week 3 (b9, b10)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/26

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

27 Terms

1
New cards
huàn - thay, đổi
2
New cards
营业员
yíng yè yuán - nhân viên kinh doanh
3
New cards
先生
xiān shēng - ông, anh (xưng hô)
4
New cards
人民币
rén mín bì - Nhân dân tệ (tiền Trung Quốc)
5
New cards
港币
gǎng bì - Đô la Hồng Kông
6
New cards
香港
Xiānggǎng - Hồng Kông
7
New cards
欧洲
Ōu zhōu - Châu Âu
8
New cards
děng - đợi
9
New cards
数数
shǔ shù - đếm số
10
New cards
图书馆
tú shū guǎn - thư viện
11
New cards
zhù - ở, cư trú
12
New cards
胡志明
Hú Zhì Míng - Hồ Chí Minh
13
New cards
公寓
gōng yù - chung cư
14
New cards
lóu - tầng, tòa nhà
15
New cards
dòng - tòa (nhà)
16
New cards
房间
fáng jiān - phòng
17
New cards
号码
hào mǎ - mã số
18
New cards
líng - số không
19
New cards
门口
mén kǒu - cửa, cổng
20
New cards
电话
diàn huà - điện thoại bàn
21
New cards
手机
shǒu jī - điện thoại di động
22
New cards
知道
zhī dào - biết (thông tin)
23
New cards
职员
zhí yuán - nhân viên
24
New cards
办公室
bàn gōng shì - phòng làm việc
25
New cards

可以

có thể
/kěyǐ/

26
New cards

银行卡

thẻ ngân hàng
/yínhángkǎ/

27
New cards

越南盾

việt nam đồng
/Yuènán dùn/

Explore top flashcards