Bài 4

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/43

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

44 Terms

1
New cards

tí (动/động từ): nhấc, xách, nhắc tới, nêu ra

2
New cards

fèn (量/lượng từ): lượng từ cho công việc, giấy tờ, quà tặng...

3
New cards

完全

wánquán (副/phó từ): hoàn toàn

4
New cards


zhuàn (动/động từ): kiếm (tiền)

5
New cards

调查

diàochá (动/động từ): điều tra, khảo sát, tìm hiểu

6
New cards

原来

yuánlái (形/tính từ): nguyên gốc, cũ, vốn có, ban đầu

7
New cards

计划

jìhuà (名 - 动/danh - động từ): kế hoạch; vạch kế hoạch

8
New cards

提前

tíqián (副/phó từ): sớm, trước (trước thời hạn)

9
New cards

保证

bǎozhèng (动/động từ): bảo đảm, cam đoan

10
New cards

提醒

tíxǐng (动/động từ): nhắc nhở

11
New cards

luàn (形/tính từ): lộn xộn

12
New cards

生意

shēngyi (名/danh từ): việc kinh doanh, việc buôn bán

13
New cards

tán (动/động từ): nói chuyện, thảo luận, bàn bạc

14
New cards

bìng (副/phó từ): chẳng, không hề (đứng trước 不,没 để nhấn mạnh)

15
New cards

积累

jīlěi (动/động từ): tích lũy, gom góp

16
New cards

经验

jīngyàn (名/danh từ): kinh nghiệm

17
New cards

一切 

yíqiè (代/đại từ): tất cả, mọi, toàn bộ

18
New cards

按照

ànzhào (介/giới từ): theo, dựa theo

19
New cards

成功

chénggōng (形/tính từ): thành công

20
New cards

顺利

shùnlì (形/tính từ): thuận lợi, suôn sẻ

21
New cards

感谢

gǎnxiè (动/động từ): cảm ơn

22
New cards

消息

xiāoxi (名/danh từ): tin tức

23
New cards

按时

ànshí (副/phó từ): đúng giờ

24
New cards

奖金

jiǎngjīn (名/danh từ): tiền thưởng

25
New cards

工资

gōngzī (名/danh từ): lương, tiền lương

26
New cards

方法

fāngfǎ (名/danh từ): phương pháp, cách

27
New cards

知识

zhīshi (名/danh từ): tri thức, kiến thức

28
New cards

不得不

bù dé bù (短语/cụm từ): buộc phải, đành phải

29
New cards

甚至

shènzhì (连/liên từ): thậm chí

30
New cards

责任

zérèn (名/danh từ): trách nhiệm

31
New cards

轻松

qīngsōng - adj - dễ dàng; thư giản; ung dung; nhẹ nhõm; thoải mái

32
New cards

待遇

dàiyù - N - đãi ngộ, phúc lợi

33
New cards

任务

rènwu - n - nhiệm vụ

34
New cards

压力

yālì - n - áp lực, gánh nặng

35
New cards

不过

1. chỉ; chỉ là; chỉ có; chỉ mới; chẳng qua là; chẳng qua chỉ là

2. hết sức; trên hết; vô cùng; quá là

36
New cards

坚持

jiānchí - v - kiên trì, cố gắng

37
New cards

仔细

zǐxì - adj

1. tỉ mỉ; kỹ lưỡng; kỹ càng, tinh vi; cặn kẽ

2. cẩn thận; thận trọng

38
New cards

条件

tiáojiàn - n - điều kiện, điều khoản, yêu cầu, tình trạng

39
New cards

因此

yīncǐ - liên từ - nên; cho nên; bởi vậy; vì vậy; do đó

40
New cards

正确

zhèngquè - adj - đúng đắn, chính xác

41
New cards

fù - giàu, phong phú

42
New cards

qióng - nghèo, đường cùng, xa xôi

43
New cards

看法

kànfǎ - n - ý kiến; quan điểm; cách nhìn; nhận định

44
New cards

拒绝

jùjué - v - từ chối, cự tuyệt