Thẻ ghi nhớ: hsk 3 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/296

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

297 Terms

1
New cards

干净 gānjìng

sạch sẽ

2
New cards

教 jiāo

day

3
New cards

决定 juédìng

quyết định

4
New cards

裤子 kùzi

quán

5
New cards

礼物 lǐwù

quà biếu , quà tặng

6
New cards

司机 sījī

tài xế

7
New cards

安静 anjing

yên tĩnh

8
New cards

把 bǎ

( được dùng cho vật có cán hoặc tay cầm ) con , cây

9
New cards

搬 bān

dọn , rời

10
New cards

办法 bànfǎ

cách , biện pháp

11
New cards

半 bàn

một nửa , rưỡi

12
New cards

包 bāo

cặp , túi

13
New cards

不但......而且......。 búdàn...érqiě...

không những ... mà còn ...

14
New cards

差 chà

kém , thiếu

15
New cards

成绩 chéngjì

thành tích , kết quả

16
New cards

除了 chú le

ngoài ... ra

17
New cards

打扫 dǎsǎo

quét dọn

18
New cards

打算 dǎsuàn

kế hoạch / dự định

19
New cards

带 dài

mang theo

20
New cards

当然 dāngrán

đương nhiên , dĩ nhiên

21
New cards

地 de

được dùng để nối trạng ngữ với động từ mà nó bổ nghĩa

22
New cards

地方 dìfang

chỗ , nơi

23
New cards

电梯 diàntī

thang máy

24
New cards

多么 duōme

( mức độ tương đối cao ) mấy , bao nhiêu

25
New cards

发 fā

gửi , gửi đi

26
New cards

发现 fāxiàn

phát hiện

27
New cards

方便 fāngbiàn

thuận tiện

28
New cards

放 fàng

đặt , để

29
New cards

放心 fàngxin

yên tâm

30
New cards

分 fēn

xu , phân biệt

31
New cards

复习 fùxí

ôn tập

32
New cards

跟 gēn

cùng , với

33
New cards

关心 guānxīn

quan tâm , chú ý

34
New cards

后来 hòulái

sau này , sau đó

35
New cards

换 huàn

đổi , thay thế

36
New cards

或者 huòzhě

hoặc

37
New cards

记得 jìde

nhớ , còn nhớ (chuyện đã xảy ra)

38
New cards

简单 jiǎndān

đơn giản

39
New cards

节目 jiémù

chương trình ( truyền hình... )

40
New cards

解决 jiějué

giải quyết

41
New cards

哭 kū

khóc

42
New cards

筷子 kuàizi

đũa

43
New cards

脸 liǎn

mặt , khuôn mặt

44
New cards

留学 liúxué

du học

45
New cards

马 mǎ

ngựa

46
New cards

奶奶 nǎinai

bà nội

47
New cards

盘子 pánzi

đĩa , mâm

48
New cards

胖 pàng

béo

49
New cards

其他 qítā

cái khác

50
New cards

起飞 qǐfēi

cất cánh

51
New cards

认为 rènwéi

cho rằng

52
New cards

生气 shēng qì

tức giận

53
New cards

声音 shēng yīn

âm thanh

54
New cards

试 shì

thử

55
New cards

叔叔 shūshu

chú

56
New cards

提高 tígāo

nâng cao

57
New cards

腿 tuǐ

chân

58
New cards

忘记 wàngjì

quên

59
New cards

校长 xiàozhǎng

hiệu trưởng

60
New cards

新闻 xīnwén

tin tức

61
New cards

音乐 yīnyuè

âm nhạc

62
New cards

饮料 yǐnliào

đồ uống , thức uống

63
New cards

照相机 zhàoxiàngjī

máy chụp ảnh

64
New cards

只 zhǐ

chi

65
New cards

只有... 才... zhǐyǒu... cái...

chỉ có ... mới ...

66
New cards

阿姨 āyí

dì, cô

67
New cards

啊 a

Được dùng cuối câu để khẳng định hay biện hộ cho điều gì

68
New cards

矮 (ǎi)

thấp, lùn

69
New cards

班 bān

lớp

70
New cards

办公室 bàngōngshi

văn phòng

71
New cards

帮忙 bāngmáng

giúp đỡ

72
New cards

饱 bǎo

no

73
New cards

被 bèi

( được dùng để chỉ bị động ) bị

74
New cards

北方 běifāng

phía Bắc , miền Bắc

75
New cards

鼻子 bízi

mũi

76
New cards

比较 bǐjiào

tương đối, khá

77
New cards

比赛 bĭsài

cuộc thi đấu

78
New cards

笔记本 bijīběn

máy tính xách tay

79
New cards

必须 bìxū

cần phải

80
New cards

变化 biànhuà

thay đổi

81
New cards

别人 biérén

người khác

82
New cards

冰箱 bīngxiāng

tủ lạnh

83
New cards

菜单 càidān

thực đơn

84
New cards

参加 cānjiā

tham gia

85
New cards

草 cǎo

cỏ

86
New cards

层 céng

tầng

87
New cards

超市 chāoshì

siêu thị

88
New cards

衬衫 chènshān

áo sơ mi

89
New cards

迟到 chídào

đến muộn

90
New cards

船 chuán

thuyền , tàu

91
New cards

春 ( 天 ) chūn ( tiān )

( mùa ) xuân

92
New cards

词典 cídiǎn

từ điển

93
New cards

聪明 cōngming

thông minh

94
New cards

担心 dānxīn

lo lắng

95
New cards

蛋糕 dàngāo

bánh kem

96
New cards

灯 dēng

đèn

97
New cards

地铁 dìtiě

tàu điện ngầm

98
New cards

地图 dìtú

bản đồ

99
New cards

电子邮件 diànzǐyóujiàn

email

100
New cards

东 dōng

phía đông