TELEVISION

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/14

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

15 Terms

1
New cards

episode

Tập phim, tập truyện

2
New cards

mainstream

xu hướng chính, quan điểm/phong cách phổ biến nhất

3
New cards

sitcom

một loại chương trình truyền hình hài kịch, trong đó các nhân vật cố định xuất hiện lặp lại trong cùng một bối cảnh (như gia đình, công ty, quán café…), với những tình huống gây cười thường ngày.

4
New cards

turn over

lật qua, chuyển qua

5
New cards

telly

TV

6
New cards

tune in

Bật / theo dõi chương trình TV, radio, podcast

7
New cards

witty

hóm hỉnh, nhanh trí và nói chuyện thông minh một cách hài hước

8
New cards

enlightening

giúp hiểu rõ hơn, mở rộng kiến thức hoặc quan điểm

9
New cards

mind-numbing

cực kỳ chán (=boring)

10
New cards

live-broadcast

Phát sóng trực tiếp

11
New cards

attention-grabbing

thu hút sự chú ý, nổi bật, dễ khiến người khác phải nhìn hoặc để tâm đến (=interesting)

12
New cards

watch the box

watch TV

13
New cards

immersive oneself in

đắm chìm bản thân ai vào

14
New cards

apart from that

Ngoài điều đó ra, bên cạnh đó, thêm vào đó

15
New cards

thrilling plots

những cốt truyện gây cấn, hồi hộp