1/46
SAT
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
across times and cultures = spanning different eras and societies
xuyên thời gian và văn hóa
recap
tóm tắt
redo
lặp lại
clone = simulate
mô phỏng (chính xác 1 mô hình)
adhere to a pattern
tuân theo 1 mô hình
vague
mơ hồ
pertain to
gắn liền với
plea
lời khẩn cầu
call to adventure
sự kiện/tình huống thúc đẩy nhân vật bắt đầu hành trình mới
revelation
sự tiết lộ, khám phá (bí mật/ từ Thiên Chúa)
reason/figure out =
giải quyết (vđ, bài toán)
detect
phát hiện bằng giác quan
jump/dive head first into
đâm đầu vào
hop
nhảy lên (xe, đâu,…) bằng chân 1 cách nhanh chóng
earthy
thẳng thắn, thô tục, như đất
affair
sự việc, sự kiện (chính trị, công chúng)
civilized
văn minh
unplug
rút phích cắm, ngắt kết nối với thiết bị điện, tạm dừng hđ để thư giãn
discontented
chán, k hài lòng
desolate
hoang vắng, trống rỗng
endure
chịu đựng, vượt qua
go through
được thông qua, thành công, tiêu xài hết, bán hết, chịu đựng, thấm qua, xem xét tỉ mỉ
triumph
sự chiến thắng, cảm giác đạt thành tựu, ví dụ của sự thành công
triumph through
chiến thắng, vượt qua
adversity
nghịch cảnh
hammer away at
làm việc cật lực để đạt cái gì
persevere
kiên trì làm gì
hang tough
kiên định
stick it out
làm gì đến cùng
spare
rỗi, k còn dùng đến, dự phòng
bear the expense/cost
chịu chi trả
accumulate asset
tích lũy tài sản
attachment
tập đính kèm (email), sự phái ai chuyển công tác, sự gắn bó, tin vào cái gì
union
sự hợp nhất, cuộc hôn nhân
transmogrify
biến hóa
persist (in/with)
cố chấp, tiếp tục tồn tại
electrify
nạp điện, làm ai đam mê cái gì
amp st up
tăm âm lượng nhạc
amp sb up
làm ai tràn trề năng lượng
prowess
sự thành thạo
savvy
sự hiểu biết
perspicacious
sáng suốt
sage
nhà thông thái, cây xô
eminent
nổi bật
imminent
có khả năng xảy ra (cái gì tồi tệ)
revise
ôn lại bài, thay đổi (quan niệm)
anew (adv)
lại, lần nữa