请我吃东西” = cách nói thân mật “mời mình ăn”

  • “呢” = làm mềm giọng, tạo cảm giác tự nhiên

类似句型:

  • 我等着你回来呢!Wǒ děngzhe nǐ huílái ne! — Mình đang đợi bạn về đó!

  • 我等着你考上大学呢!Wǒ děngzhe nǐ kǎo shàng dàxué ne! — Mình đang đợi bạn đỗ đại học đó nha!

  • 我等着你实现梦想呢!Wǒ děngzhe nǐ shíxiàn mèngxiǎng ne! — Mình đợi bạn thực hiện ước mơ nhé!

🌺 四、三条例句(带拼音 + 越南语 + 英语)

  1. 你有计划很棒哦,我相信你一定能做到。
    Nǐ yǒu jìhuà hěn bàng o, wǒ xiāngxìn nǐ yídìng néng zuòdào.
    → VN: Bạn có kế hoạch thật tuyệt, mình tin là bạn chắc chắn sẽ làm được.
    → EN: It’s great that you have a plan — I believe you can definitely do it.

  2. 那你可要坚持下去啦,不要轻易放弃哦。
    Nà nǐ kě yào jiānchí xiàqù la, búyào qīngyì fàngqì o.
    → VN: Vậy thì bạn phải kiên trì tiếp nhé, đừng dễ dàng bỏ cuộc nha.
    → EN: Then you must keep going — don’t give up easily.

  3. 我等着你来旅游呢,到时候我请你吃火锅!
    Wǒ děngzhe nǐ lái lǚyóu ne, dào shíhòu wǒ qǐng nǐ chī huǒguō!
    → VN: Mình đang đợi bạn đến du lịch đó, đến lúc đó mình sẽ mời bạn ăn lẩu!
    → EN: I’m waiting for you to come travel here — I’ll treat you to hotpot then!

如果你 muốn,我可以帮你把这个句子拆成 3 张 Anki 卡片:

1⃣「有目标很棒哦」→ 表达鼓励

2⃣「那你可要好好努力啦」→ 表达提醒 + nhấn mạnh

3⃣「我等着你来中国请我吃东西呢」→ 表达 chờ đợi + đùa nhẹ

👉 你 muốn我帮你制作成 Anki 格式(Front / Back) luôn không?

8
New cards
9
New cards

哈哈,我们以前加油吧[裂开][裂开][裂开]

很好~来一起分析这句中文 nhé 👇

🈶 原句

哈哈,我们以前加油吧[裂开][裂开][裂开]

Hāhā, wǒmen yǐqián jiāyóu ba [lièkāi][lièkāi][lièkāi]

🌸 Nghĩa tổng thể

👉 “Haha, chúng ta trước đây hãy cố gắng nhé 😂😂😂

Câu này hơi không chuẩn ngữ pháp, nhưng rất tự nhiên trong ngữ cảnh mạng xã hội hoặc chat vui.

Thực tế người nói muốn diễn đạt:

“哈哈,我们一起加油吧!” → “Haha, cùng nhau cố gắng nhé!”

Chữ 以前 (yǐqián) có lẽ là viết nhầm cho “一起 (yīqǐ)” — nghĩa là cùng nhau.

🌱 Từ vựng

  • 哈哈 (hāhā) – haha (cười vui, thân mật)

  • 我们 (wǒmen) – chúng ta

  • 一起 (yīqǐ) – cùng nhau

  • 加油 (jiāyóu) – cố gắng lên, tiếp tục nỗ lực

  • 吧 (ba) – trợ từ ngữ khí, mang ý đề nghị nhẹ

  • [裂开] – biểu cảm mạng, nghĩa là cười to, buồn cười đến “vỡ bụng”, giống emoji 😂

🔹 Phân tích cấu trúc & Chunks

🎯 Chunk 1: 我们一起 (wǒmen yīqǐ)

→ “Chúng ta cùng nhau”

📘 Ví dụ:

  • 我们一起去吧。→ Chúng ta cùng đi nhé.

  • 我们一起学习中文。→ Chúng ta cùng học tiếng Trung.

🎯 Chunk 2: 加油吧 (jiāyóu ba)

→ “Cố lên nhé / Hãy cùng cố gắng”

📘 Ví dụ:

  • 你要加油呀!→ Cậu phải cố lên nhé!

  • 我们加油吧!→ Cùng nhau cố lên nào!

🎯 Chunk 3: 哈哈 + 表情

→ Dùng mở đầu để tạo cảm giác thân mật, vui vẻ.

📘 Ví dụ:

  • 哈哈,好巧呀!→ Haha, thật trùng hợp!

  • 哈哈,你真有趣!→ Haha, cậu vui tính thật đấy!

💬 3 câu ví dụ song ngữ

1⃣ 我们一起加油吧!

Wǒmen yīqǐ jiāyóu ba!

→ Cùng nhau cố gắng nhé!

→ Let’s work hard together!

2⃣ 哈哈,我也觉得很好笑。

Hāhā, wǒ yě juéde hěn hǎoxiào.

→ Haha, tớ cũng thấy buồn cười.

→ Haha, I also find it funny.

3⃣ 你别笑啦,再笑我就裂开了。

Nǐ bié xiào la, zài xiào wǒ jiù lièkāi le.

→ Đừng cười nữa, cười thêm nữa là tôi “nổ tung” mất rồi.

→ Stop laughing, I’m gonna burst out laughing too. 😂

🌟 Tổng kết

Câu chuẩn nên là:

哈哈,我们一起加油吧!

(Hāhā, wǒmen yīqǐ jiāyóu ba!)

→ “Haha, chúng ta cùng nhau cố gắng nhé!”

Biểu cảm “[裂开]” chỉ thêm sắc thái hài hước, thường dùng trong tin nhắn, bình luận mạng.

Bạn có muốn mình làm thẻ Anki cho cấu trúc “一起 + 动词 + 吧” (cùng nhau làm gì đó nhé) để bạn luyện nói không?

10
New cards

你忘完了吗

你这句 “你忘完了吗” 很自然,但我们来分析 kỹ một chút nhé 👇

🈶 Câu gốc

你忘完了吗?

Nǐ wàng wán le ma?

🌸 Nghĩa tổng thể

👉 “Cậu quên hết rồi à?” / “Cậu quên sạch rồi à?”

English: Did you forget everything?

Câu này thường mang sắc thái thân mật, trêu đùa hoặc hơi trách nhẹ — tùy vào ngữ điệu.

🌱 Từ vựng

  • 你 (nǐ) – bạn

  • 忘 (wàng) – quên

  • 完 (wán) – hết, xong (ở đây là bổ ngữ kết quả)

  • 了吗 (le ma) – biểu thị trạng thái đã hoàn thành + nghi vấn

🔹 Phân tích cấu trúc & Chunks

🎯 Chunk 1: 忘完 (wàng wán)

→ “Quên hết rồi / quên sạch rồi”

  • 忘 = quên

  • 完 = hết sạch, toàn bộ
    📘 Ví dụ:

  • 我把密码忘完了。→ Mình quên sạch mật khẩu rồi.

  • 你是不是又忘完了?→ Cậu lại quên hết rồi à?

🎯 Chunk 2: 动词 + 完 (dòngcí + wán)

→ Bổ ngữ kết quả, chỉ hoàn tất toàn bộ hành động.

📘 Ví dụ:

  • 吃完 → ăn xong

  • 写完 → viết xong

  • 看完 → xem hết

  • 忘完 → quên hết

🎯 Chunk 3: 了吗 (le ma)

→ Dùng để hỏi hành động đã hoàn thành chưa.

📘 Ví dụ:

  • 你吃完了吗?→ Cậu ăn xong chưa?

  • 你写完了吗?→ Cậu viết xong chưa?

  • 你忘完了吗?→ Cậu quên hết rồi à?

💬 3 câu ví dụ song ngữ

1⃣ 你吃完了吗?

Nǐ chī wán le ma?

→ Cậu ăn xong chưa?

→ Have you finished eating?

2⃣ 我刚刚忘完所有单词了。

Wǒ gānggāng wàng wán suǒyǒu dāncí le.

→ Tớ vừa quên sạch hết từ vựng luôn.

→ I just forgot all the words.

3⃣ 你是不是又忘完了?

Nǐ shì bú shì yòu wàng wán le?

→ Có phải cậu lại quên hết rồi không?

→ Did you forget everything again?

🌟 Các “chunks” tương tự

  • 吃完了吗?→ Ăn xong chưa?

  • 做完了吗?→ Làm xong chưa?

  • 写完了吗?→ Viết xong chưa?

  • 忘完了吗?→ Quên hết rồi à?

👉 Tóm lại:

“你忘完了吗?” là câu hỏi mang tính thân mật, thường dùng để trêu hoặc nhắc nhẹ ai đó khi họ quên chuyện gì.

Nếu muốn nói nhẹ nhàng hơn có thể nói:

  • “你是不是忘了呀?” (Nǐ shì bú shì wàng le ya?) → Cậu quên rồi à?
    Nghe mềm hơn, thân mật hơn.

Bạn có muốn mình tạo thẻ Anki cho cấu trúc “动词 + 完 + 了吗?” (hỏi đã làm xong chưa) để bạn luyện nói không?

11
New cards

这样我既能学习越南语,你也不用这么辛苦啦

Hay lắm 😄

Câu “这样我既能学习越南语,你也不用这么辛苦啦” rất tự nhiên và mang sắc thái thân mật, nhẹ nhàng. Mình phân tích chi tiết cho bạn nhé 👇

🈶 Câu gốc

这样我既能学习越南语,你也不用这么辛苦啦。

Zhèyàng wǒ jì néng xuéxí Yuènányǔ, nǐ yě bùyòng zhème xīnkǔ la.

🌸 Nghĩa tổng thể

👉 Như vậy thì mình vừa có thể học tiếng Việt, mà bạn cũng không phải vất vả như thế nữa.

English: This way, I can learn Vietnamese, and you won’t have to work so hard.

🌱 Từ vựng

  • 这样 (zhèyàng) – như vậy, cách này

  • 我 (wǒ) – tôi

  • 既 (jì) – vừa … (thường dùng với “又/也”)

  • 能 (néng) – có thể

  • 学习 (xuéxí) – học tập

  • 越南语 (Yuènányǔ) – tiếng Việt

  • 你 (nǐ) – bạn

  • 也 (yě) – cũng

  • 不用 (bú yòng) – không cần phải

  • 这么 (zhème) – như thế này, đến mức này

  • 辛苦 (xīnkǔ) – vất vả, cực nhọc

  • 啦 (la) – trợ từ cảm thán, mềm hóa giọng nói

🔹 Phân tích cấu trúc & “Chunks”

🎯 Chunk 1: 这样 + 句子 (zhèyàng + jùzi)

→ “Như vậy thì…” – dẫn câu kết quả hoặc mục đích.

📘 Ví dụ:

  • 这样大家都方便。→ Như vậy mọi người đều tiện.

  • 这样做更好。→ Làm như thế sẽ tốt hơn.

👉 Ở đây: “这样我既能学习越南语” → Như vậy thì mình có thể học tiếng Việt.

🎯 Chunk 2: 既…又/也… (jì… yòu/yě…)

→ “vừa… lại…” / “vừa… cũng…” – biểu thị hai hành động hoặc trạng thái song song, đều có lợi.

📘 Ví dụ:

  • 他既聪明又努力。→ Cậu ấy vừa thông minh lại chăm chỉ.

  • 这样做既省时间,也省钱。→ Làm thế này vừa tiết kiệm thời gian, lại tiết kiệm tiền.

👉 Trong câu: “既能学习越南语,你也不用这么辛苦” → Mình vừa học được tiếng Việt, bạn lại không phải mệt.

🎯 Chunk 3: 不用这么 + 形容词 (bú yòng zhème + xíngróngcí)

→ “Không cần … đến mức này”

📘 Ví dụ:

  • 不用这么客气。→ Không cần khách sáo như vậy.

  • 不用这么担心。→ Không cần lo lắng như thế đâu.
    👉 Ở đây: “不用这么辛苦” → Không cần vất vả như vậy.

🎯 Chunk 4: 辛苦 (xīnkǔ)

→ Vừa là tính từ vừa là động từ: “vất vả, cực nhọc”.

📘 Ví dụ:

  • 工作太辛苦了。→ Công việc thật vất vả quá.

  • 你辛苦了!→ Bạn đã vất vả rồi! (cách nói cảm ơn nhẹ nhàng).

💬 3 câu ví dụ song ngữ

1⃣ 这样我既能锻炼身体,又能放松心情。

Zhèyàng wǒ jì néng duànliàn shēntǐ, yòu néng fàngsōng xīnqíng.

→ Như vậy mình vừa rèn luyện thân thể, vừa thư giãn tâm trạng.

→ This way I can both exercise and relax.

2⃣ 你不用这么紧张,我只是问问。

Nǐ bú yòng zhème jǐnzhāng, wǒ zhǐshì wènwèn.

→ Bạn không cần lo lắng như vậy, mình chỉ hỏi thôi.

→ Don’t be so nervous, I’m just asking.

3⃣ 他既能说中文,也能说日语。

Tā jì néng shuō Zhōngwén, yě néng shuō Rìyǔ.

→ Anh ấy vừa nói được tiếng Trung, lại nói được tiếng Nhật.

→ He can speak both Chinese and Japanese.

🔸 Tổng hợp các “chunks” hữu ích

1⃣ 这样 + 句子 → Như vậy thì…

2⃣ 既…又/也… → Vừa… lại / Vừa… cũng…

3⃣ 不用这么 + 形容词 → Không cần … đến mức này

4⃣ 你辛苦了 → Bạn vất vả rồi (một cách nói cảm ơn thân mật)

Bạn có muốn mình tạo thẻ Anki cho câu này với 4 “chunk chính” (Front/Back + Pinyin + ví dụ song ngữ) không?

Mình có thể làm luôn theo mẫu “Giao tiếp thân mật” nhé 🌸

12
New cards

你可以用越南语和我聊天,微信是可以提供翻译的

Hay quá 😄

Câu này “你可以用越南语和我聊天,微信是可以提供翻译的” rất tự nhiên và thân mật nha — mình giúp bạn phân tích chi tiết nhé 👇

🈶 Câu gốc

你可以用越南语和我聊天,微信是可以提供翻译的。

Nǐ kěyǐ yòng Yuènányǔ hé wǒ liáotiān, Wēixìn shì kěyǐ tígōng fānyì de.

👉 Nghĩa tổng thể:

Bạn có thể nói chuyện với tôi bằng tiếng Việt, WeChat có thể cung cấp bản dịch mà.

English: You can chat with me in Vietnamese — WeChat can provide translation.

🌸 Từ vựng

  • 你 (nǐ) – bạn

  • 可以 (kěyǐ) – có thể

  • 用 (yòng) – dùng, sử dụng

  • 越南语 (Yuènányǔ) – tiếng Việt

  • 和 (hé) – với

  • 我 (wǒ) – tôi

  • 聊天 (liáotiān) – nói chuyện, trò chuyện

  • 微信 (Wēixìn) – WeChat

  • 提供 (tígōng) – cung cấp

  • 翻译 (fānyì) – dịch, bản dịch

  • 的 (de) – trợ từ cấu trúc, biểu thị khả năng hoặc khẳng định

🔹 Phân tích cấu trúc & “Chunks”

🎯 Chunk 1: 你可以 + 动词 (nǐ kěyǐ + dòngcí)

→ “Bạn có thể + động từ”

→ Dùng để diễn đạt khả năng hoặc cho phép.

📘 Ví dụ:

  • 你可以坐这儿。→ Bạn có thể ngồi ở đây.

  • 你可以告诉我吗?→ Bạn có thể nói cho tôi biết không?

👉 Ở đây: “你可以用越南语” → Bạn có thể dùng tiếng Việt.

🎯 Chunk 2: 用 + 语言 + 动词 (yòng + yǔyán + dòngcí)

→ “Dùng + ngôn ngữ + để làm gì”

📘 Ví dụ:

  • 用中文写信 → Viết thư bằng tiếng Trung

  • 用英语交流 → Giao tiếp bằng tiếng Anh

  • 用越南语聊天 → Nói chuyện bằng tiếng Việt

🎯 Chunk 3: 微信是可以 + 动词 + 的 (Wēixìn shì kěyǐ + dòngcí + de)

→ Cấu trúc nhấn mạnh: “WeChat thật ra là có thể làm gì đó.”

→ Dùng khi muốn khẳng định hoặc trấn an người nghe.

📘 Ví dụ:

  • 这部手机是可以上网的。→ Điện thoại này có thể lên mạng đó.

  • 他是可以帮你的。→ Cậu ấy có thể giúp bạn mà.

Ở đây:

👉 “微信是可以提供翻译的” → WeChat có thể dịch được mà (có chức năng dịch đó).

💬 3 câu ví dụ song ngữ

1⃣ 我可以用中文和你聊天。

Wǒ kěyǐ yòng zhōngwén hé nǐ liáotiān.

→ Mình có thể nói chuyện với bạn bằng tiếng Trung.

→ I can chat with you in Chinese.

2⃣ 微信可以自动翻译信息。

Wēixìn kěyǐ zìdòng fānyì xìnxī.

→ WeChat có thể tự động dịch tin nhắn.

→ WeChat can automatically translate messages.

3⃣ 你可以用手机查词典。

Nǐ kěyǐ yòng shǒujī chá cídiǎn.

→ Bạn có thể dùng điện thoại để tra từ điển.

→ You can use your phone to look up words.

🔸 Tổng hợp các “chunks” hữu ích

1⃣ 你可以 + 动词 → Bạn có thể…

2⃣ 用 + 语言 + 动词 → Dùng ngôn ngữ để làm gì

3⃣ …是可以 + 动词 + 的 → Nhấn mạnh khả năng, “thật ra có thể…”

Bạn có muốn mình tạo thẻ Anki cho các chunk này (Front/Back + pinyin + nghĩa + ví dụ song ngữ) không?

Mình làm luôn cho bạn để thêm vào bộ “Giao tiếp WeChat” nhé 📱

13
New cards

今天天气比较好,以前都是阴天

Rất hay 😄

Giờ mình giúp bạn phân tích câu “今天天气比较好,以前都是阴天” theo đúng format học từ nhé 👇

🈶 Câu gốc

今天天气比较好,以前都是阴天。

Jīntiān tiānqì bǐjiào hǎo, yǐqián dōu shì yīn tiān.

👉 Nghĩa tổng thể:

Hôm nay thời tiết khá tốt, trước đây thì toàn là ngày âm u.

English: The weather is pretty good today; it used to be cloudy before.

🌸 Từ vựng

  • 今天 (jīntiān) – hôm nay

  • 天气 (tiānqì) – thời tiết

  • 比较 (bǐjiào) – khá, tương đối

  • 好 (hǎo) – tốt, đẹp

  • 以前 (yǐqián) – trước đây, ngày trước

  • 都是 (dōu shì) – đều là, toàn là

  • 阴天 (yīn tiān) – ngày âm u, trời nhiều mây

🔹 Phân tích cấu trúc & “Chunks”

🎯 Chunk 1: 今天天气 + 形容词 (jīntiān tiānqì + xíngróngcí)

→ “Thời tiết hôm nay + tính từ (tốt, lạnh, nóng, đẹp…)”

Dạng rất thường gặp khi nói về thời tiết.

📘 Ví dụ:

  • 今天天气很冷。→ Hôm nay trời rất lạnh.

  • 今天天气不错。→ Thời tiết hôm nay không tệ.

🎯 Chunk 2: 比较 + 形容词 (bǐjiào + xíngróngcí)

→ “Khá / tương đối …” – diễn tả mức độ trung bình khá, nhẹ hơn 很 (rất).

📘 Ví dụ:

  • 今天比较热。→ Hôm nay khá nóng.

  • 他比较忙。→ Cậu ấy khá bận.

Tương tự trong câu bạn:

👉 “天气比较好” → Thời tiết khá tốt.

🎯 Chunk 3: 以前都是 + 名词 / 状况 (yǐqián dōu shì + míngcí / zhuàngkuàng)

→ “Trước đây đều là / toàn là…”

Dùng để so sánh tình huống hiện tại với quá khứ.

📘 Ví dụ:

  • 以前都是冬天的时候下雪。→ Trước đây cứ mùa đông là có tuyết.

  • 以前都是我做饭。→ Trước đây toàn là mình nấu ăn.

Ở đây:

👉 “以前都是阴天” → Trước đây toàn là trời âm u.

💬 3 câu ví dụ song ngữ

1⃣ 今天天气很好,阳光很温暖。

Jīntiān tiānqì hěn hǎo, yángguāng hěn wēnnuǎn.

→ Hôm nay thời tiết rất đẹp, ánh nắng rất ấm áp.

→ The weather is great today, and the sunshine is warm.

2⃣ 以前这儿经常下雨。

Yǐqián zhèr jīngcháng xià yǔ.

→ Trước đây ở đây thường hay mưa.

→ It used to rain often here before.

3⃣ 今天比较凉快,不像昨天那么热。

Jīntiān bǐjiào liángkuai, bú xiàng zuótiān nàme rè.

→ Hôm nay khá mát, không nóng như hôm qua.

→ It’s quite cool today, not as hot as yesterday.

🔸 Tổng hợp các “chunks” hữu ích

1⃣ 今天天气 + 形容词 → Hôm nay thời tiết…

2⃣ 比较 + 形容词 → Khá, tương đối…

3⃣ 以前都是 + danh từ/trạng thái → Trước đây toàn là…

Bạn có muốn mình tạo thẻ Anki cho 3 cụm này (có pinyin, nghĩa, ví dụ song ngữ) không?

Mình sẽ làm sẵn format Front / Back để bạn chèn vào bộ học Trung nhé 🌸

14
New cards

我刚刚收拾完,现在出来外面打算去图书馆了

Tốt lắm 😄

Giờ mình giúp bạn phân tích câu “我刚刚收拾完,现在出来外面打算去图书馆了” theo đúng format nhé 👇

🈶 Câu gốc

我刚刚收拾完,现在出来外面打算去图书馆了。

Wǒ gānggāng shōushi wán, xiànzài chūlái wàimiàn dǎsuàn qù túshūguǎn le.

👉 Nghĩa tổng thể:

Mình vừa mới dọn dẹp xong, bây giờ ra ngoài định đến thư viện.

English: I just finished tidying up. Now I’m going out and planning to go to the library.

🌸 Từ vựng

  • 刚刚 (gānggāng) – vừa mới, ngay vừa xong

  • 收拾 (shōushi) – dọn dẹp, sắp xếp

  • 完 (wán) – xong, hoàn tất

  • 出来 (chūlái) – ra (từ trong ra ngoài, hướng ra ngoài)

  • 外面 (wàimiàn) – bên ngoài, ngoài trời

  • 打算 (dǎsuàn) – định, dự định

  • 去 (qù) – đi

  • 图书馆 (túshūguǎn) – thư viện

  • 了 (le) – trợ từ, biểu thị sự thay đổi tình huống hoặc hành động đã xảy ra

🔹 Phân tích cấu trúc & “Chunks”

🎯 Chunk 1: 刚刚 + 动词 (gānggāng + dòngcí)

→ “Vừa mới làm gì đó.”

→ Dùng để diễn tả hành động vừa hoàn thành rất gần thời điểm hiện tại.

📘 Ví dụ:

  • 我刚刚吃完饭。→ Mình vừa mới ăn cơm xong.

  • 他刚刚出门。→ Cậu ấy vừa mới ra ngoài.

🎯 Chunk 2: 收拾完 (shōushi wán)

→ “Dọn dẹp xong / sắp xếp xong.”

→ Kết cấu 动词 + 完 (động từ + wán) diễn tả hành động đã hoàn tất.

📘 Ví dụ:

  • 我洗完衣服了。→ Mình giặt đồ xong rồi.

  • 我作业写完了。→ Mình viết bài tập xong rồi.

🎯 Chunk 3: 出来外面 (chūlái wàimiàn)

→ “Ra ngoài.”

→ “出来” nhấn mạnh hướng từ trong ra ngoài, còn “外面” chỉ vị trí bên ngoài → khi ghép lại mang ý “ra bên ngoài (từ trong phòng, nhà, ký túc xá…)”.

📘 Ví dụ:

  • 我出来一下。→ Mình ra ngoài một lát.

  • 他出来外面透透气。→ Anh ấy ra ngoài hít thở chút không khí.

🎯 Chunk 4: 打算 + 动词 (dǎsuàn + dòngcí)

→ “Dự định / định làm gì.”

→ Diễn tả kế hoạch, ý định trong tương lai gần.

📘 Ví dụ:

  • 我打算明天去超市。→ Mình định ngày mai đi siêu thị.

  • 她打算下个月旅行。→ Cô ấy định đi du lịch tháng sau.

🎯 Chunk 5: 去 + 地点 + 了 (qù + dìdiǎn + le)

→ “Đi đến (địa điểm) rồi.”

→ “了” ở đây biểu thị hành động sắp xảy ra hoặc thay đổi tình huống.

📘 Ví dụ:

  • 我要去学校了。→ Mình sắp đi học đây.

  • 我去吃饭了。→ Mình đi ăn đây.

💬 3 câu ví dụ song ngữ

1⃣ 我刚刚洗完澡,现在准备出门了。

Wǒ gānggāng xǐ wán zǎo, xiànzài zhǔnbèi chūmén le.

→ Mình vừa tắm xong, giờ chuẩn bị ra ngoài.

→ I just finished showering, now I’m getting ready to go out.

2⃣ 我打算下午去图书馆学习。

Wǒ dǎsuàn xiàwǔ qù túshūguǎn xuéxí.

→ Mình định buổi chiều đi thư viện học.

→ I plan to go study at the library this afternoon.

3⃣ 他出来外面打电话。

Tā chūlái wàimiàn dǎ diànhuà.

→ Anh ấy ra ngoài gọi điện thoại.

→ He came outside to make a phone call.

Bạn có muốn mình tạo thẻ Anki cho 4 cụm sau không:

1⃣ 刚刚 + 动词

2⃣ 动词 + 完

3⃣ 出来外面

4⃣ 打算 + 动词

(Mình sẽ làm dạng Anki card với front/back để bạn dễ thêm vào bộ từ vựng nhé?)

15
New cards

加油哦,我还有两个星期呀,还有一点点时间复习呢

Tốt lắm 😄

Giờ mình giúp bạn phân tích câu “加油哦,我还有两个星期呀,还有一点点时间复习呢” nhé 👇

🈶 Câu gốc

加油哦,我还有两个星期呀,还有一点点时间复习呢。

Jiā yóu o, wǒ hái yǒu liǎng gè xīngqī ya, hái yǒu yī diǎndiǎn shíjiān fùxí ne.

👉 “Cố lên nhé, mình vẫn còn hai tuần nữa, vẫn còn một chút thời gian để ôn tập mà.”

English: Come on! I still have two weeks left, there’s still a bit of time to review.

🌸 Ý nghĩa tổng thể

Người nói đang tự động viên mình (hoặc phản ứng với lời chúc của người khác).

Giọng điệu thân mật, tích cực, pha chút lạc quan.

💡 Từ vựng

  • 加油 (jiā yóu) – cố lên / tiếp sức / động viên

  • 哦 (o) – trợ từ biểu cảm, làm câu thân mật hơn

  • 还有 (hái yǒu) – vẫn còn, còn lại

  • 两个星期 (liǎng gè xīngqī) – hai tuần

  • 呀 (ya) – trợ từ nhẹ nhàng, biểu cảm

  • 一点点 (yī diǎndiǎn) – một chút, hơi ít

  • 时间 (shíjiān) – thời gian

  • 复习 (fùxí) – ôn tập, học lại

  • 呢 (ne) – trợ từ, diễn tả trạng thái đang tiếp diễn hoặc giọng nhẹ nhàng

🔹 Cấu trúc & Chunks

🎯 Chunk 1:

加油哦 (jiā yóu o)

→ “Cố lên nhé!” / “Hãy cố gắng nha!”

→ Biểu cảm thân mật, dùng trong lời khích lệ.

📘 Ví dụ:

  • 明天考试,加油哦!→ Mai thi rồi, cố lên nha!

  • 比赛快开始了,加油哦!→ Trận đấu sắp bắt đầu, cố gắng lên nhé!

🎯 Chunk 2:

我还有…… (wǒ hái yǒu…)

→ “Mình vẫn còn…” (nói về thời gian, cơ hội, số lượng còn lại).

📘 Ví dụ:

  • 我还有三天放假。→ Mình vẫn còn ba ngày nghỉ.

  • 我还有很多工作要做。→ Mình vẫn còn nhiều việc phải làm.

🎯 Chunk 3:

还有一点点时间 (hái yǒu yī diǎndiǎn shíjiān)

→ “Vẫn còn một chút thời gian.”

→ Diễn tả hy vọng, thời gian tuy ít nhưng vẫn kịp.

📘 Ví dụ:

  • 还有一点点时间,我们快点吧。→ Còn chút thời gian, mau lên thôi.

  • 我还有一点点时间复习。→ Mình vẫn còn chút thời gian để ôn tập.

🎯 Chunk 4:

复习呢 (fùxí ne)

→ “(đang) ôn tập mà.”

→ Trợ từ “呢” làm câu trở nên nhẹ nhàng, thân mật, có cảm giác “mình vẫn đang trong quá trình đó”.

📘 Ví dụ:

  • 我在复习呢。→ Mình đang ôn tập mà.

  • 我还没看完书呢。→ Mình vẫn chưa đọc xong sách mà.

💬 3 câu ví dụ song ngữ

1⃣ 加油哦,你一定能通过考试的!

→ Cố lên nhé, cậu nhất định sẽ vượt qua kỳ thi mà!

→ Come on! You’ll definitely pass the exam!

2⃣ 我还有三天时间准备报告。

→ Mình vẫn còn ba ngày để chuẩn bị báo cáo.

→ I still have three days to prepare the report.

3⃣ 我现在在复习呢,别打扰我~

→ Giờ mình đang ôn tập đó, đừng làm phiền nha~

→ I’m reviewing right now, don’t disturb me~

Bạn có muốn mình tạo thẻ Anki cho các cụm sau không:

1⃣ 加油哦

2⃣ 我还有……

3⃣ 还有一点点时间……

4⃣ 复习呢

(Mình sẽ làm phần front/back với nghĩa, pinyin, và ví dụ để bạn dễ nhập vào Anki). Bạn muốn mình làm luôn không?

16
New cards
17
New cards
18
New cards
19
New cards
20
New cards
21
New cards
22
New cards
23
New cards

刚给你发完消息,就遇到了我们以前社团的一个朋友,和她聊了一会儿,抱歉,回复慢了

Rất hay! 😄 Câu này rất tự nhiên và thể hiện trọn vẹn ngữ cảnh giao tiếp thông thường khi xin lỗi vì đã phản hồi chậm.

Giờ mình sẽ phân tích chi tiết theo đúng format bạn yêu cầu nhé 👇

🈶 Câu gốc

刚给你发完消息,就遇到了我们以前社团的一个朋友,和她聊了一会儿,抱歉,回复慢了。
Gānggāng gěi nǐ fā wán xiāoxī, jiù yù dào le wǒmen yǐqián shètuán de yīgè péngyǒu, hé tā liáo le yīhuǐ'er, bàoqiàn, huífù màn le.

🌸 Nghĩa tổng thể

👉 "Mình vừa mới gửi tin nhắn cho bạn xong, thì gặp một người bạn cũ ở câu lạc bộ của chúng ta, nói chuyện với cô ấy một lúc. Xin lỗi nhé, mình trả lời chậm rồi."

English: "I just finished sending you a message, and I ran into a friend from our old club. I chatted with her for a while. Sorry, I was slow to reply."

🌱 Từ vựng

  • 刚刚 (gānggāng) – vừa mới, ngay vừa xong
  • 给 (gěi) – gửi, cho (ở đây là gửi cho ai)
  • 发消息 (fā xiāoxī) – gửi tin nhắn
  • 完 (wán) – xong, hoàn tất (bổ ngữ kết quả)
  • 就 (jiù) – liền, ngay lập tức (biểu thị hành động tiếp theo xảy ra nhanh)
  • 遇到 (yù dào) – gặp phải, gặp gỡ
  • 以前 (yǐqián) – trước đây, ngày trước
  • 社团 (shètuán) – câu lạc bộ, hội nhóm
  • 的 (de) – trợ từ sở hữu/định ngữ
  • 一个朋友 (yīgè péngyǒu) – một người bạn
  • 和 (hé) – và, với
  • 聊 (liáo) – trò chuyện, tán gẫu
  • 了 (le) – trợ từ ngữ khí/trợ từ động thái
  • 一会儿 (yīhuǐ'er) – một lát, một lúc
  • 抱歉 (bàoqiàn) – xin lỗi, rất tiếc
  • 回复 (huífù) – trả lời, phản hồi
  • 慢 (màn) – chậm

🔹 Phân tích cấu trúc & “Chunks”

🎯 Chunk 1: 刚刚……,就…… (gānggāng…, jiù…)

→ "Vừa mới… thì liền…" – Cấu trúc biểu thị hai hành động xảy ra liên tiếp, hành động sau diễn ra ngay sau hành động trước.

📘 Ví dụ:

  • 我刚刚到家,就下雨了。→ Mình vừa về đến nhà thì trời mưa luôn.
  • 他刚刚吃完饭,就去睡觉了。→ Cậu ấy vừa ăn xong thì đi ngủ luôn.

🎯 Chunk 2: 动词 + 完 (dòngcí + wán)

→ "Động từ + xong" – Bổ ngữ kết quả, chỉ sự hoàn tất của hành động.

📘 Ví dụ:

  • 看完 (kàn wán) → xem xong/đọc xong
  • 吃完 (chī wán) → ăn xong
  • 写完 (xiě wán) → viết xong

Ở đây: "发完消息" → gửi tin nhắn xong.

🎯 Chunk 3: 遇到……一个朋友 (yù dào… yīgè péngyǒu)

→ "Gặp một người bạn…" – Dùng để kể về việc tình cờ gặp ai đó. Có thể thêm định ngữ trước "朋友" để làm rõ hơn.

📘 Ví dụ:

  • 遇到老同学。→ Gặp bạn học cũ.
  • 遇到一位教授。→ Gặp một giáo sư.

Ở đây: "遇到了我们以前社团的一个朋友" → gặp một người bạn cũ ở câu lạc bộ của chúng ta.

🎯 Chunk 4: 聊了一会儿 (liáo le yīhuǐ'er)

→ "Trò chuyện một lúc" – Cấu trúc "Động từ + 了 + một khoảng thời gian" diễn tả hành động đã diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định.

📘 Ví dụ:

  • 休息了一会儿。→ Nghỉ ngơi một lát.
  • 等了半个小时。→ Đợi nửa tiếng rồi.

🎯 Chunk 5: 回复慢了 (huífù màn le)

→ "Trả lời chậm rồi / Trả lời chậm mất rồi" – Cấu trúc "Tính từ + 了" biểu thị sự thay đổi trạng thái hoặc kết quả của một hành động đã diễn ra, thường kèm theo cảm giác tiếc nuối hoặc xin lỗi trong ngữ cảnh này.

📘 Ví dụ:

  • 我来晚了。→ Mình đến muộn rồi.
  • 饭凉了。→ Cơm nguội rồi.

💬 3 câu ví dụ song ngữ

  1. 刚做完作业,就收到你的消息了。
    Gāng zuò wán zuòyè, jiù shōudào nǐ de xiāoxī le.
    → Việt: Vừa mới làm xong bài tập, thì nhận được tin nhắn của bạn.
    → English: I had just finished my homework when I received your message.

  2. 我在路上遇到了一个老朋友,所以来晚了。
    Wǒ zài lùshàng yù dào le yīgè lǎo péngyǒu, suǒyǐ lái wǎn le.
    → Việt: Mình trên đường gặp một người bạn cũ, nên đến muộn rồi.
    → English: I ran into an old friend on the way, so I was late.

  3. 抱歉,今天有点忙,回复慢了。
    Bàoqiàn, jīntiān yǒudiǎn máng, huífù màn le.
    → Việt: Xin lỗi, hôm nay hơi bận, trả lời chậm rồi.
    → English: Sorry, I was a bit busy today, so I replied slowly.

🌟 Tổng kết

Câu bạn đưa ra rất tự nhiên và trôi chảy. Các cụm như "刚刚…就…", "动词+完", "聊了一会儿", và "回复慢了" là những mẫu câu rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày.

Bạn có muốn mình tạo thẻ Anki cho các cấu trúc chính này (Front/Back + Pinyin + nghĩa + ví dụ song ngữ) để bạn dễ dàng ôn tập và ghi nhớ không? Chọn một vài chunk bạn muốn mình làm thẻ nhé!