Unit 2 - The generation gap

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/170

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

171 Terms

1

generation (n)

thế hệ; sự tạo ra

2

generate (v)

tạo ra, sản xuất

3

gap (n)

khoảng cách, lỗ hổng

4

gender gap

khoảng cách giới tính

5

generation gap

khoảng cách thế hệ

6

behavior (n)

hành vi

7

behave (v) / misbehave (v)

cư xử đúng / cư xử sai

8

well-behaved / badly-behaved (a)

cư xử tốt / cư xử tệ

9

difference in/between

sự khác biệt giữa

10

differ (v) from

khác với

11

be different from (a)

khác với

12

differentiate / distinguish (v)

phân biệt

13

belief (n)

niềm tin

14

believe (v)

tin tưởng

15

argue / quarrel with sb

cãi nhau với ai

16

argument (n)

cuộc tranh cãi

17

extended family / nuclear family

gia đình mở rộng / hạt nhân

18

gender (n)

giới tính

19

male / female (n, a)

nam / nữ

20

hope to V

hy vọng làm gì

21

do housework / household chores

làm việc nhà

22

follow one's dream

theo đuổi ước mơ

23

realize / fulfil one's dream

hiện thực hóa ước mơ

24

force sb to V

ép ai làm gì

25

follow in one's footsteps

theo bước ai

26

share sth with sb

chia sẻ cái gì với ai

27

respect (n) / disrespect (n)

sự tôn trọng / thiếu tôn trọng

28

respect (v) / look up to

tôn trọng / ngưỡng mộ

29

disrespect (v) / look down on

thiếu tôn trọng / coi thường

30

be respectful TO sb

lễ phép với ai

31

respectable (a)

đáng kính

32

respective (a)

tương ứng

33

respect (n) = aspect (n)

khía cạnh

34

live with sb

sống cùng ai

35

live in somewhere

sống ở đâu

36

live on sth

sống nhờ vào cái gì

37

live up to sth

đáp ứng, xứng đáng với

38

express (v)

bày tỏ

39

expression (n)

sự diễn đạt, biểu cảm

40

consist of / include / comprise

bao gồm

41

be comprised of

được cấu thành bởi

42

agreement (n) / disagreement (n)

sự đồng ý / bất đồng

43

tradition / convention (n)

truyền thống / quy ước

44

traditional / conventional (a)

truyền thống / thông thường

45

customary (a)

theo phong tục

46

traditional view

quan điểm truyền thống

47

conflict (n, v)

xung đột

48

be in conflict with sb

mâu thuẫn với ai

49

come into / get into conflict

xảy ra mâu thuẫn

50

characteristics / quality / feature

đặc điểm, phẩm chất

51

cultural values

giá trị văn hoá

52

belong to sb/st

thuộc về

53

special (a)

đặc biệt

54

important / vital / crucial / primary / chief / imperative (a)

quan trọng

55

exist (v)

tồn tại

56

existence (n)

sự tồn tại

57

influence (n, v) = affect = impact

ảnh hưởng

58

deal with = handle (v)

xử lý

59

social (a) # sociable (a)

thuộc xã hội # hòa đồng

60

socialize (v)

giao tiếp, hòa nhập xã hội

61

society (n)

xã hội

62

economic (a)

thuộc kinh tế

63

economical (a)

tiết kiệm

64

economize (v) = tighten one's belt

tiết kiệm

65

economy (n)

nền kinh tế

66

economics (n)

kinh tế học

67

breadwinner (n)

trụ cột gia đình

68

valuable / invaluable / priceless (a)

quý giá

69

rule / regulation (n)

quy tắc / quy định

70

duty / responsibility (n)

nhiệm vụ / trách nhiệm

71

be on / off duty

đang / không làm nhiệm vụ

72

historic (a)

mang tính lịch sử (quan trọng)

73

historical (a)

thuộc về lịch sử

74

history (n)

lịch sử

75

grow up

lớn lên

76

bring up sb/st

nuôi dưỡng / nêu ra vấn đề

77

experience (v/n)

trải nghiệm / kinh nghiệm

78

inexperience (n)

sự thiếu kinh nghiệm

79

experienced in

có kinh nghiệm về

80

inexperienced (a)

thiếu kinh nghiệm

81

as a result / consequently / hence / therefore / thus

do đó, vì vậy

82

prepare st for st

chuẩn bị cái gì cho cái gì

83

preparation (n)

sự chuẩn bị

84

achieve / gain / obtain (v)

đạt được

85

curious about (a)

tò mò về

86

curiosity (n)

sự tò mò

87

technological (a)

thuộc công nghệ

88

technology (n)

công nghệ

89

digital native

người sinh ra trong thời đại số

90

creative (a)

sáng tạo

91

creativity (n)

sự sáng tạo

92

create (v)

tạo ra

93

creation (n)

sự sáng tạo, sản phẩm tạo ra

94

be interested in / keen on / fond of / engrossed in / absorbed in

yêu thích

95

rely on / depend on / count on / bank on

dựa vào, tin cậy vào

96

hire / employ / take on (v)

thuê, tuyển dụng

97

app = application (n)

ứng dụng

98

application (n)

đơn / sự ứng dụng

99

applicant (n)

người nộp đơn

100

appliance (n)

thiết bị, đồ gia dụng