PRACTICE TEST 1 - UNIT 1 (CÔ ÁNH)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/238

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

239 Terms

1
New cards

attached

đính kèm

2
New cards

admired

ngưỡng mộ

3
New cards

mistake

sai lầm

4
New cards

wave

sóng

5
New cards

improvement

sự cải tiến

6
New cards

obstacle

chướng ngại vật

7
New cards

community

cộng đồng

8
New cards

portrayal

miêu tả

9
New cards

secretary

thư ký

10
New cards

survey

sự khảo sát

11
New cards

made up an excuse

bịa ra một cái cơ

12
New cards

attend

tham gia

13
New cards

look up

tra cứu

14
New cards

turn st for

tìm đến ai

15
New cards

take after

giống với

16
New cards

talk into

thuyết phục ai đó làm gì

17
New cards

circumstances

trường hợp

18
New cards

backstage

hậu trường

19
New cards

without

không có

20
New cards

entertainment

sự giải trí

21
New cards

destination

điểm đến

22
New cards

on the banks

trên bờ

23
New cards

loch

hồ

24
New cards

value

giá trị

25
New cards

activities

các hoạt động

26
New cards

abilities

khả năng

27
New cards

memories

ký ức

28
New cards

smash

đập vỡ

29
New cards

designed with + n + in mind

làm ra để phục vụ đối tượng mục đích hay nhu cầu nào đó

30
New cards

in thought

trọng trạng thái suy nghĩ

31
New cards

in plan

trong kế hoạch

32
New cards

in time

kịp giờ , kịp lúc

33
New cards

make memories

tạo ra kỉ niệm

34
New cards

keep memories

lưu giữ kỉ niệm

35
New cards

in the event that

trong trường hợp đó

36
New cards

as soon as + S + V

ngay sau khi

37
New cards

even if + S + V

ngay cả khi

38
New cards

whole foods

thực phẩm nguyên chất

39
New cards

basics

những điều cơ bản

40
New cards

curriculum

chương trình giảng dạy

41
New cards

mastering

làm chủ

42
New cards

recipes

công thức nấu ăn

43
New cards

minimizing

giảm thiểu

44
New cards

waste

rác thải

45
New cards

grocery

của hàng tạp hóa

46
New cards

budget

ngân sách

47
New cards

took on

đảm nhận , đối đầu

48
New cards

put over

truyền đạt , giải thích

49
New cards

called on

ghé thăm , kêu gọi , yêu cầu

50
New cards

enroll in

đăng kí , kết nạp , ghi danh

51
New cards

couse

khóa học

52
New cards

read up on / about + st

tìm hiểu về một chủ đề nào đó bằng cách đọc tài liệu sách báo sách báo

53
New cards

S + be able to + V

có thể làm được việc gì đó

54
New cards

redeem

chuộc lại

55
New cards

course

khóa học

56
New cards

aims

mục đích

57
New cards

teach

dạy bảo

58
New cards

coupon

phiếu giảm giá

59
New cards

brand

thương hiệup

60
New cards

products

sản phẩm

61
New cards

compose

sáng tác

62
New cards

include

kể ra , bao gồm

63
New cards

cover things

đề cập đến

64
New cards

free of charge

miễn phí , không tốn tiền

65
New cards

cash

tiền mặt

66
New cards

whether

liệu ….. hay không

67
New cards

spacesuit

bộ đồ du hành vũ trụ

68
New cards

manned

có người lái

69
New cards

journey

hành trình

70
New cards

beyond

vượt ra

71
New cards

atmosphere

bầu không khí

72
New cards

weightlessness

sự không trọng lượng

73
New cards

gaze

nhìn chằm chằm

74
New cards

scenary

phong cảnh

75
New cards

including

bao gồm

76
New cards

flights

các chuyến bay

77
New cards

immediate

ngay lập tức

78
New cards

outer

bên ngoài

79
New cards

limited

giới hạn

80
New cards

station

ga tàu

81
New cards

astronaut

phi hành gia

82
New cards

hesitate

do dự

83
New cards

commute to work

đi làm

84
New cards

monitor

hành trình

85
New cards

instead

thay vì

86
New cards

judging

phán xét

87
New cards

performance

hiệu xuất

88
New cards

company

công ty

89
New cards

devices

thiết bị

90
New cards

fairy

khá

91
New cards

environment

môi trường

92
New cards

typical

đặc trưng

93
New cards

nine - to - five

từ 9h sáng đến 5h chiều

94
New cards

adopts

nhận nuôi

95
New cards

moral = ethical

có đạo đức

96
New cards

values

giá trị

97
New cards

vital

thiết yếu

98
New cards

role

vai trò

99
New cards

shaping

định hình

100
New cards

grooming

chải chuốt