1/41
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
forehead
[ˈfɑː.rɪd]
Trán
eye
[aɪ]
Mắt
nose
Mũi
mouth
Miệng
Lip
Môi
Chin
cằm
Ear
Tai
neck
Cổ
shoulder
Vai
chest
ngực
nipple
núm ti
armpit
Nách
breast
Vú
back
lưng
abdomen
bụng
navel
rốn
waist
eo
hip
hông
groin
háng
buttock
mông
hand
bàn tay
elbow
khuỷu tay
forearm
cẳng tay
wrist
cổ tay
finger
Ngón tay
thumb
Ngón tay cái
first finger = forefinger = index finger
ngón trỏ
little finger
ngón út
ring finger
ngón áp út
middle finger
ngón giữa
thigh
đùi
knee
đầu gối
calf
bắp chân
ankle
mắt cá chân
foot
bàn chân
instep
mu bàn chân
heel
gót chân
toe
ngón chân
toenail
móng chân
arm
cánh tay
torso
thân
leg
chân