Danh sách phrasal verb B2 - OTTO CHANNEL

0.0(0)
studied byStudied by 2 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/185

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

186 Terms

1
New cards

Add up

Tính tổng (tiền, cộng số)

2
New cards

Ask after

Hỏi thông tin, hỏi tin tức

3
New cards

Back down

Chịu nhường, admit that you were wrong, dừng đề cập đến

4
New cards

Back out

Rút lời, nuốt lời

5
New cards

Bank on

Tin tưởng, trông cậy vào, phụ thuộc vào

6
New cards

Blow up

Nổ

7
New cards

Break down

Hư hỏng. Suy sụp

8
New cards

Break into

Đột nhập

9
New cards

Break out

Trốn tù, vượt ngục, nổ ra, diễn ra (war)

10
New cards

Bring forward

Thay đổi thời gian, sự kiện để xảy ra sớm hơn

11
New cards

Bring in

Đưa ra luật mới

12
New cards

Bring on

Gây ra (căn bệnh,..)

13
New cards

Bring out

Sản xuất ra và sẵn sàng để bán sản phẩm

Dưa sp ra thị trường bán

14
New cards

Bring up

Bắt đầu thảo luận, đề cập đến

Nuôi dạy

15
New cards

Build up

Tăng

16
New cards

Call back

gọi điện lại cho ai

17
New cards

Call for

yêu cầu, đòi hỏi

18
New cards

Call off

Huỷ (1 sự kiện)

19
New cards

Catch on

Hiểu

Popular

20
New cards

Catch up with

Cố gắng theo kịp

21
New cards

Chase after

Đuổi theo

22
New cards

Cheer up

Làm vui lên

23
New cards

Clear up

(Thời tiết) quang đãng hơn, trong xanh hơn

Dọn dẹp

24
New cards

Close down

phá sản , đóng cửa nhà máy, công ty

25
New cards

Come around/round

Xảy ra lần nữa

26
New cards

Come around/round to

Bị thuyết phục thay đổi quan điểm

27
New cards

Come across

tình cờ gặp, thấy người hay vật gì

28
New cards

Come back from

trở về từ

29
New cards

Come by

kiếm được, lấy đc cái gì mà rất khó khăn

30
New cards

Come down with

Mắc bệnh

31
New cards

Come forward

đứng ra, xung phong, đề nghị giúp đỡ

32
New cards

Come into

thừa kế

33
New cards

Come off

thành công, xảy ra như kế hoạch, hoàn thành

34
New cards

Come on

Phát triển, tiến bộ

Bắt đầu phát sóng

35
New cards

Come out

xuất bản

36
New cards

Come round

ghé thăm

37
New cards

Come round/to

tỉnh lại

38
New cards

Count on

Tin cậy, dựa vào

39
New cards

Cross out

Gạch bỏ đi

40
New cards

Cut down on

Cắt giảm

41
New cards

Cut off

Ngừng cung cấp, cắt (điện, nước)

cắt bỏ 1 phần gì đó

42
New cards

Dawn on

Đột ngột nghĩ ra, nhận ra

43
New cards

Die down

Dịu đi, nhẹ đi (thời tiết, bão,..)

44
New cards

Do away with

loại bỏ

45
New cards

Do up

nâng cấp, mặc chặt quần áo

46
New cards

Do without

Xoay xở mà ko có cái gì

47
New cards

Draw up

Tạo ra, lập (kế hoạch)

48
New cards

Dress up

ăn diện

49
New cards

Drop in/by on

ghé thăm trên đường đi, ko có kế hoạch trước

50
New cards

Drop off

Dừng xe cho ai xuống

Buồn ngủ

51
New cards

Drop out of

bỏ học, rời trường

52
New cards

Drown out

át đi

53
New cards

Face up to

Đối mặt với

54
New cards

Fall for

Rơi vào tình yêu, yêu thích, say mê

Tin (lời đùa, chọc ghẹo là thật)

55
New cards

Fall out with

cãi nhau, tranh cai, nghi choi với ai

56
New cards

Feel up to

Có đủ sức để làm gì đó

57
New cards

Flick through

đọc lướt qua

58
New cards

Get sb down

làm ai buồn, mất hi vọng

59
New cards

Get along with

hòa hợp với

60
New cards

Get at

Cố gắng bày tỏ

61
New cards

Get away with

thoát khỏi sự trừng phạt

62
New cards

Get back

trở về

63
New cards

Get by

Kiếm tiền xoay sở để sống, vượt qua khó khăn

64
New cards

Get into # get out of

Lên xe (car)

65
New cards

Get on for

Sắp đến tuổi/thời gian/số nào đó

66
New cards

Get on with

tiếp tục làm

Hoà hợp với

67
New cards

Get onto # get off

Lên xe (bus, train)

68
New cards

Get over

Hồi phục. Khỏi bệnh

69
New cards

Get round to

Bắt đầu (sau 1 time dài chuẩn bị)

70
New cards

Get the hang of it

Sử dụng thuận thục

71
New cards

Get through

Dùng hết, sử dụng tất cả (hoàn thành)

72
New cards

Get up to

Làm chuyện gì đó bạn ko nên làm

73
New cards

Give away

Tiết lộ điều bạn đang cố gắng dấu đi

74
New cards

Give back

Trả lại đồ đã mượn

75
New cards

Give in

Ngừng cố gắng, từ bỏ nỗ lực

76
New cards

Give off

Tạo ra mùi, toả mùi

77
New cards

Go away

Đi du lịch, đi nghỉ ngơi

Đi khỏi một nơi

78
New cards

Go down as

Đc ghi nhận đã làm gì

Đc công nhận

79
New cards

Go in for

tham gia cuộc thi

80
New cards

Go into

Thương lượng với

81
New cards

Go off

đổ chuông

Ngừng thích

Nổ bom

Ôi thiu

82
New cards

Go on

Tiếp tục làm

Xảy ra

83
New cards

Go out

Ngừng cháy lửa

84
New cards

Go out with

Hẹn hò với

85
New cards

Go over

Kiểm tra lại

86
New cards

Go round

Đến thăm

87
New cards

Grow on

Dần dần thích

88
New cards

Grow out of

Phát triển từ

Quá lớn để mặc vừa quần áo

89
New cards

Hand down

Để lại tài sản cho con

90
New cards

Hand out

phân phát, phân phối

91
New cards

Hang up

Treo đồ lên

Gác máy

92
New cards

Have on

Mặc quần áo

93
New cards

Hold up

trì hoãn

Cướp có vũ trang

94
New cards

Keep out

Ngăn cản ko cho ai vào 1 nơi

95
New cards

Keep up with

Cố gắng duy trì cùng mức độ, trình độ

96
New cards

Knock out

Đánh bại

97
New cards

Leave out

Bỏ ra ngoài, ko bao gồm, để ra ngoài

98
New cards

Let down

Làm thất vọng, Gay thất vọng

99
New cards

Let off

Trừng phạt nhẹ

Chế tạo bom

100
New cards

Lie down

Nằm xuống