1/16
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
parental
thuộc cha mẹ
toodler
trẻ chập chững biết đi
suckle
cho bú
teethe
mọc răng
crawl
bò
adoptive
được nhận nuôi
adopt
nhận nuôi
adoption
sự nhận nuôi
foster
nuôi dưỡng
ward
canh chừng
babysit
trông trẻ
discipline
kỷ luật
nanny
bảo mẫu
orphan
trẻ mồ côi
upbringing
sự dạy dỗ, sự nuôi dưỡng
guardian
người giám hộ
Đang học (1)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!