1/22
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
federal aviation administration
cục quản lí hàng ko liên bang
oversee ( v )
quan sát
aircraft ( n )
máy bay
congested ( adj ) = overfilled
đông nghịt
air traffic control ( n )
kiểm soát ko lưu
procedure ( n )
thủ tục
rudimentary ( adj ) = elementary = fundamental = basic
sơ bộ, thô sơ
manually ( adv )
bằng tay
vicinity ( n )
vùng lân cận
beacon ( n )
tín hiệu
route ( n )
tuyến đường
cross - country
xuyên quốc gia
purely ( adv ) = entirely
hoàn toàn
visual ( adj )
thuộc thị giác
come into use ( pv )
đưa vào sử dụng
metropolitan ( adj ) = municipal
( thuộc ) thành phố
regulation ( n ) = adjustment
sự điều chỉnh
airspace ( n )
ko phận
fortuitous ( adj )
tình cờ, bất ngờ
jet engine ( n )
động cơ phản lực
margin of error ( n )
biên độ sai sót
practically ( adv )
thực tế, thực tiễn