week 3 (b9, b10)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/25

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

26 Terms

1
New cards
2
New cards
3
New cards
huàn - thay, đổi
4
New cards
营业员
yíng yè yuán - nhân viên kinh doanh
5
New cards
先生
xiān shēng - ông, anh (xưng hô)
6
New cards
人民币
rén mín bì - Nhân dân tệ (tiền Trung Quốc)
7
New cards
港币
gǎng bì - Đô la Hồng Kông
8
New cards
香港
Xiānggǎng - Hồng Kông
9
New cards
欧洲
Ōu zhōu - Châu Âu
10
New cards
děng - đợi
11
New cards
数数
shǔ shù - đếm số
12
New cards
图书馆
tú shū guǎn - thư viện
13
New cards
zhù - ở, cư trú
14
New cards
胡志明
Hú Zhì Míng - Hồ Chí Minh
15
New cards
公寓
gōng yù - chung cư
16
New cards
lóu - tầng, tòa nhà
17
New cards
dòng - tòa (nhà)
18
New cards
房间
fáng jiān - phòng
19
New cards
号码
hào mǎ - mã số
20
New cards
líng - số không
21
New cards
门口
mén kǒu - cửa, cổng
22
New cards
电话
diàn huà - điện thoại bàn
23
New cards
手机
shǒu jī - điện thoại di động
24
New cards
知道
zhī dào - biết (thông tin)
25
New cards
职员
zhí yuán - nhân viên
26
New cards
办公室
bàn gōng shì - phòng làm việc