phrasal verb

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/101

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

102 Terms

1
New cards

but for + N

nếu không vì

2
New cards

take in

tiếp thu/ understand/ lừa gạt

3
New cards

take on

thích nghi/ đảm nhận/ tuyển dịch

4
New cards

break the ice

phá văng

5
New cards

get a subtle

sự sắc xảo

6
New cards

confide in

chia sẻ

7
New cards

stick up

bảo vệ, dính vào nhau

8
New cards

abide by

tuân theo = obey

9
New cards

lay down

đề xuất, giới thiệu

10
New cards

in vain

vô ích

11
New cards

give in

nhượng bộ/ tha thứ

12
New cards

pass out

bất tỉnh, phân phát

13
New cards

give out

phân phát, hỏng hóc

14
New cards

make out

hiểu ra, nhận ra điều gì đó

15
New cards

come around

trở lại, nhận thức lại

16
New cards

set out

= start

17
New cards

look over

xem lướt qua

>< look into: xem kĩ lưỡng

18
New cards

put out

đưa ra

19
New cards

bring forth

= bring about

20
New cards

hand out

= delivery → phân phát

21
New cards

put up

dựng lên

22
New cards

carry out

= conduct = implement = launch → tiến hành, thực thi, thực hiện (dự án,…)

23
New cards

break down

-hỏng hóc (máy móc)

-suy sụp (tinh thần)

-cia nhỏ ra để phân tích

24
New cards

pay a fine

nộp phạt

25
New cards

bring up

= mention → đề cập/ đưa ra/ đề ra vấn đề nào đó

26
New cards

check out

kiểm tra/ xem thử/ trả phòng

27
New cards

carry out = conduct

đem them/ bắt đầu (test, survey,…)

28
New cards

run into (problems/ challenges)

tình cờ/ gặp phải khó khăn/ tình cờ gặp ai

29
New cards

make up

làm hòa/ chiếm/ bịa chuyện

>< fall out: cãi nhau/ rơi ra

30
New cards

break out

bùng phát (đám cháy,…)

31
New cards

come down ~ fall back

sụp đổ/ giảm sút

32
New cards

take apart

tháo rời

33
New cards

make away

trốn thoát/ bỏ trốn/ lách luật

34
New cards

take up

bắt đầu 1 sở thích/ chiếm/ bàn bạc xoay quanh 1 vấn đề

35
New cards

play down

giảm nhẹ/ coi thường ~ disrepect/ look down on

36
New cards

come up = happen

nảy sinh/ xảy ra

37
New cards

press on

tiếp tục làm gì đó một cách quyết tâm dù có khó khăn

38
New cards

go ahead

bắt đầu làm gì đó (khi được cho phép)/ cho phép ai làm gì đó

39
New cards

catch up

đuổi kịp

40
New cards

from scratch

từ đầu, đi từ con số 0

41
New cards

stood out

nổi bật

42
New cards

turn off

làm khó chịu/ bối rối/ mất hứng, ko hứng thú với cgi

43
New cards

came up against

đối mặt/ gặp phải

44
New cards

catch on

trở nên phổ biến/ hiểu ra cgi

45
New cards

catch out

bắt quả tang/ làm ai bối rối

46
New cards

catch off (guard)

làm ai bất ngờ

47
New cards

fit in

= integrate

→ hòa nhập

48
New cards

get hired

= land a job

49
New cards

back down

lùi lại/ từ bỏ trách nhiệm

50
New cards

take down

hạ gục/ dỡ bỏ

51
New cards

chip in

đóng góp ý kiến

52
New cards

pass up

bỏ lỡ cơ hội

53
New cards

hold out

giơ ra/ cầm cự

54
New cards

give over

giao phó

55
New cards

drop off

đưa ai đến nơi nào đó r rời đi

56
New cards

take down

chặt/ hạ xuống/ viết cgi đó

57
New cards

set aside

dành ra, để lại

58
New cards

show off

khoe khoang/ khoe (tự hào)

59
New cards

run after

chạy đuổi theo

60
New cards

throw in

thêm vào

61
New cards

back out of sth

rút lui khỏi cgi

62
New cards

hold up

~ postpone/ delay/ put off → trì hoãn, hoãn lại, làm chậm

63
New cards

get through

vượt qua/ hoàn thành

64
New cards

go off

nổ (bom)/ hỏng (food)

65
New cards

get down

làm ai đó buồn/ bắt đầu làm việc chăm chỉ/ hạ thấp xuống/ ghi chép

66
New cards

fall over/ fall down

ngã/ ngã xuống

67
New cards

fall for sb

phải lòng ai

68
New cards

give away

cho đi/ tiết lộ

69
New cards

draw on

tận dụng, đưa vào áp dụng

70
New cards

draw up

chuẩn bị cgi (writing)

71
New cards

pick up

học hỏi

72
New cards

talk over

= discuss

→ thảo luận

73
New cards

look up

trở nên tốt hơn

74
New cards

hand in

nộp bài

75
New cards

step down

từ chức

76
New cards

step up

đảm nhận trách nhiệm/ tăng cường, nâng cao

77
New cards

send off

bị đuổi ra khỏi sân

78
New cards

call up

triệu tập

79
New cards

hold back

kiềm chế

80
New cards

pull off

hoàn thành cgi đó khó khăn, thử thách

81
New cards

gear up

chuẩn bị cho một cgi đó sắp tới/ tăng tốc

82
New cards

roll out

giới thiệu/ triển khai cgi đó mới

83
New cards

come out with

~ release

→ phát hành/ công bố

84
New cards

come down with

bị mắc bệnh

85
New cards

go under

phá sản/ chìm nghỉm

86
New cards

go off

chuông reo/ nổ/ phát hiện

87
New cards

go down

dừng hoạt động

88
New cards

pull out

rút ra

89
New cards

plug in

cắm thiết bị vào nguồn hoặc mạch nối

90
New cards

put on

mặc vào, đeo vào

91
New cards

hold back

kiềm chế cảm xúc

92
New cards

give over

giao nộp

93
New cards

turn away

quay đi/ từ chối cho vào

94
New cards

bring down

làm giảm, đánh đố

95
New cards

hang up

gác máy

96
New cards

come across

tình cờ bắt gặp/ tạo ấn tượng

97
New cards

bring forward

dời lịch sớm hơn đề xuất

98
New cards

turn in

đi ngủ

99
New cards

make over

cải tạo, thay đổi

~ adjust

100
New cards

fall on

tấn công, đổ dồn vào