Unit 1 Home ILSW 6

5.0(1)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/172

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

173 Terms

1

Pool

Bể bơi

2

Balcony

Ban công

3

Garage

Nhà để xe, ga-ra

4

Basement

Tầng hầm

5

Shopping center

Trung tâm mua sắm

6

Hometown

Quê hương

7

Factory

Nhà máy

8

Police station

Sở cảnh sát

9

Airport

Sân bay

10

Construction site

Công trường xây dựng

11

Yard

Sân

12

Gym

Phòng tập thể dục

13

Apartment

Căn hộ

14

Villa

Biệt thự

15

Company

Công ty

16

Laundry

Việc giặt là

17

Dinner

Bữa tối

18

Breakfast

Bữa sáng

19

Lunch

Bữa trưa

20

Bed

Giường

21

Shopping

Mua sắm

22

Dishes

Món ăn/ cái đĩa

23

Kitchen

Bếp

24

Clean

Dọn sạch

25

Housework

Việc nhà

26

Do the laundry

Giặt giũ

27

Clean the kitchen

Dọn dẹp bếp

28

Make dinner

Làm bữa tối

29

Make the bed

Dọn giường ngủ

30

Do the shopping

Đi mua sắm

31

Do the dishes

Rửa chén bát

32

Do the housework

Làm việc nhà

33

Do the gardening

Làm vườn

34

Sweep the floor

Quét nhà

35

Talk

Nói chuyện

36

College

Cao đẳng, đại học

37

Bathroom

Phòng tắm

38

Living room

Phòng khách

39

Chef

Đầu bếp

40

Really

Thật sự

41

About

Về

42

Let me

Để tôi...

43

South

Phía nam

44

West

Phía tây

45

North

Phía bắc

46

East

Phía đông

47

Center/centre

Trung tâm

48

City

Thành phố

49

Village

Làng

50

Town

Thị trấn

51

Store

Cửa hàng

52

Bank

Ngân hàng

53

Countryside

Làng quê

54

Building

Tòa nhà

55

Hospital

Bệnh viện

56

Island

Đảo

57

Paint

Sơn, vẽ

58

famous for

Nổi tiếng về

59

Floating market

Chợ nổi

60

River

Sông

61

Grow

Trồng

62

Rice

Lúa, gạo

63

Business

Kinh doanh

64

Transportation

Sự vận tải

65

Weather

Thời tiết

66

Important

Quan trọng

67

Farmer

Nông dân

68

Warm (a)

Ấm

69

Cold

Lạnh

70

Cool

Mát

71

Museum

Bảo tàng

72

Tidy

Sạch

73

untidy

Không sạch

74

Messy

Bừa bộn

75

What

Cái gì

76

Where

Ở đâu

77

When

Khi nào

78

Why

Tại sao

79

Which

Cái nào

80

Who

Ai

81

Whose

Của ai

82

How

Như thế nào / bằng gì

83

How often

Thường xuyên như thế nào

84

How much

Bao nhiêu (tiền)

85

How many

Bao nhiêu (+ N số nhiều)

86

How long

Bao lâu

87

Seafood

Hải sản

88

Crowded

Đông đúc

89

Take photos

Chụp ảnh

90

Great

Tuyệt vời

91

Restaurant

Nhà hàng

92

Price

Giá

93

Cheap

Rẻ

94

Visit

Thăm

95

Waterbus ride

Xe bus trên sông

96

Colorful

Nhiều màu sắc

97

Fresh

Tươi, sạch

98

Serve

Phục vụ

99

Noisy

Ồn ào

100

Fireworks

Pháo hoa