1/292
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
住
Trụ (すむ)
生む
Sanh/Sinh (うむ) - sinh ra
所
Sở (ところ)
住所
Địa chỉ (じゅうしょ)
場
Trường
場所
Trường Sở (ばしょ) - địa điểm
東
Đông (ひがし)
京
Kinh (けい/きょう - 10 triệu tỷ)
都
Đô (と)
京都
Kinh Đô (きょうと)
東京
Đông Kinh (Tokyo)
合
Hợp
試
Thí
試合
Thí Hợp (しあい) - trận đấu
験
Nghiệm
試験
Thí Nghiệm (しけん) - bài thi
経験
Kinh Nghiệm (けいけん)
都合
Đô hợp (つごう) - tiện lợi
台
Đài (だい)
風
Phong (かぜ)
台風
Thai Phòng (たいふう) - bão
台所
Đài Sở - nhà bếp (だいどころ)
県
Huyện (けん)
山口県
やまぐちけん(Huyện Yamaguchi)
府
Phủ (ふ)
京都府
Kinh Đô Phủ (きょうとふ) - Tỉnh Kyouto
市
Thị (いち/し)
京都市
Kinh Đô Thị (きょうとし) - thành phố Kyouto
町
Đinh (まち/ちょう) - con phố
村
THÔN (むら / そん) - làng
北
Bắc (きた/ほく)
区
Khu (く)
北区
Bắc Khu (きたく) - phường Kita
明るい
Minh (あかるい) - sáng
明日
Minh Nhật (あした) - ngày mai
説
Thuyết (と/せつ)
小説
Tiểu Thuyết (しょうせつ)
説明
Thuyết Minh (せつめい)
究明
Cứu Minh (きゅうめい) - điều tra
暗い
Ám (くらい)
遠い
Viễn (とおい) - xa
近い
Cận (ちかい) - gần
近所
Cận Sở (きんじょ) - neighborhood
強い
Cường/Cưỡng (つよい) - Khoẻ
弱い
Nhược (よわい) - Yếu
重い
Trọng (おもい) - Nặng
軽い
Khinh (かるい) - Nhẹ
太い
Thái (ふとい) - Béo
勉
Miễn (
勉強
Miễn Cưỡng (べんきょう) - Học
有る
Hữu (ある) - Có
有名な
Hữu Danh (ゆうめいな) - nổi tiếng
細い, 細かい
Tế (ほそい/こまかい) - gầy
別れる
Biệt (わかれる) - Tách, chia tay
使う
Sử (つかう) - dùng
特別
Đặc Biệt (とくべつ)
便
Tiện
利
Lợi
便利な
Tiện Lợi ( べんりな)
不
Bất
不便な
Bất Tiện (ふべんな)
用
Dụng
利用する
Lợi Dụng (りようする) ー Sử dụng
切る
Thiết (きる) - cắt
切手
Thiết Thủ (きって) - tem
大切
Đại Thiết (たいせつ) - quan trọng
親
Thân (おや) - bố mẹ
親指
Thân Chỉ (おやゆび) - ngón cái
親切な
Thân Thiết (しんせつな) - tốt bụng
元気な
Nguyên Khí (げんきな) - khoẻ
好きな
Hảo (すきな) - thích
広い
Quảng (ひろい) - rộng
短い
Đoản (みじかい) - ngắn
良い
Lương (よい/いい) - tốt
悪い
Ác (わるい)
急ぐ
Cấp (いそぐ) - vội
変わる
Biến (かわる) - thay đổi
大変な
Đại Biến (たいへんな) - vất vả
変な
Biến (へんな) - kì lạ
黒い
Hắc (くろい) - màu đen
赤い
Xích (あかい) - màu đỏ
赤ちゃん
Xích (あかちゃん) - em bé
青い
Thanh (あおい) - màu xanh
青空
Thanh Không (あおそら) - bầu trời xanh
映す
Chiếu (うつす) - chiếu phim, phản chiếu
画
Hoạ
映画
Ánh Hoạ (えいが) - phim
館
Quán
映画館
Ánh Hoạ Quán (えいがかん) - rạp chiếu phim
計る
Kế (はかる) - cân, đo
計画
Kế Hoạ (けいかく) - kế hoạch
音
Âm (おと) - âm thanh
楽しい
Lạc/Nhạc (たのしい) - vui vẻ
音楽
Âm Nhạc (おんがく)
薬
Dược (くすり) - thuốc
眠い
Miên (ねむい) - buồn ngủ
歌う
Ca (うたう) - hát
歌手
Ca Thủ (かしゅ) - ca sĩ
正しい
Chính (ただしい) - chính xác
止める/止まる
Chỉ (とめる/とまる) - dừng lại, đỗ xe