Gisborne, New Zealand

full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/78

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

79 Terms

1

Laid-back

Thư thái, thoải mái, bình yên

2
3

Attractions

Các điểm tham quan, điểm thu hút du lịch

4
5

Domestic

Trong nước, nội địa

6
7

Booming

Bùng nổ, phát triển mạnh mẽ

8
9

Unspoiled

Hoang sơ, chưa bị hư hại

10
11

Legendary

Huyền thoại, nổi tiếng

12
13

Voyage

Chuyến đi xa, hành trình dài trên biển

14
15

Easternmost

Cực Đông

16
17

Sun rises

Mặt trời mọc

18
19

Landed

Cập bến, đổ bộ

20
21

Horticulture

Nghề làm vườn

22
23

Fertile

Màu mỡ

24
25

Subtropical

Cận nhiệt đới

26
27

Settlers

Những người định cư, người khai hoang

28
29

Shipping

Vận chuyển hàng hóa

30
31

Maize

Ngô, bắp

32
33

Pastoral

Thuộc về đồng quê, chăn nuôi

34
35

Wharves

Các cầu cảng

36
37

Jetties

Cầu tàu, đê chắn sóng

38
39

Service

Phục vụ, cung ứng dịch vụ

40
41

Fresh produce

Nông sản tươi

42
43

Award-winning

Từng đoạt giải thưởng

44
45

Lobsters

Tôm hùm

46
47

Snapper

Cá hồng

48
49

Harvested

Được thu hoạch, đánh bắt

50
51

Reefs

Rạn san hô, đá ngầm

52
53

Asian

Thuộc về Châu Á

54
55

Demand

Nhu cầu

56
57

Grapes

Nho

58
59

Annual

Hàng năm, thường niên

60
61

Vineyard

Vườn nho

62
63

Meeting house

Nhà hội họp

64
65

Opera singers

Các ca sĩ hát thính phòng

66
67

Stage

Sân khấu

68
69

Amphitheater

Nhà hát ngoài trời

70
71

Atmosphere

Bầu không khí

72
73

Surfing

Môn lướt sóng

74
75

Fashion

Thời trang

76
77

Exhibition

Cuộc triển lãm

78
79

Photographs

Những bức ảnh