Topic 12: Stars / Sky / Astronomy

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/26

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

27 Terms

1
New cards

Đi ngắm sao cùng bạn trai.


Ngữ cảnh: Cuối tuần, hai người mang chăn ra đồng cỏ để cùng nhau ngắm bầu trời đầy sao.

went stargazing with my boyfriend (v)

2
New cards

Nhâm nhi đồ uống và viết những bức thư chan chứa tình cảm cho nhau.
Ngữ cảnh: Trong buổi hẹn hò lãng mạn, cả hai vừa uống cacao nóng vừa trao đổi thư tay

sip our drinks and wrote little heartfelt letters to each other (v)

3
New cards

Tràn ngập cảm xúc lẫn lộn (háo hức, hạnh phúc, và hơi hồi hộp).
Ngữ cảnh: Khi lần đầu cùng ngồi ngắm sao, cô ấy cảm thấy trái tim đập nhanh và đầy xúc động.

was overwhelmed with a mixture of emotions (excitement, happiness, and even a bit of nervousness) (adj)

4
New cards

Cùng nhau ngắm bầu trời đầy sao.
Ngữ cảnh: Cặp đôi nằm trên bãi cỏ, ngước nhìn bầu trời lấp lánh ánh sao.

gazed at the starlit sky together (v)

5
New cards

Quyết định đặt tên nó là “Xin đừng quên tôi”.


Ngữ cảnh: Họ thấy một ngôi sao sáng đặc biệt và đặt tên theo loài hoa tượng trưng cho tình yêu bền chặt.

decided to name it Forget Me Not (v)

6
New cards

Toàn bộ khung cảnh thật mê hoặc, như trong phim.


Ngữ cảnh: Ánh sao, gió nhẹ và không gian tĩnh lặng tạo cảm giác lãng mạn như một bộ phim tình cảm.

whole scene was mesmerizing, almost like a movie (adj)

7
New cards

Dưới vòm trời đầy sao.


Ngữ cảnh: Họ ngồi dưới vòm sao, trò chuyện về tương lai.

under the canopy of stars (adv)

8
New cards

Nghiêng người tới để hôn.


Ngữ cảnh: Trong khoảnh khắc lãng mạn, anh ấy khẽ nghiêng đầu hôn bạn gái.

leaned in for a kiss (v)

9
New cards

Một trong những khoảnh khắc lãng mạn và đáng trân quý nhất.


Ngữ cảnh: Buổi tối đó trở thành kỷ niệm tình yêu mà cả hai sẽ luôn nhớ.

one of the most romantic and treasured moments (n)

10
New cards

Muốn sống lại đêm đó ngay lập tức.


Ngữ cảnh: Khi nhớ lại, cô ấy ước có thể quay lại và trải qua khoảnh khắc ấy một lần nữa.

relive that night in a heartbeat (idiom)

11
New cards

Khắc sâu trong ký ức tôi mãi mãi.


Ngữ cảnh: Hình ảnh bầu trời đầy sao hôm đó sẽ luôn ở trong tâm trí cô.

be etched in my memory forever (idiom)

12
New cards

Đặt con người vào tâm trạng chiêm nghiệm.


Ngữ cảnh: Ngắm trời đêm khiến nhiều người suy nghĩ về cuộc đời.

puts people in a contemplative mood (v)

13
New cards

Những đám mây trôi lững lờ.


Ngữ cảnh: Mây lững lờ che khuất vài chòm sao, làm bầu trời thêm huyền ảo.

drifting clouds (n)

14
New cards

Cảm thấy như một trải nghiệm vượt lên thực tại (khi ngắm bầu trời đêm).

Ngữ cảnh: Nhìn bầu trời sao khiến ta quên đi mọi lo toan trần tục.

feel like a transcendent experience (Gazing night sky) (v)

15
New cards

Sự bao la của vũ trụ.
Ngữ cảnh: Khi nhìn lên trời đêm, con người cảm thấy nhỏ bé trước sự rộng lớn của vũ trụ.

the vastness of the universe (n)

16
New cards

Có tác dụng chữa lành, an ủi.
Ngữ cảnh: Ngắm sao giúp người trầm cảm cảm thấy bình yên hơn.

has a therapeutic effect (v)

17
New cards

Quang cảnh bầu trời đầy sao.
Ngữ cảnh: Cảnh tượng sao đêm trên núi cao khiến du khách nghẹn ngào xúc động.

the sight of a starry sky (n)

18
New cards

Nhắc con người về sự nhỏ bé của nhân loại trong vũ trụ.

Ngữ cảnh: Đứng trước bầu trời sao, người ta nhận ra mình chỉ là hạt cát giữa vũ trụ mênh mông.

reminds people of humanity’s smallness in the universe (v)

19
New cards

Quang cảnh hùng vĩ, gây choáng ngợp.


Ngữ cảnh: Thiên hà hiện rõ trong đêm không mây khiến ai cũng phải kinh ngạc.

awe-inspiring view (n)

20
New cards

Các thiên thể nhìn thấy ban đêm (như sao, hành tinh) ⇒ mê hoặc.
Ngữ cảnh: Nhìn thấy sao Thổ qua kính thiên văn là trải nghiệm khó quên

the celestial bodies visible at night (such as stars and planets) ⇒ mesmerizing (n)

21
New cards

Bầu trời đêm hiện ra những chòm sao.
Ngữ cảnh: Trẻ em háo hức nhận ra chòm sao Orion khi được hướng dẫn viên chỉ.

nocturnal sky reveals constellations (n)

22
New cards

Ánh mặt trời rực rỡ tạo nên bầu trời tràn đầy năng lượng.

Ngữ cảnh: Bình minh sau đêm sao sáng tạo nên bầu trời rực rỡ sức sống.

radiant sunlight creates a vibrant sky full of energy (n)

23
New cards

Mang lại cảm giác thanh thản.
Ngữ cảnh: Nhìn sao lấp lánh trên bầu trời tĩnh mịch giúp con người bình tâm.

provides a sense of tranquility (v)

24
New cards

Nuôi dưỡng sự tò mò và ngạc nhiên ⇒ thiết yếu cho sự phát triển trí tuệ.


Ngữ cảnh: Trẻ nhỏ ngắm sao và bắt đầu tò mò về vũ trụ, khơi dậy niềm đam mê khoa học.

cultivate a sense of curiosity and wonder ⇒ essential for intellectual development (v)

25
New cards

Phát triển sự quan tâm đến khoa học hoặc thiên văn học.


Ngữ cảnh: Một buổi quan sát sao có thể truyền cảm hứng cho trẻ muốn trở thành nhà khoa học.

develop an interest in science or astronomy (v)

26
New cards

Cải thiện sức khỏe tinh thần.


Ngữ cảnh: Ngắm bầu trời sao giúp giảm lo âu và mang lại cảm giác hạnh phúc.

improve emotional well-being (v)

27
New cards

Ánh sáng quá mức từ đèn đường, biển quảng cáo, tòa nhà ⇒ tạo ra ánh sáng liên tục ⇒ che khuất tầm nhìn các vì sao.

Ngữ cảnh: Ô nhiễm ánh sáng ở thành phố khiến người dân khó nhìn thấy bầu trời sao.

excessive glow from streetlights, billboards, and high-rise buildings ⇒ creates a constant luminescence ⇒ blocks the view of stars (n)