20日のN2本の1日

studied byStudied by 0 people
0.0(0)
Get a hint
Hint

ケチャップ

1 / 59

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

60 Terms

1

ケチャップ

tương cà

New cards
2

マスタード

mù tạt

New cards
3

レタス

xà lách

New cards
4

ピクルス

đồ chua

New cards
5

そうにない

ko có dấu hiệu, rất khó

New cards
6

巧み

賢い Thông minh

New cards
7

鋭い

Sắc bén, sắc sảo

New cards
8

屋外

ngoài trời

New cards
9

倉庫

Kho

New cards
10

詩集

tập thơ, thi tập

New cards
11

刷る

in ấn

New cards
12

勝敗

Sự thắng bại (nhấn mạnh kết quả đã được rõ ràng)

New cards
13

勝負

Thắng bại (ý muốn phân rõ thắng bại)

New cards
14

投手力

ném sức mạnh

New cards
15

適度

mức độ thích hợp

New cards
16

頭脳

não bộ có suy nghĩ

New cards
17

一層

もっと、さらに hơn nhiều, hơn một bậc

New cards
18

勇ましい

dũng cảm, can đảm

New cards
19

舞台

sân khấu

New cards
20

ステージ

Vũ đài

New cards
21

照らす

Chiếu sáng

New cards
22

俳優

diễn viên điện ảnh

New cards
23

加熱

đun nóng

New cards
24

高温

nhiệt độ cao

New cards
25

汗びっしょり

(ướt đẫm) mồ hôi

New cards
26

エチケット

マナー phép tắc ứng xử

New cards
27

振り向く

ngoảnh mặt, đổi hướng

New cards
28

テクニック

kỹ thuật

New cards
29

問題を取り上げ

tiếp nhận vấn đề

New cards
30

夜行

xe buýt đêm

New cards
31

再放送

chiếu lại

New cards
32

騒音

tiếng ồn, tiếng động

New cards
33

名司会

người dẫn chương trình

New cards
34

停止

Đình chỉ

New cards
35

アナウンサー

Announcer (MC)

New cards
36

おおよそ

だいたい khoảng chừng

New cards
37

西洋風

kiểu phương Tây

New cards
38

すっかり

まったく hoàn toàn

New cards
39

酸素缶

Bình oxy

New cards
40

とにかく

Dù thế nào

New cards
41

炭素

Cacbon

New cards
42

たしか

Có lẽ, hình như

New cards
43

二酸化炭素

Co2

New cards
44

窒素

Nito

New cards
45

水素

Hydro

New cards
46

せっせと

一生懸命 siêng năng, cần cù

New cards
47

栄養

Dĩnh dưỡng

New cards
48

無駄だった

lãng phí

New cards
49

吸入

Hô hấp, ,hít thở, nín thở

New cards
50

トラック

xe tải

New cards
51

なるほど

確かに thực sự

New cards
52

脇見運転

ko để ý lúc lái xe

New cards
53

いくらか

Một chút, một ít

New cards
54

操作

thao tác, (bảng điều khiển)

New cards
55

操縦

điều khiển (phương tiện)

New cards
56

電柱にぶつけます

đâm vào cột điện

New cards
57

器用

khéo léo, khéo tay

New cards
58

名所

địa danh nổi tiếng

New cards
59

めったに~ない

Hiếm khi ~

New cards
60

盆地

Thung lũng

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 6 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 262 people
... ago
4.8(4)
note Note
studied byStudied by 24 people
... ago
4.0(1)
note Note
studied byStudied by 16 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 17 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 2914 people
... ago
4.9(13)
note Note
studied byStudied by 9 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 26 people
... ago
5.0(1)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (1000)
studied byStudied by 22 people
... ago
4.5(2)
flashcards Flashcard (106)
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (26)
studied byStudied by 4 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (33)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (43)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (295)
studied byStudied by 15 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (30)
studied byStudied by 8 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (29)
studied byStudied by 45 people
... ago
5.0(1)
robot