A2-1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/53

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

54 Terms

1
New cards

ability

(n.) khả năng

2
New cards

able

(adj.) có thể, có khả năng

3
New cards

abroad

(adv.) ở nước ngoài, ra nước ngoài

4
New cards

accept

(v.) chấp nhận

5
New cards

accident

(n.) tai nạn

6
New cards

according to

(prep.) theo như, dựa theo

7
New cards

achieve

(v.) đạt được, giành được

8
New cards

act

(v.) hành động, đóng vai

9
New cards

active

(adj.) năng động, chủ động

10
New cards

actually

(adv.) thực ra, thực sự

11
New cards

adult

(adj.) trưởng thành, người lớn

12
New cards

advantage

(n.) lợi thế

13
New cards

adventure

(n.) cuộc phiêu lưu

14
New cards

advertise

(v.) quảng cáo

15
New cards

advertisement

(n.) mẩu quảng cáo

16
New cards

advertising

(n.) ngành/quá trình quảng cáo

17
New cards

affect

(v.) ảnh hưởng đến

18
New cards

after

(conj.) sau khi; (adv.) sau đó

19
New cards

against

(prep.) chống lại, đối lập, dựa vào, đề phòng, so sánh (nghĩa bóng)

20
New cards

ah

(exclam.) à, a (thán từ biểu thị sự ngạc nhiên, hiểu ra)

21
New cards

airline

(n.) hãng hàng không

22
New cards

alive

(adj.) còn sống

23
New cards

all

(adv.) tất cả

24
New cards

all right

(adj./adv.) ổn, được rồi; (exclam.) được thôi!

25
New cards

allow

(v.) cho phép

26
New cards

almost

(adv.) hầu như, gần như

27
New cards

alone

(adj.) một mình; (adv.) đơn độc

28
New cards

along

(prep.) dọc theo; (adv.) cùng với

29
New cards

already

(adv.) đã rồi

30
New cards

alternative

(n.) sự lựa chọn thay thế

31
New cards

although

(conj.) mặc dù

32
New cards

among

(prep.) giữa, trong số

33
New cards

amount

(n.) số lượng (dùng với danh từ không đếm được)

34
New cards

ancient

(adj.) cổ đại, xưa

35
New cards

ankle

(n.) mắt cá chân

36
New cards

any

(adv.) bất kỳ (dùng trong phủ định và nghi vấn) cooker

37
New cards

copy

(n.) bản sao; (v.) sao chép

38
New cards

corner

(n.) góc (phòng, đường)

39
New cards

correctly

(adv.) chính xác, đúng cách

40
New cards

count

(v.) đếm; tính vào

41
New cards

couple

(n.) một cặp; vài

42
New cards

cover

(v.) che; bao gồm; chi trả

43
New cards

crazy

(adj.) điên; mê mẩn

44
New cards

creative

(adj.) sáng tạo

45
New cards

credit

(n.) tín dụng; công nhận; điểm số

46
New cards

crime

(n.) tội ác, tội phạm

47
New cards

criminal

(n.) tội phạm; (adj.) phạm pháp

48
New cards

cross

(v.) băng qua; (n.) dấu chữ thập

49
New cards

crowd

(n.) đám đông

50
New cards

crowded

(adj.) đông đúc

51
New cards

cry

(v.) khóc; hét

52
New cards

cupboard

(n.) tủ (chén, đồ)

53
New cards

curly

(adj.) xoăn, quăn

54
New cards

cycle

(n.) xe đạp, chu kỳ; (v.) đi xe đạp