Chapter 14 Reading & Writing

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/46

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

SAT

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

47 Terms

1
New cards

across times and cultures = spanning different eras and societies

xuyên thời gian và văn hóa

2
New cards

recap

tóm tắt

3
New cards

redo

lặp lại

4
New cards

clone = simulate

mô phỏng (chính xác 1 mô hình)

5
New cards

adhere to a pattern

tuân theo 1 mô hình

6
New cards

vague

mơ hồ

7
New cards

pertain to

gắn liền với

8
New cards

plea

lời khẩn cầu

9
New cards

call to adventure

sự kiện/tình huống thúc đẩy nhân vật bắt đầu hành trình mới

10
New cards

revelation

sự tiết lộ, khám phá (bí mật/ từ Thiên Chúa)

11
New cards

reason/figure out =

giải quyết (vđ, bài toán)

12
New cards

detect

phát hiện bằng giác quan

13
New cards

jump/dive head first into

đâm đầu vào

14
New cards

hop

nhảy lên (xe, đâu,…) bằng chân 1 cách nhanh chóng

15
New cards

earthy

thẳng thắn, thô tục, như đất

16
New cards

affair

sự việc, sự kiện (chính trị, công chúng)

17
New cards

civilized

văn minh

18
New cards

unplug

rút phích cắm, ngắt kết nối với thiết bị điện, tạm dừng hđ để thư giãn

19
New cards

discontented

chán, k hài lòng

20
New cards

desolate

hoang vắng, trống rỗng

21
New cards

endure

chịu đựng, vượt qua

22
New cards

go through

được thông qua, thành công, tiêu xài hết, bán hết, chịu đựng, thấm qua, xem xét tỉ mỉ

23
New cards

triumph

sự chiến thắng, cảm giác đạt thành tựu, ví dụ của sự thành công

24
New cards

triumph through

chiến thắng, vượt qua

25
New cards

adversity

nghịch cảnh

26
New cards

hammer away at

làm việc cật lực để đạt cái gì

27
New cards

persevere

kiên trì làm gì

28
New cards

hang tough

kiên định

29
New cards

stick it out

làm gì đến cùng

30
New cards

spare

rỗi, k còn dùng đến, dự phòng

31
New cards

bear the expense/cost

chịu chi trả

32
New cards

accumulate asset

tích lũy tài sản

33
New cards

attachment

tập đính kèm (email), sự phái ai chuyển công tác, sự gắn bó, tin vào cái gì

34
New cards

union

sự hợp nhất, cuộc hôn nhân

35
New cards

transmogrify

biến hóa

36
New cards

persist (in/with)

cố chấp, tiếp tục tồn tại

37
New cards

electrify

nạp điện, làm ai đam mê cái gì

38
New cards

amp st up

tăm âm lượng nhạc

39
New cards

amp sb up

làm ai tràn trề năng lượng

40
New cards

prowess

sự thành thạo

41
New cards

savvy

sự hiểu biết

42
New cards

perspicacious

sáng suốt

43
New cards

sage

nhà thông thái, cây xô

44
New cards

eminent

nổi bật

45
New cards

imminent

có khả năng xảy ra (cái gì tồi tệ)

46
New cards

revise

ôn lại bài, thay đổi (quan niệm)

47
New cards

anew (adv)

lại, lần nữa