1/10
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
(v) từ bỏ
I will never give up.
(Tôi sẽ không bao giờ từ bỏ)
31.Give up
32 Infection
(n) sự nhiễm trùng
He feared an infection.
(Anh ấy lo ngại về sự nhiễm trùng)
33 Infect
(v) lây nhiễm
Germs infect wounds.
(Vi trùng lây nhiễm vết thương)
34 Infected
(adj) đã nhiễm trùng
The cut is infected.
(Vết cắt đã bị nhiễm trùng)
35 Infectious
(adj) dễ lây
This cough is infectious.
(Cơn ho này rất dễ lây)
36 Infectiously
(adv) một cách dễ lây
She smiled infectiously.
(Cô ấy mỉm cười một cách dễ lây)
37 Ingredient
(n) thành phần
Salt is an ingredient.
(Muối là một thành phần)
38 Life expectancy
(n) tuổi thọ
Life expectancy rose.
(Tuổi thọ đã tăng)
39 Muscle
(n) cơ bắp
He pulled a muscle.
(Anh ấy căng cơ)
40 Muscular
(adj) cơ bắp
She is very muscular.
(Cô ấy rất cơ bắp)
Đang học (4)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!