1/48
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Swap-body
thùng hàng có thể chuyển đổi giữa các phương tiện vận tải khác
nhau
Container ship
tàu chở container
Grappler lift
cần cẩu gắp container
Road-railer trailer
(rơ-moóc đường sắt và đường bộ
River barge
xà lan sông
Large Goods Vehicle lgv
xe tải lớn
Multimodal
vận tải đa phương thức
Piggyback
vận tải kết hợp xe đường bộ và đường sắt
Intermodal
dùng nhiều phương tiện nhưng không dỡ hàng
Unaccompanied
(vận tải không người đi kèm
Block train
tàu hàng chuyên tuyến – các toa cùng điểm đến
Single-wagon
toa hàng đơn – toa hàng có điểm đến khác nhau được ghép vào cùng đoàn tàu
Gantry crane
cần cẩu khung
ISO container
container tiêu chuẩn ISO
Reach stacker
xe nâng container
Transtainer
cần cẩu transtainer – cần cẩu khung di động dùng trong cảng container để bốc xếp từ xe tải hoặc tàu hỏa
Fitted = equipped
được trang bị, lắp đặt
Straddle
dạng hai chân qua, bao trùm – thường nói về máy móc bao trùm container
Mounted = Attached = fixed
được gắn lên, lắp đặt lên
Loading
xếp hàng, chất hàng lên phương tiện
Reach
vươn tới, với tới
Handle
xử lý, điều khiển, vận chuyển
Pile = Stack
xếp chồng lên
Made
được làm ra, sản xuất
Run = move
vận hành, chạy (máy móc); chạy (di chuyển nhanh
Lift = raise
nâng lên
General Purpose Container |
container thông thường
Reefer container |
cont lạnh
tanktainer
cont bồn
open-top container
cont hở mái hàng quá khổ
flat-rack container
cont mặt phẳng hàng nặng
Tarpaulin
bạt che
Frame
khung
Machinery
máy móc – thiết bị cơ khí, thiết bị nặng
Lashing
chằng buộc
Removed
bị tháo ra, được gỡ bỏ
Controlled
được kiểm soát
Plugs
phích cắm
Perishable cargo
hàng hóa dễ hỏng
Non-perishable cargo
hàng hóa không dễ hỏng
Heavyweight and overwidth cargo
hàng hóa nặng và quá khổ
Steel pipes
ống thép
Crude oil
dầu thô
Fresh produce
nông sản tươi
Industrial boilers
lò công nghiệp
Dairy products
sản phẩm sữa
Tractors
máy kéo
Chilled or frozen foodstuffs
thực phẩm đông lạnh hoặc mát
Harmful chemicals
hóa chất độc hại