1/70
Cambridge IELTS 17
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
rapidly
một cách nhanh chóng
increase
tăng
astonishing
kinh ngạc
rate
tốc độ
congested
bị ùn tắc
increasingly
càng ngày càng
housing
nhà ở
suburb
khu ngoại ô
construct
xây dựng
relocate
tái bố trí
slum
khu ổ chuột
provide
cung cấp
support
hỗ trợ
agree
đồng ý
submit
nộp
reject
bác bỏ
coincide
trùng
proposal
bản kiến nghị
initially
lúc đầu
funding
tiền tài trợ
raise
quyên tiền
scheme
kế hoạch
radical
cấp tiến
critical
mang tính chỉ trích
negative
tiêu cực
press
báo chí
appear
xuất hiện
merge
sáp nhập
establish
xây dựng
edge
rìa
collapse
đổ sập
tunnel
đường hầm
cover
bao phủ
rebuild
xây lại
arch
mái vòm
trench
cái rãnh
operation
việc vận hành
line
tuyến tàu chạy
underground
dưới lòng đất
predict
dự báo
journey
chuyến đi
ventilation
việc làm thoáng khí
prevent
ngăn chặn
fumes
khói
remain
vẫn là
shaft
cây cột
approach
giải pháp
technique
kỹ thuật
require
yêu cầu
alternative
giải pháp thay thế
option
sự lựa chọn
extension
sự mở rộng
congestion
sự ùn tắc
carriage
khoang tàu
eye level
tầm mắt
roof
cái trần
reliable
đáng tin cậy
engines
động cơ
unreliable
không đáng tin cậy
achievement
thành tưu
locomotive
động cơ xe lửa
heart
trung tâm
financial
thuộc về tài chính
technical
thuộc về kĩ thuật
on time
đúng giờ
exist
tồn tại
means
phương tiện
narrow
hẹp
generator
máy phát điện
transfer
truyền tải
confined
chật hẹp