1/7
ENGLISH9
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
media
(n) phương tiện truyền thông
producer
(n) nhà sản xuất
audience
(N) khán giả
personalized
(N) được cá nhân hóa
virtual reality
(N) thực tế ảo
podcast
(N) chương trình phát thanh trực tuyến
demand
(n) nhu cầu
innovation
(N) sự đổi mới, cách tân