1/101
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
but for + N
nếu không vì
take in
tiếp thu/ understand/ lừa gạt
take on
thích nghi/ đảm nhận/ tuyển dịch
break the ice
phá văng
get a subtle
sự sắc xảo
confide in
chia sẻ
stick up
bảo vệ, dính vào nhau
abide by
tuân theo = obey
lay down
đề xuất, giới thiệu
in vain
vô ích
give in
nhượng bộ/ tha thứ
pass out
bất tỉnh, phân phát
give out
phân phát, hỏng hóc
make out
hiểu ra, nhận ra điều gì đó
come around
trở lại, nhận thức lại
set out
= start
look over
xem lướt qua
>< look into: xem kĩ lưỡng
put out
đưa ra
bring forth
= bring about
hand out
= delivery → phân phát
put up
dựng lên
carry out
= conduct = implement = launch → tiến hành, thực thi, thực hiện (dự án,…)
break down
-hỏng hóc (máy móc)
-suy sụp (tinh thần)
-cia nhỏ ra để phân tích
pay a fine
nộp phạt
bring up
= mention → đề cập/ đưa ra/ đề ra vấn đề nào đó
check out
kiểm tra/ xem thử/ trả phòng
carry out = conduct
đem them/ bắt đầu (test, survey,…)
run into (problems/ challenges)
tình cờ/ gặp phải khó khăn/ tình cờ gặp ai
make up
làm hòa/ chiếm/ bịa chuyện
>< fall out: cãi nhau/ rơi ra
break out
bùng phát (đám cháy,…)
come down ~ fall back
sụp đổ/ giảm sút
take apart
tháo rời
make away
trốn thoát/ bỏ trốn/ lách luật
take up
bắt đầu 1 sở thích/ chiếm/ bàn bạc xoay quanh 1 vấn đề
play down
giảm nhẹ/ coi thường ~ disrepect/ look down on
come up = happen
nảy sinh/ xảy ra
press on
tiếp tục làm gì đó một cách quyết tâm dù có khó khăn
go ahead
bắt đầu làm gì đó (khi được cho phép)/ cho phép ai làm gì đó
catch up
đuổi kịp
from scratch
từ đầu, đi từ con số 0
stood out
nổi bật
turn off
làm khó chịu/ bối rối/ mất hứng, ko hứng thú với cgi
came up against
đối mặt/ gặp phải
catch on
trở nên phổ biến/ hiểu ra cgi
catch out
bắt quả tang/ làm ai bối rối
catch off (guard)
làm ai bất ngờ
fit in
= integrate
→ hòa nhập
get hired
= land a job
back down
lùi lại/ từ bỏ trách nhiệm
take down
hạ gục/ dỡ bỏ
chip in
đóng góp ý kiến
pass up
bỏ lỡ cơ hội
hold out
giơ ra/ cầm cự
give over
giao phó
drop off
đưa ai đến nơi nào đó r rời đi
take down
chặt/ hạ xuống/ viết cgi đó
set aside
dành ra, để lại
show off
khoe khoang/ khoe (tự hào)
run after
chạy đuổi theo
throw in
thêm vào
back out of sth
rút lui khỏi cgi
hold up
~ postpone/ delay/ put off → trì hoãn, hoãn lại, làm chậm
get through
vượt qua/ hoàn thành
go off
nổ (bom)/ hỏng (food)
get down
làm ai đó buồn/ bắt đầu làm việc chăm chỉ/ hạ thấp xuống/ ghi chép
fall over/ fall down
ngã/ ngã xuống
fall for sb
phải lòng ai
give away
cho đi/ tiết lộ
draw on
tận dụng, đưa vào áp dụng
draw up
chuẩn bị cgi (writing)
pick up
học hỏi
talk over
= discuss
→ thảo luận
look up
trở nên tốt hơn
hand in
nộp bài
step down
từ chức
step up
đảm nhận trách nhiệm/ tăng cường, nâng cao
send off
bị đuổi ra khỏi sân
call up
triệu tập
hold back
kiềm chế
pull off
hoàn thành cgi đó khó khăn, thử thách
gear up
chuẩn bị cho một cgi đó sắp tới/ tăng tốc
roll out
giới thiệu/ triển khai cgi đó mới
come out with
~ release
→ phát hành/ công bố
come down with
bị mắc bệnh
go under
phá sản/ chìm nghỉm
go off
chuông reo/ nổ/ phát hiện
go down
dừng hoạt động
pull out
rút ra
plug in
cắm thiết bị vào nguồn hoặc mạch nối
put on
mặc vào, đeo vào
hold back
kiềm chế cảm xúc
give over
giao nộp
turn away
quay đi/ từ chối cho vào
bring down
làm giảm, đánh đố
hang up
gác máy
come across
tình cờ bắt gặp/ tạo ấn tượng
bring forward
dời lịch sớm hơn đề xuất
turn in
đi ngủ
make over
cải tạo, thay đổi
~ adjust
fall on
tấn công, đổ dồn vào