1/20
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
fundamental (adj)
cơ bản, nền tảng
acceptable (adj)
chấp nhận được
equip (v)
trang bị
advance (v)
tiến lên, phát triển
thrive (v)
phát triển mạnh
accelerate (v)
tăng tốc, đẩy nhanh
ever-changing (adj)
luôn thay đổi
proficient (adj)
thành thạo
lucrative (adj)
sinh lợi ( có lợi trong công việc)
productive (adj)
năng suất
fruitful (adj)
hiệu quả ( kết quả phong phú, đa dạng, mang tính nhiều hơn effective )
understanding (n)
sự hiểu biết
strength (n)
điểm mạnh
weakness (n)
điểm yếu
crucial (adj)
quan trọng
sound (adj)
hợp lý
audible (adj)
có thể nghe được
flight attendant (np)
tiếp viên hàng không
furnish (v)
cung cấp, trang bị nội thất
sustain (v)
duy trì
gap year (np)
một năm nghỉ ngơi