1/55
Việc làm
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
administration
(n) sự quản lí, hành chính
administrator
(n) người quản lí
affiliate
(n) = branch chi nhánh
analysis
(n) sự phân tích
analyst
(n) nhà phân tích
analytical
(adj) thuộc phân tích
appointment
(n) buổi hẹn
aptitude
(n) năng khiếu
bankruptcy
(n) sự phá sản
blue- collar
(adj) cổ cồn xanh chỉ người lao động chân tay
white- collar
(adj) cổ cồn trắng chỉ công nhân
board of directors
(n) hội đồng quản trị
chef
(n) đầu bếp
chief executive officer (CEO)
(n) giám đốc điều hành
colleague
(n) đồng nghiệp
contract
(n) hợp đồng
curriculum vittae
(n) sơ yếu lí lịch (CV)
detective
(n) thám tử
dismissal
(n) sự sa thải
editor
(n) biên tập viên
employ
(v) thuê
employment
(n) việc làm
exhauted
(adj) kiệt sức
experienced
(adj) giàu kinh nghiệm
florist
(n) người bán hoa
hire
(v) thuê
human resource (HR)
(n,adj) quản trị nhân sự
intern
(n) thực tập sinh - (v) thực tập
internship
(n) kì thực tập
job description
(n) mô tả cv
labour
(n) lao động
leadership
(n) sự lãnh đạo
lean
(adj) đói kém
librarian
(n) thủ thư
lifeguard
(n) nhân viên bảo vệ, cứu hộ
manual
(adj) thủ công
maternity leave
(n) nghỉ thai sản
notice period
(n) thời gian chờ nghỉ việc
obstacle
(n) rào cản, khó khăn
occupation
(n) công việc
pension
(n) lương hưu
perk
(n) chế độ ngoài lương
promotion
(n) sự thăng tiến
punctual
(adj) = on time
recruitment
(n) sự tuyển dụng
recruitor
(n) người tuyển dụng
resignation
(n) nghỉ việc, đơn xin nghỉ việc
sailor
(n) thủy thủ
shift
(n) ca làm việc
soldier
(n) lính
strike
(n) đình công, bãi công
supervise
(v) giám sát
wage
(v) lương theo giờ
workforce
(n) lực lượng lao động
workload
(n) khối lượng công việc
translator
(n) dịch giả