1/39
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
(dis)allow
(không) cho phép
allowance
sự cho phép
allowable
có thể được cho phép
(dis)associate
(không)liên kết
association
sự liên kết
(un)associated
(không) có tính liên kết
compete
cạnh tranh
competition
cuộc thi
competitor
người tham gia
competitive(ly)
mang tính cạnh tranh
enjoy
thích thú
enjoyment
sự tận hưởng
enjoyable
thú vị
equip
trang bị
equipment
trang thiết bị
equipped
đã trang bị
(mis)fortune
sự(không) may mắn
(un)fortunate(ly)
(không)may mắn
interest
sự thích thú
(un)interesting(ly)
(không)thú vị
know
biết
knowledge
sự hiểu biết
(un)knowledgeable
(không)có tầm hiểu biết
lose
mất
lost
bị lạc
loss
sự mất
maintain
duy trì
maintenance
sự duy trì
medal,medallion
huy chương
medallist
người được nhận huy chương
oppose
phản đối
opposition
sự đối diện
opponent
đối thủ
opposite
phía đối diện
opposing
đối lại
practice
thực tiễn
practise
thực hành
(im)practical(ly)
thực tế
(re)train
đào tạo (lại)
trainer
giày thể thao, huấn luyện viên