600 Từ Vựng bám sát SGK - VMP

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/555

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

556 Terms

1
(work on a) night shift
ca đêm
2
biology (n)
sinh học
3
biologist (n)
nhà sinh vật học
4
biological (a)
thuộc về sinh học
5
lab (n)
phòng thí nghiệm
6
join hands = work together
cùng làm việc, chung sức
7
to be willing to + V
sẵn lòng làm việc gì
8
household chores (n)
công việc nhà
9
do/ share/ run the household
làm, chia sẻ, trông nom gia đình
10
make sure that
chắc chắn rằng
11
rush (v)
vội vã
12
responsibility (n)
trách nhiệm
13
take the responsibility for = be responsible for
chịu trách nhiệm về
14
pressure (n)
áp lực
15
to be under pressure
chịu áp lực
16
take out = remove (v)
dời đi, bỏ, đổ
17
mischievous (a)
tinh nghịch
18
mischief (n)
sự nghịch ngợm
19
give sb a hand = help sb
giúp ai
20
obedient (a)
vâng lời
21
disobedient (a)
không vâng lời
22
obedience (n)
sự vâng lời
23
obey (v)
vâng lời, nghe lời
24
close-knit (a)
quan hệ khắng khít
25
supportive of one another
hỗ trợ, giúp đỡ lẫn nhau
26
support (v)
hỗ trợ
27
frankly (a)
cởi mở, thẳng thắn
28
make a decision = make up one's mind
quyết định
29
solve (v)
giải quyết
30
solution (n)
giải pháp
31
secure (a)
an toàn
32
security (n)
sự an toàn
33
be crowded with
đông đúc
34
well-behaved (a)
cư xử đúng mực
35
confidence (n)
sự tự tin
36
confident in sb
tự tin, tin tưởng vào ai đó
37
base (n)
nền tảng
38
come up = appear (v)
xuất hiện
39
hard-working (a)
chăm chỉ
40
a family of five members
gia đình có 5 thành viên
41
work as a nurse
là 1 y tá
42
men build the house and women make it home
đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm
43
go/ rush/ leave home
về, vội vã về, rời nhà
44
by the time S + V
trước lúc ai đó làm gì
45
unlike most men
không giống như hầu hết những người đàn ông khác
46
in my attempt/ effort to V
trong nỗ lực làm gì
47
win a place at a university
đỗ đại học
48
help sb with sth
giúp ai việc gì
49
look after = take care of
chăm sóc
50
come up with
nảy ra ý tưởng
51
take place = happen / occur
diễn ra
52
Sea Games = Southeast Asian Games
Đại hội thể thao Đông Nam Á
53
hold - held - held - (be) held
tổ chức
54
host (n, v)
chủ nhà
55
spirit (n)
tinh thần
56
enthusiast (n)
người nhiệt tình
57
enthusiasm (n)
sự nhiệt tình
58
enthusiastic (adj)
nhiệt tình
59
cooperation (n)
sự hợp tác
60
co-operate (v)
hợp tác
61
athlete (n)
vận động viên
62
participating country
quốc gia tham dự
63
compete (v) - competitor (n)
cạnh tranh - đối thủ
64
compose of = consist of
bao gồm
65
close to
gần
66
rank (v)
xếp hạng
67
participant (n)
người tham gia
68
present (v)
trao tặng
69
outstanding (a) = excellent (a)
tuyệt vời
70
event (n)
sự kiện
71
title (n)
danh hiệu
72
energy (n) - energetic (adj)
năng lượng, nhiều năng lượng
73
prepare for
chuẩn bị cho
74
carry out
thực hiện
75
countryman - countrymen (n)
người cùng trong một nước
76
propose (v)
đề xuất
77
proposal (n) = suggestion (n)
bản đề xuất, sự đề nghị
78
athletics (n)
điền kinh, thể thao
79
cycling (n)
đạp xe
80
break a record
phá kỷ lục
81
score a goal
ghi bàn thắng
82
solidarity (n)
đoàn kết
83
Such a big sports event
sự kiện thể thao lớn đến thế
84
Such+ a/an+ adj+ N
...đến như thế
85
(Event) take place = (be) held
diễn ra, được tổ chức tại
86
(be) composed of
bao gồm
87
with the strong support of their countrymen
với sự cổ vũ nhiệt tình của người dân nước chủ nhà
88
co-operation for peace and development
hợp tác vì hòa bình và phát triển
89
For N
90
Example: I came here for you.
91
He keeps this for his promise.
vì cái gì
92
such as
93
Example: I study a lot of subjects at school such as: maths, English, literature, music...
như là
94
Be close to N
gần
95
successfully defended
bảo vệ thành công
96
carry out intensive programme
thực hiện chương trình tập trung chuyên sâu
97
in high spirit
trong tinh thần hưng phấn
98
on an international level
đẳng cấp thế giới
99
humanitarian (a)
nhân đạo
100
appalled (a)
bị choáng