1/170
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
generation (n)
thế hệ; sự tạo ra
generate (v)
tạo ra, sản xuất
gap (n)
khoảng cách, lỗ hổng
gender gap
khoảng cách giới tính
generation gap
khoảng cách thế hệ
behavior (n)
hành vi
behave (v) / misbehave (v)
cư xử đúng / cư xử sai
well-behaved / badly-behaved (a)
cư xử tốt / cư xử tệ
difference in/between
sự khác biệt giữa
differ (v) from
khác với
be different from (a)
khác với
differentiate / distinguish (v)
phân biệt
belief (n)
niềm tin
believe (v)
tin tưởng
argue / quarrel with sb
cãi nhau với ai
argument (n)
cuộc tranh cãi
extended family / nuclear family
gia đình mở rộng / hạt nhân
gender (n)
giới tính
male / female (n, a)
nam / nữ
hope to V
hy vọng làm gì
do housework / household chores
làm việc nhà
follow one's dream
theo đuổi ước mơ
realize / fulfil one's dream
hiện thực hóa ước mơ
force sb to V
ép ai làm gì
follow in one's footsteps
theo bước ai
share sth with sb
chia sẻ cái gì với ai
respect (n) / disrespect (n)
sự tôn trọng / thiếu tôn trọng
respect (v) / look up to
tôn trọng / ngưỡng mộ
disrespect (v) / look down on
thiếu tôn trọng / coi thường
be respectful TO sb
lễ phép với ai
respectable (a)
đáng kính
respective (a)
tương ứng
respect (n) = aspect (n)
khía cạnh
live with sb
sống cùng ai
live in somewhere
sống ở đâu
live on sth
sống nhờ vào cái gì
live up to sth
đáp ứng, xứng đáng với
express (v)
bày tỏ
expression (n)
sự diễn đạt, biểu cảm
consist of / include / comprise
bao gồm
be comprised of
được cấu thành bởi
agreement (n) / disagreement (n)
sự đồng ý / bất đồng
tradition / convention (n)
truyền thống / quy ước
traditional / conventional (a)
truyền thống / thông thường
customary (a)
theo phong tục
traditional view
quan điểm truyền thống
conflict (n, v)
xung đột
be in conflict with sb
mâu thuẫn với ai
come into / get into conflict
xảy ra mâu thuẫn
characteristics / quality / feature
đặc điểm, phẩm chất
cultural values
giá trị văn hoá
belong to sb/st
thuộc về
special (a)
đặc biệt
important / vital / crucial / primary / chief / imperative (a)
quan trọng
exist (v)
tồn tại
existence (n)
sự tồn tại
influence (n, v) = affect = impact
ảnh hưởng
deal with = handle (v)
xử lý
social (a) # sociable (a)
thuộc xã hội # hòa đồng
socialize (v)
giao tiếp, hòa nhập xã hội
society (n)
xã hội
economic (a)
thuộc kinh tế
economical (a)
tiết kiệm
economize (v) = tighten one's belt
tiết kiệm
economy (n)
nền kinh tế
economics (n)
kinh tế học
breadwinner (n)
trụ cột gia đình
valuable / invaluable / priceless (a)
quý giá
rule / regulation (n)
quy tắc / quy định
duty / responsibility (n)
nhiệm vụ / trách nhiệm
be on / off duty
đang / không làm nhiệm vụ
historic (a)
mang tính lịch sử (quan trọng)
historical (a)
thuộc về lịch sử
history (n)
lịch sử
grow up
lớn lên
bring up sb/st
nuôi dưỡng / nêu ra vấn đề
experience (v/n)
trải nghiệm / kinh nghiệm
inexperience (n)
sự thiếu kinh nghiệm
experienced in
có kinh nghiệm về
inexperienced (a)
thiếu kinh nghiệm
as a result / consequently / hence / therefore / thus
do đó, vì vậy
prepare st for st
chuẩn bị cái gì cho cái gì
preparation (n)
sự chuẩn bị
achieve / gain / obtain (v)
đạt được
curious about (a)
tò mò về
curiosity (n)
sự tò mò
technological (a)
thuộc công nghệ
technology (n)
công nghệ
digital native
người sinh ra trong thời đại số
creative (a)
sáng tạo
creativity (n)
sự sáng tạo
create (v)
tạo ra
creation (n)
sự sáng tạo, sản phẩm tạo ra
be interested in / keen on / fond of / engrossed in / absorbed in
yêu thích
rely on / depend on / count on / bank on
dựa vào, tin cậy vào
hire / employ / take on (v)
thuê, tuyển dụng
app = application (n)
ứng dụng
application (n)
đơn / sự ứng dụng
applicant (n)
người nộp đơn
appliance (n)
thiết bị, đồ gia dụng