Thẻ ghi nhớ: L3: 经理对我印象不错 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/43

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

44 Terms

1
New cards

(tǐng) very; rather

挺好的

2
New cards

紧张

(A) jǐn zhāng - nervous, anxious - căng thẳng, hồi hộp, khẩn trương

查成绩的时候, 我很紧张

3
New cards

相信

V: xiāng xìn - to believe, trust - tin, tin tưởng

4
New cards

自信

A: [ zìxìn ] confident

5
New cards

信心

N:xìn xīn - faith, confidence - niềm tin

6
New cards

招聘

V: zhāo pìn - recruitment, invite applications for a job- tuyển dụng

7
New cards

应聘

"yìng pìn, to accept a job offer; to apply for an advertised position" ứng tuyển, nhận lời lời mời

8
New cards

提供

V: tí gōng - to provide, supply - cung cấp

提供机会, 提供回宿舍

9
New cards

能力

néng lì - ability, capability - năng lực

10
New cards

负责

fù zé - be responsible for, in charge - phụ trách

11
New cards

本来

běn lái - originally, at first - vốn dĩ, lúc đầu, đáng lẽ

12
New cards

材料

cáiliào : data, material or ingredient (to cook)

13
New cards

要求

N/V: yāo qiú - demand, request, requirement - yêu cầu

14
New cards

符合

fú hé - to conform, comply with, in accordance with - phù hợp

15
New cards

通知

tōng zhī - notification, to inform - thông báo

16
New cards

律师

lǜ shī - lawyer - luật sư

17
New cards

专业

zhuān yè

- N: specialist are of study, major in college - chuyên ngành

- Adj: chuyen nghiep

18
New cards

另外

lìng wài - another, furthermore - ngoài ra

19
New cards

安排

ān pái - arrangement, to set up- sắp xếp, sắp đặt, bố trí

20
New cards

收入

shōu rù - income - thu nhập

21
New cards

首先。。。其次

(Trước tiên......, sau đó........)

1. 首先 và 其次 là [đại từ], thường được dùng kết hợp trong [văn viết] để liệt kê các sự việc theo trình tự nào đó.

- 不管做什么事情,首先应该明白你为什么要做,其次要知道怎么做。

2. 首先 cũng có thể được dùng làm [phó từ] với ý nghĩa là [đầu tiên, sớm nhất].

- 很多人遇到不明白的地方,首先想到的是上网查一查。

22
New cards

liú - stay - ở lại, lưu lại, giữ lại

留下印象

23
New cards

诚实

chéng shí - honest - thật thà

24
New cards

正式

zhèng shì - formal, official - chính thức

25
New cards

准时

zhǔn shí - on time, punctual - đúng giờ

26
New cards

改变

gǎi biàn - to change, alter - thay đổi

27
New cards

判断

pàn duàn - judgement, to decide - phán đoán

28
New cards

顾客

gù kè - customer - khách hàng

29
New cards

不管。。。(都)。。。

bất luận, bất kể

30
New cards

约会

yuē huì - appointment, date - hẹn hò

跟/ 和 Y 约会

31
New cards

yǔ - and, with - và, với

32
New cards

体育馆

/tǐyùguǎn/ cung thể thao, nhà thi đấu

33
New cards

决定

jué dìng - decision, to decide - quyết định

34
New cards

注意

zhù yì - pay attention, take notice - chú ý,

35
New cards

校长

xiào zhǎng - headmaster - hiệu trưởng

36
New cards

叔叔

shū shu - father's younger brother - chú

37
New cards

举行

jǔ xíng - to hold (a meeting, ceremony) - tổ chức, cử hành

38
New cards

办公楼

(Bàngongloú) tòa văn phòng

39
New cards

试着

shìzhe - cố gắng, thử

40
New cards

礼貌

lǐ mào - polite, manners - lễ phép

41
New cards

仔细

zǐ xì - careful, attentive, thorough - tỉ mỉ, cẩn thận

42
New cards

条件

tiáo jiàn - requirements, conditions - điều kiện

43
New cards

选择

xuǎn zé - choice, to choose - chọn, tuyển chọn

44
New cards

正确

zhèng què - correct- chính xác