1/43
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
挺
(tǐng) very; rather
挺好的
紧张
(A) jǐn zhāng - nervous, anxious - căng thẳng, hồi hộp, khẩn trương
查成绩的时候, 我很紧张
相信
V: xiāng xìn - to believe, trust - tin, tin tưởng
自信
A: [ zìxìn ] confident
信心
N:xìn xīn - faith, confidence - niềm tin
招聘
V: zhāo pìn - recruitment, invite applications for a job- tuyển dụng
应聘
"yìng pìn, to accept a job offer; to apply for an advertised position" ứng tuyển, nhận lời lời mời
提供
V: tí gōng - to provide, supply - cung cấp
提供机会, 提供回宿舍
能力
néng lì - ability, capability - năng lực
负责
fù zé - be responsible for, in charge - phụ trách
本来
běn lái - originally, at first - vốn dĩ, lúc đầu, đáng lẽ
材料
cáiliào : data, material or ingredient (to cook)
要求
N/V: yāo qiú - demand, request, requirement - yêu cầu
符合
fú hé - to conform, comply with, in accordance with - phù hợp
通知
tōng zhī - notification, to inform - thông báo
律师
lǜ shī - lawyer - luật sư
专业
zhuān yè
- N: specialist are of study, major in college - chuyên ngành
- Adj: chuyen nghiep
另外
lìng wài - another, furthermore - ngoài ra
安排
ān pái - arrangement, to set up- sắp xếp, sắp đặt, bố trí
收入
shōu rù - income - thu nhập
首先。。。其次
(Trước tiên......, sau đó........)
1. 首先 và 其次 là [đại từ], thường được dùng kết hợp trong [văn viết] để liệt kê các sự việc theo trình tự nào đó.
- 不管做什么事情,首先应该明白你为什么要做,其次要知道怎么做。
2. 首先 cũng có thể được dùng làm [phó từ] với ý nghĩa là [đầu tiên, sớm nhất].
- 很多人遇到不明白的地方,首先想到的是上网查一查。
留
liú - stay - ở lại, lưu lại, giữ lại
留下印象
诚实
chéng shí - honest - thật thà
正式
zhèng shì - formal, official - chính thức
准时
zhǔn shí - on time, punctual - đúng giờ
改变
gǎi biàn - to change, alter - thay đổi
判断
pàn duàn - judgement, to decide - phán đoán
顾客
gù kè - customer - khách hàng
不管。。。(都)。。。
bất luận, bất kể
约会
yuē huì - appointment, date - hẹn hò
跟/ 和 Y 约会
与
yǔ - and, with - và, với
体育馆
/tǐyùguǎn/ cung thể thao, nhà thi đấu
决定
jué dìng - decision, to decide - quyết định
注意
zhù yì - pay attention, take notice - chú ý,
校长
xiào zhǎng - headmaster - hiệu trưởng
叔叔
shū shu - father's younger brother - chú
举行
jǔ xíng - to hold (a meeting, ceremony) - tổ chức, cử hành
办公楼
(Bàngongloú) tòa văn phòng
试着
shìzhe - cố gắng, thử
礼貌
lǐ mào - polite, manners - lễ phép
仔细
zǐ xì - careful, attentive, thorough - tỉ mỉ, cẩn thận
条件
tiáo jiàn - requirements, conditions - điều kiện
选择
xuǎn zé - choice, to choose - chọn, tuyển chọn
正确
zhèng què - correct- chính xác