ôn tập 1

5.0(1)
studied byStudied by 3 people
5.0(1)
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
New
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/51

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

52 Terms

1
New cards

persuasive

Thuyết phục

2
New cards

pressing

cấp bách

3
New cards

grapple

vật lộn với vấn đề khó khăn

<p>vật lộn với vấn đề khó khăn </p>
4
New cards

contend

đấu tranh và cạnh tranh để đạt được điều gì

5
New cards

necessitate

yêu cầu hoặc bắt buộc điều gì đó xảy ra.

6
New cards

collaboration

hợp tác với người khác để đạt được mục tiêu chung.

7
New cards

implement

thực hiện hoặc thi hành kế hoạch, chính sách, hoặc quy trình.

8
New cards

discrimination

Hành động phân biệt đối xử dựa trên đặc điểm cá nhân như chủng tộc, giới tính hoặc tôn giáo.

9
New cards

landscape

môi trường hoặc khung cảnh tự nhiên, bao gồm các yếu tố như địa hình, thực vật, và khí hậu.

10
New cards

disseminate

phát tán thông tin hoặc kiến thức đến một nhóm lớn người.

11
New cards

propagate

là hành động truyền bá hoặc lan truyền thông tin, ý tưởng hoặc văn hóa cho một nhóm người rộng lớn.

12
New cards

universal

có ảnh hưởng hoặc liên quan đến tất cả mọi người hoặc mọi thứ, thường mang tính chất toàn cầu.

13
New cards

influx

làn sóng xô đổ tới

14
New cards

irritate

gây khó chịu

15
New cards

strain

tạo áp lực

16
New cards

infrastructure

cơ sở hạ tầng

17
New cards

discriminatory

phân biệt đối xử

18
New cards

discriminating

khôn ngoan

19
New cards

discerning

biết phân biệt

20
New cards

discernible

có thể nhận ra

21
New cards

launch

phát động

22
New cards

ereadicate

xóa bỏ

23
New cards
24
New cards

perception

nhận thức

25
New cards

ground

cơ sở

26
New cards

ordeal

thử thách

27
New cards

rampant

tràn lan

28
New cards

elusive

khó nắm bắt

29
New cards

undermime

làm suy yếu

30
New cards

assimilation

đồng hóa

31
New cards

exclusion

loại trừ

32
New cards

divide

chia rẽ

33
New cards

deprive

tước đoạt

34
New cards

deter

ngăn chặn

35
New cards

conform

tuân thủ

36
New cards

prejudice

định kiến

37
New cards

curb

kiềm chế

38
New cards

stride

bước tiến

39
New cards

restrain

kiềm chế

40
New cards

equitable

công bằng

41
New cards

necessity

nhu cầu

42
New cards

alleviate

giảm bớt

43
New cards

premature

sớm ( hơn lẽ tự nhiên )

44
New cards

contract

nhiễm , mắc

45
New cards

deprivation

sự mất , sự thiếu

46
New cards

impart

truyền đạt

47
New cards

impair

làm suy giảm

48
New cards

impose

áp đặt

49
New cards

impeach

buộc tội

50
New cards

genetically

về gen

51
New cards

modify

biến đổi

52
New cards

ethical

thuộc đạo đức