1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
the solar system
hệ mặt trời
celestial body
thiên thể
planetary orbit (n)
quỹ đạo hành tinh
atmosphere (n)
khí quyển
gravity (n)
lực hấp dẫn
extraterrestial (a)
ngoài trái đất
space exploration (n)
khám phá ko gian
astronaut (n)
phi hành gia
spacefcraft (n)
tàu vũ trụ
satellite (n)
vệ tinh
asteroid (n)
tiểu hành tinh
comet (n)
sao chổi
galaxy (n)
thiên hà
constellation (n)
chòm sao
light-year (n)
năm ánh sáng
habitable planet (n)
hành tinh có thể ở được
terraforming (n)
cải tạo hành tinh để ở được
space mission (n)
nhiệm vụ không gian
orbit (v/n)
quay quanh, quỹ đạo
internplanetary travel (n)
du hành giữa các hành tinh