1/29
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Sea level
Mực nước biển
Famine
Nạn đói
Flood
Lũ lụt
Drought
Hạn hán
Nutrition (n)
Dinh dưỡng
Nutrients (n)
Chất dinh dưỡng
Nutritionists (n)
Nhà dinh dưỡng học
Nutritious (adj)
Bổ dưỡng
Temperature
Nhiệt độ
Feed
Nuôi sống
Supply
Cung cấp
Ought to
Nên
Would
Sẽ
Might
Có lẽ
Break down
Đập vỡ, đạp đổ
Break out
Bùng nổ
Break into
Đột nhập
Break up
Chia tay
Nature reserve
Khu bảo tồn thiên nhiên
Weather forecast
dự báo thời tiết
Privacy
Sự riêng tư
Rainforest
Rừng nhiệt đới
Ashamed of
Xấu hổ về
Embarrasses
Xấu hổ
Alleviates
Làm giảm bớt
Disrupts
Làm gián đoạn
Cruel
Tàn nhẫn
Denied
Bị từ chối
On the other hand
Mặt khác
As a consequence
Như 1 hệ quả