1/25
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Course
Đợt ăn ( bữa ăn được chia thành nhiều đợt khác nhau)
Plate
Khay, đĩa đựng đồ ăn
Dish
Món , đĩa ăn
Staple
Chính , chủ yếu
Common
Thông thường, hay gặp
Obvious
Rõ ràng
Usual
Thường
Gourmet cuisine/ meal
Ẩm thực/ bữa ăn sang trọng
Quieten
(v) làm lắng xuống
Irresistible
(adj) Không cưỡng lại được
Invitable
(adj) không thể tránh khỏi
Imperative
Khẩn thiết, cấp bách
Pull
Lôi kéo
Sip
(v) (n) uống từng hớp
Swallow
(v)Nuốt
A lavish meal
Một bữa ăn thịnh soạn
Spendthrift
Hoang phí
Profuse
Hoang phí , quá hào phóng
Starchy food
Đồ ăn giàu tinh bột
Greasy
Béo ngấy
Fatty
Béo, mỡ
Infer from sth
Suy ra từ điều gì
Round off (to end something in a satisfactory way)
(phr V) kết thúc tốt đẹp
From time to time = sometimes
Thỉnh thoảng
Digest
(v) tiêu hoá
Convert
(v) chuyển đổi