1/50
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
compose (v)
: soạn, tạo ra.
vivid (a)
: sống động.
austere (a)
: giản dị.
looming (a)
: lờ mờ (không rõ ràng).
eminent (a)
: lỗi lạc, xuất chúng, nổi tiếng.
recite (v)
: đọc thuộc lòng.
feat (n)
: kỳ tích, chiến công.
retention (n)
: sự ghi nhớ, giữ chân.
extraordinary (a)
: phi thường.
shuffle (v)
: xáo trộn.
modest (a)
: khiêm tốn.
capitalize (v)
: tận dụng, lợi dụng.
encode (v)
: mã hoá.
monograph (n)
: chuyên khảo (là kết quả nghiên cứu chuyên sâu và tương đối toàn diện về một vấn đề khoa học chuyên ngành).
wonder (v)
: tự hỏi.
control subject (n)
: đối tượng đối chiếu.
sequence of N (n)
: chuỗi, sự liên tục.
immense (a)
: rất lớn, bao la, mênh mông.
magnify (v)
: phóng to.
posterior hippo campus (n)
: hồi hải mã đằng sau (một vùng não giúp củng cố trí nhớ)
odd (a)
: kỳ lạ.
visual imagery (n)
: hình ảnh trực quan.
spatial navigation (n)
: định hướng không gian.
reveal (v)
: tiết lộ.
cognitive-science (n)
: khoa học nhận thức.
grand master (n)
: bậc thầy xuất sắc.
specific (a)
: cụ thể.
dinghy (n)
: xuồng.
thwack (v)
: đập, phang.
commit sth to memory (v)
: đảm bảo nhớ cái gì.
imaginary (a)
: trong tưởng tượng.
route (n)
: tuyến đường.
resonant (a)
: cộng hưởng.
sole (a)
: duy nhất.
collapse (n)
: sự sập, đổ.
banquet (n)
: yến tiệc.
mangle (v)
: biến dạng, cắt xẻ nham nhở.
recall (v)
: nhớ lại.
treatise (n)
: chuyên luận, giáo trình.
strings of N
:chuỗi, một loạt cái gì.
nonsense (a)
: vô nghĩa, vớ vẩn.
syllable (n)
: âm tiết.
capacity (n)
: khả năng.
synesthesia (n)
: liên hợp cảm giác (người mắc phải có thể nhớ âm thanh bằng màu sắc, nếm được vị của hình ảnh... Kiểu giác quan trộn vào nhau).
intertwine (v)
: đan xen, trộn vào nhau.
evoke (v)
: gợi lên.
acquire (v)
: tiếp thu, lấy được.
innate (a)
: bẩm sinh.
superior (a)
: vượt trội.
exceptional (a)
: khác thường, phi thường.
compelling evidence (n)
: bằng chứng thuyết phục.