unit 4 modes of transport

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/48

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

49 Terms

1
New cards

Swap-body

thùng hàng có thể chuyển đổi giữa các phương tiện vận tải khác
nhau

2
New cards

Container ship

tàu chở container

3
New cards

Grappler lift

cần cẩu gắp container

4
New cards

Road-railer trailer

(rơ-moóc đường sắt và đường bộ

5
New cards

River barge

xà lan sông

6
New cards

Large Goods Vehicle lgv

xe tải lớn

7
New cards

Multimodal

vận tải đa phương thức

8
New cards

Piggyback

vận tải kết hợp xe đường bộ và đường sắt

9
New cards

Intermodal

dùng nhiều phương tiện nhưng không dỡ hàng

10
New cards

Unaccompanied

(vận tải không người đi kèm

11
New cards

Block train

tàu hàng chuyên tuyến – các toa cùng điểm đến

12
New cards

Single-wagon

toa hàng đơn – toa hàng có điểm đến khác nhau được ghép vào cùng đoàn tàu

13
New cards

Gantry crane

cần cẩu khung

14
New cards

ISO container

container tiêu chuẩn ISO

15
New cards

Reach stacker

xe nâng container

16
New cards

Transtainer

cần cẩu transtainer – cần cẩu khung di động dùng trong cảng container để bốc xếp từ xe tải hoặc tàu hỏa

17
New cards

Fitted = equipped

được trang bị, lắp đặt

18
New cards

Straddle

dạng hai chân qua, bao trùm – thường nói về máy móc bao trùm container

19
New cards

Mounted = Attached = fixed

được gắn lên, lắp đặt lên

20
New cards

Loading

xếp hàng, chất hàng lên phương tiện

21
New cards

Reach

vươn tới, với tới

22
New cards

Handle

xử lý, điều khiển, vận chuyển

23
New cards

Pile = Stack

xếp chồng lên

24
New cards

Made

được làm ra, sản xuất

25
New cards

Run = move

vận hành, chạy (máy móc); chạy (di chuyển nhanh

26
New cards

Lift = raise

nâng lên

27
New cards

General Purpose Container

container thông thường

28
New cards

Reefer container


cont lạnh

29
New cards

tanktainer

cont bồn

30
New cards

open-top container

cont hở mái hàng quá khổ

31
New cards

flat-rack container

cont mặt phẳng hàng nặng

32
New cards

Tarpaulin

bạt che

33
New cards

Frame

khung

34
New cards

Machinery

máy móc – thiết bị cơ khí, thiết bị nặng

35
New cards

Lashing

chằng buộc

36
New cards

Removed

bị tháo ra, được gỡ bỏ

37
New cards

Controlled

được kiểm soát

38
New cards

Plugs

phích cắm

39
New cards

Perishable cargo

hàng hóa dễ hỏng

40
New cards

Non-perishable cargo

hàng hóa không dễ hỏng

41
New cards

Heavyweight and overwidth cargo

hàng hóa nặng và quá khổ

42
New cards

Steel pipes

ống thép

43
New cards

Crude oil

dầu thô

44
New cards

Fresh produce

nông sản tươi

45
New cards

Industrial boilers

lò công nghiệp

46
New cards

Dairy products

sản phẩm sữa

47
New cards

Tractors

máy kéo

48
New cards

Chilled or frozen foodstuffs

thực phẩm đông lạnh hoặc mát

49
New cards

Harmful chemicals

hóa chất độc hại