1/14
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
教室
jiào shì
lớp học
机场
ji chảng
sân bay
路
lù
lộ, con đường
A 离 B + khoảng cách
lí
A cách B khoảng….
公司
gong si
công ty
远
yuản
xa
从。。。到。。。
cóng…dào….
từ…đến…
公共汽车
gong gong qì che
xe bus
小时
xiảo shí
giờ, tiếng
慢
màn
chậm
快
kuài
nhanh
过生日
guò sheng ri
đón sinh nhật
过
guò
đón (sinh nhật), đi qua
走
zỏu
đi
到
dào
đến