1/291
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
masterpiece
(n) kiệt tác
impressionist
(n) trường phái ấn tượng (painter, writer,…)
(to) bit off more than (one) can chew
cố gắng làm gì quá sức
give sth away
tiết lộ, cho đi
on the shores of
trên bờ biển
large quantities of Ns/es
số lượng lớn cgi
compromise
(n) thoả hiệp
deplorable
(a) thương tâm
configuration
(n) cấu hình
construction
(n) sự thi công
pathway
(n) con đường
thoroughfare
(n) đường lớn
proclamation
(n) lời tuyên bố
promulgation
(n) sự ban hành
conceal
(v) che giấu
obscure
(v) che khuất
disclose
(v) tiết lộ
(to) meet a need
đáp ứng nhu cầu
(to) build up
tạo dựng, mường tượng
shape
(v) định hướng, định hình
convert
(v) chuyển thành
go through
tiêu hết (tiền)
die down
yếu dần
hold on
kiên trì
touch on
nói vắn tắt
to be inclined to V
có xu hướng làm gì
tell sb of sb
miêu tả cho ai về ai
to be nowhere near as adj as = to be nothing like as adj as
không hề như
lend sb a sympathetic ear
lắng nghe ai 1 cách cảm thông
unappreciated
(a) kh dc coi trọng
appreciated
(a) được đánh giá cao
craftiness
(n) sự tỉ mỉ
apeal
(n) sự hấp dẫn
apealable
(a) chống án được
cry sb’s eyes out = break down
khóc rất nhiều, khóc hết nước mắt, suy sụp tinh thần
to put it across = to make sb understand
làm cho ai đó hiểu
to follow the track of time
theo dõi nhịp độ thời gian
be under suspicion
bị nghi ngờ
to stand a chance of Ving
có cơ hội làm gì
to account for N/Ving
giải thích cho cgi
to pride oneself on Ving/N = to take pride in Ving/N
tự hào về điều gì
be infected with sth
bị nhiễm do cgi
ferrry
(n) chiếc phà
to take to sb/sth
bắt đầu thích ai/thứ gì
to take an interest in Ving/sth = be interested in Ving/sth
thích cgi
to have a good command of sth = to have mastery of sth = to have the ability to do sth
có khả năng làm gì
to get the sack = to be fired
bị sa thải, đuổi việc
be an authority on sth
là ng có thẩm quyền về
primitive
(a) nguyên thuỷ
to make sense of sth
hiểu cgi
interference
(n) sự can thiệp
in the nick of time
đúng lúc
affluent
(a) giàu có
scarf
(n) số ít khăn quàng cổ
scarves
(n) số nhiều khăn quàng cổ
under no circumstances
dưới bất kỳ tình huống nào
desert
(v) bỏ rơi
through thick and thin
idiom cùng trải qua những thăng trầm, sóng gió
orderly
(adv) có trật tự
tidily
(adv) ngăn nắp
finitely
(adv) hữu hạn
weave into
đan xen, kết hợp các phần tử trở thành 1 tổng thể phức tạp
tightly
(adv) chặt chẽ
tautly
(adv) chật chội
rigidly
(adv) 1 cách cứng nhắc (trừu tượng)
stiffly
(adv) cứng rắn (cụ thể)
light at the end of the tunnel
idiom ánh sáng phía cuối đường hầm (nhằm cổ vũ sự lạc quan trong tình huống khó khăn)
devote
(v) cống hiến
landslide
(n) lở đất
peer
(n) bạn đồng trang lứa
repeal
(v) bãi bỏ
outperform
(v) vượt trội hơn
relevant
(a) liên quan
divorce
(n,v) ly hôn
ethic
(n) đạo đức
ethical
(a) thuộc về đạo đức
neglect
(v) xao nhãng
statistics
(n) số liệu thống kê
somewhat
(adv) phần nào, hơi chút
be taken aback
bị ngạc nhiên
by no means = not at all
không hề
to cut off
tách rời, biệt lập
transformation
(n) sự biến đổi to lớn (mạnh hơn ‘‘change’’)
demand
(n) nhu cầu
obsessive
(a) ám ảnh
obsession
(n) nỗi ám ảnh
spectator
(n) khán giả
under scrutiny
dưới sự giám sát
singleness
(n) sự đơn độc
scholastic
(a) thuộc về trường học,sách vở
literary
(a) mang tính văn chương
critic
(n) nhà phê bình
philosopher
(n) nhà triết học
materialistic
(a) mang tính vật chất
spectacle
(n) cảnh tượng
go up
tăng, mọc lên
make up for sth
bù lại (bù cho cgi đã để lỡ)
call for sth
cần gì, yêu cầu gì
come up
xuất hiện