ケチャップ
tương cà
マスタード
mù tạt
レタス
xà lách
ピクルス
đồ chua
そうにない
ko có dấu hiệu, rất khó
巧み
賢い Thông minh
鋭い
Sắc bén, sắc sảo
屋外
ngoài trời
倉庫
Kho
詩集
tập thơ, thi tập
刷る
in ấn
勝敗
Sự thắng bại (nhấn mạnh kết quả đã được rõ ràng)
勝負
Thắng bại (ý muốn phân rõ thắng bại)
投手力
ném sức mạnh
適度
mức độ thích hợp
頭脳
não bộ có suy nghĩ
一層
もっと、さらに hơn nhiều, hơn một bậc
勇ましい
dũng cảm, can đảm
舞台
sân khấu
ステージ
Vũ đài
照らす
Chiếu sáng
俳優
diễn viên điện ảnh
加熱
đun nóng
高温
nhiệt độ cao
汗びっしょり
(ướt đẫm) mồ hôi
エチケット
マナー phép tắc ứng xử
振り向く
ngoảnh mặt, đổi hướng
テクニック
kỹ thuật
問題を取り上げ
tiếp nhận vấn đề
夜行
xe buýt đêm
再放送
chiếu lại
騒音
tiếng ồn, tiếng động
名司会
người dẫn chương trình
停止
Đình chỉ
アナウンサー
Announcer (MC)
おおよそ
だいたい khoảng chừng
西洋風
kiểu phương Tây
すっかり
まったく hoàn toàn
酸素缶
Bình oxy
とにかく
Dù thế nào
炭素
Cacbon
たしか
Có lẽ, hình như
二酸化炭素
Co2
窒素
Nito
水素
Hydro
せっせと
一生懸命 siêng năng, cần cù
栄養
Dĩnh dưỡng
無駄だった
lãng phí
吸入
Hô hấp, ,hít thở, nín thở
トラック
xe tải
なるほど
確かに thực sự
脇見運転
ko để ý lúc lái xe
いくらか
Một chút, một ít
操作
thao tác, (bảng điều khiển)
操縦
điều khiển (phương tiện)
電柱にぶつけます
đâm vào cột điện
器用
khéo léo, khéo tay
名所
địa danh nổi tiếng
めったに~ない
Hiếm khi ~
盆地
Thung lũng