N4 Kanji

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/292

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

293 Terms

1
New cards

Trụ (すむ)

2
New cards

生む

Sanh/Sinh (うむ) - sinh ra

3
New cards

Sở (ところ)

4
New cards

住所

Địa chỉ (じゅうしょ)

5
New cards

Trường

6
New cards

場所

Trường Sở (ばしょ) - địa điểm

7
New cards

Đông (ひがし)

8
New cards

Kinh (けい/きょう - 10 triệu tỷ)

9
New cards

Đô (と)

10
New cards

京都

Kinh Đô (きょうと)

11
New cards

東京

Đông Kinh (Tokyo)

12
New cards

Hợp

13
New cards

Thí

14
New cards

試合

Thí Hợp (しあい) - trận đấu

15
New cards

Nghiệm

16
New cards

試験

Thí Nghiệm (しけん) - bài thi

17
New cards

経験

Kinh Nghiệm (けいけん)

18
New cards

都合

Đô hợp (つごう) - tiện lợi

19
New cards

Đài (だい)

20
New cards

Phong (かぜ)

21
New cards

台風

Thai Phòng (たいふう) - bão

22
New cards

台所

Đài Sở - nhà bếp (だいどころ)

23
New cards

Huyện (けん)

24
New cards

山口県

やまぐちけん(Huyện Yamaguchi)

25
New cards

Phủ (ふ)

26
New cards

京都府

Kinh Đô Phủ (きょうとふ) - Tỉnh Kyouto

27
New cards

Thị (いち/し)

28
New cards

京都市

Kinh Đô Thị (きょうとし) - thành phố Kyouto

29
New cards

Đinh (まち/ちょう) - con phố

30
New cards

THÔN (むら / そん) - làng

31
New cards

Bắc (きた/ほく)

32
New cards

Khu (く)

33
New cards

北区

Bắc Khu (きたく) - phường Kita

34
New cards

明るい

Minh (あかるい) - sáng

35
New cards

明日

Minh Nhật (あした) - ngày mai

36
New cards

Thuyết (と/せつ)

37
New cards

小説

Tiểu Thuyết (しょうせつ)

38
New cards

説明

Thuyết Minh (せつめい)

39
New cards

究明

Cứu Minh (きゅうめい) - điều tra

40
New cards

暗い

Ám (くらい)

41
New cards

遠い

Viễn (とおい) - xa

42
New cards

近い

Cận (ちかい) - gần

43
New cards

近所

Cận Sở (きんじょ) - neighborhood

44
New cards

強い

Cường/Cưỡng (つよい) - Khoẻ

45
New cards

弱い

Nhược (よわい) - Yếu

46
New cards

重い

Trọng (おもい) - Nặng

47
New cards

軽い

Khinh (かるい) - Nhẹ

48
New cards

太い

Thái (ふとい) - Béo

49
New cards

Miễn (

50
New cards

勉強

Miễn Cưỡng (べんきょう) - Học

51
New cards

有る

Hữu (ある) - Có

52
New cards

有名な

Hữu Danh (ゆうめいな) - nổi tiếng

53
New cards

細い, 細かい

Tế (ほそい/こまかい) - gầy

54
New cards

別れる

Biệt (わかれる) - Tách, chia tay

55
New cards

使う

Sử (つかう) - dùng

56
New cards

特別

Đặc Biệt (とくべつ)

57
New cards

便

Tiện

58
New cards

Lợi

59
New cards

便利な

Tiện Lợi ( べんりな)

60
New cards

Bất

61
New cards

不便な

Bất Tiện (ふべんな)

62
New cards

Dụng

63
New cards

利用する

Lợi Dụng (りようする) ー Sử dụng

64
New cards

切る

Thiết (きる) - cắt

65
New cards

切手

Thiết Thủ (きって) - tem

66
New cards

大切

Đại Thiết (たいせつ) - quan trọng

67
New cards

Thân (おや) - bố mẹ

68
New cards

親指

Thân Chỉ (おやゆび) - ngón cái

69
New cards

親切な

Thân Thiết (しんせつな) - tốt bụng

70
New cards

元気な

Nguyên Khí (げんきな) - khoẻ

71
New cards

好きな

Hảo (すきな) - thích

72
New cards

広い

Quảng (ひろい) - rộng

73
New cards

短い

Đoản (みじかい) - ngắn

74
New cards

良い

Lương (よい/いい) - tốt

75
New cards

悪い

Ác (わるい)

76
New cards

急ぐ

Cấp (いそぐ) - vội

77
New cards

変わる

Biến (かわる) - thay đổi

78
New cards

大変な

Đại Biến (たいへんな) - vất vả

79
New cards

変な

Biến (へんな) - kì lạ

80
New cards

黒い

Hắc (くろい) - màu đen

81
New cards

赤い

Xích (あかい) - màu đỏ

82
New cards

赤ちゃん

Xích (あかちゃん) - em bé

83
New cards

青い

Thanh (あおい) - màu xanh

84
New cards

青空

Thanh Không (あおそら) - bầu trời xanh

85
New cards

映す

Chiếu (うつす) - chiếu phim, phản chiếu

86
New cards

Hoạ

87
New cards

映画

Ánh Hoạ (えいが) - phim

88
New cards

Quán

89
New cards

映画館

Ánh Hoạ Quán (えいがかん) - rạp chiếu phim

90
New cards

計る

Kế (はかる) - cân, đo

91
New cards

計画

Kế Hoạ (けいかく) - kế hoạch

92
New cards

Âm (おと) - âm thanh

93
New cards

楽しい

Lạc/Nhạc (たのしい) - vui vẻ

94
New cards

音楽

Âm Nhạc (おんがく)

95
New cards

Dược (くすり) - thuốc

96
New cards

眠い

Miên (ねむい) - buồn ngủ

97
New cards

歌う

Ca (うたう) - hát

98
New cards

歌手

Ca Thủ (かしゅ) - ca sĩ

99
New cards

正しい

Chính (ただしい) - chính xác

100
New cards

止める/止まる

Chỉ (とめる/とまる) - dừng lại, đỗ xe