Memory decoding (Q28)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/50

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

51 Terms

1
New cards

compose (v)

: soạn, tạo ra.

2
New cards

vivid (a)

: sống động.

3
New cards

austere (a)

: giản dị.

4
New cards

looming (a)

: lờ mờ (không rõ ràng).

5
New cards

eminent (a)

: lỗi lạc, xuất chúng, nổi tiếng.

6
New cards

recite (v)

: đọc thuộc lòng.

7
New cards

feat (n)

: kỳ tích, chiến công.

8
New cards

retention (n)

: sự ghi nhớ, giữ chân.

9
New cards

extraordinary (a)

: phi thường.

10
New cards

shuffle (v)

: xáo trộn.

11
New cards

modest (a)

: khiêm tốn.

12
New cards

capitalize (v)

: tận dụng, lợi dụng.

13
New cards

encode (v)

: mã hoá.

14
New cards

monograph (n)

: chuyên khảo (là kết quả nghiên cứu chuyên sâu và tương đối toàn diện về một vấn đề khoa học chuyên ngành).

15
New cards

wonder (v)

: tự hỏi.

16
New cards

control subject (n)

: đối tượng đối chiếu.

17
New cards

sequence of N (n)

: chuỗi, sự liên tục.

18
New cards

immense (a)

: rất lớn, bao la, mênh mông.

19
New cards

magnify (v)

: phóng to.

20
New cards

posterior hippo campus (n)

: hồi hải mã đằng sau (một vùng não giúp củng cố trí nhớ)

21
New cards

odd (a)

: kỳ lạ.

22
New cards

visual imagery (n)

: hình ảnh trực quan.

23
New cards

spatial navigation (n)

: định hướng không gian.

24
New cards

reveal (v)

: tiết lộ.

25
New cards

cognitive-science (n)

: khoa học nhận thức.

26
New cards

grand master (n)

: bậc thầy xuất sắc.

27
New cards

specific (a)

: cụ thể.

28
New cards

dinghy (n)

: xuồng.

29
New cards

thwack (v)

: đập, phang.

30
New cards

commit sth to memory (v)

: đảm bảo nhớ cái gì.

31
New cards

imaginary (a)

: trong tưởng tượng.

32
New cards

route (n)

: tuyến đường.

33
New cards

resonant (a)

: cộng hưởng.

34
New cards

sole (a)

: duy nhất.

35
New cards

collapse (n)

: sự sập, đổ.

36
New cards

banquet (n)

: yến tiệc.

37
New cards

mangle (v)

: biến dạng, cắt xẻ nham nhở.

38
New cards

recall (v)

: nhớ lại.

39
New cards

treatise (n)

: chuyên luận, giáo trình.

40
New cards

strings of N

:chuỗi, một loạt cái gì.

41
New cards

nonsense (a)

: vô nghĩa, vớ vẩn.

42
New cards

syllable (n)

: âm tiết.

43
New cards

capacity (n)

: khả năng.

44
New cards

synesthesia (n)

: liên hợp cảm giác (người mắc phải có thể nhớ âm thanh bằng màu sắc, nếm được vị của hình ảnh... Kiểu giác quan trộn vào nhau).

45
New cards

intertwine (v)

: đan xen, trộn vào nhau.

46
New cards

evoke (v)

: gợi lên.

47
New cards

acquire (v)

: tiếp thu, lấy được.

48
New cards

innate (a)

: bẩm sinh.

49
New cards

superior (a)

: vượt trội.

50
New cards

exceptional (a)

: khác thường, phi thường.

51
New cards

compelling evidence (n)

: bằng chứng thuyết phục.