1/53
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
ability
(n.) khả năng
able
(adj.) có thể, có khả năng
abroad
(adv.) ở nước ngoài, ra nước ngoài
accept
(v.) chấp nhận
accident
(n.) tai nạn
according to
(prep.) theo như, dựa theo
achieve
(v.) đạt được, giành được
act
(v.) hành động, đóng vai
active
(adj.) năng động, chủ động
actually
(adv.) thực ra, thực sự
adult
(adj.) trưởng thành, người lớn
advantage
(n.) lợi thế
adventure
(n.) cuộc phiêu lưu
advertise
(v.) quảng cáo
advertisement
(n.) mẩu quảng cáo
advertising
(n.) ngành/quá trình quảng cáo
affect
(v.) ảnh hưởng đến
after
(conj.) sau khi; (adv.) sau đó
against
(prep.) chống lại, đối lập, dựa vào, đề phòng, so sánh (nghĩa bóng)
ah
(exclam.) à, a (thán từ biểu thị sự ngạc nhiên, hiểu ra)
airline
(n.) hãng hàng không
alive
(adj.) còn sống
all
(adv.) tất cả
all right
(adj./adv.) ổn, được rồi; (exclam.) được thôi!
allow
(v.) cho phép
almost
(adv.) hầu như, gần như
alone
(adj.) một mình; (adv.) đơn độc
along
(prep.) dọc theo; (adv.) cùng với
already
(adv.) đã rồi
alternative
(n.) sự lựa chọn thay thế
although
(conj.) mặc dù
among
(prep.) giữa, trong số
amount
(n.) số lượng (dùng với danh từ không đếm được)
ancient
(adj.) cổ đại, xưa
ankle
(n.) mắt cá chân
any
(adv.) bất kỳ (dùng trong phủ định và nghi vấn) cooker
copy
(n.) bản sao; (v.) sao chép
corner
(n.) góc (phòng, đường)
correctly
(adv.) chính xác, đúng cách
count
(v.) đếm; tính vào
couple
(n.) một cặp; vài
cover
(v.) che; bao gồm; chi trả
crazy
(adj.) điên; mê mẩn
creative
(adj.) sáng tạo
credit
(n.) tín dụng; công nhận; điểm số
crime
(n.) tội ác, tội phạm
criminal
(n.) tội phạm; (adj.) phạm pháp
cross
(v.) băng qua; (n.) dấu chữ thập
crowd
(n.) đám đông
crowded
(adj.) đông đúc
cry
(v.) khóc; hét
cupboard
(n.) tủ (chén, đồ)
curly
(adj.) xoăn, quăn
cycle
(n.) xe đạp, chu kỳ; (v.) đi xe đạp