1. XƯƠNG CHẬU - HIP BONES

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/43

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

44 Terms

1
New cards

Đai chi dưới ~ Đai chậu

PELVIC GIRDLE

<p><span style="color: red"><strong>PELVIC GIRDLE</strong></span></p>
2
New cards
  1. HIP BONE: X. chậu

  2. SACRUM: X. cùng

  3. COCCYX: X. cụt

  • PELVIC GIRDLE (đai chậu ~ đai chi dưới)

Được tạo bởi các xương nào ?

<ul><li><p><span style="color: red"><strong>PELVIC GIRDLE </strong></span><span style="color: blue"><strong>(đai chậu ~ đai chi dưới)</strong></span></p></li></ul><p>Được tạo bởi các xương nào ?</p>
3
New cards
<p><span style="color: blue"><strong>PHẢI</strong></span></p>

PHẢI

Định hướng xương chậu (HIP BONES)

<p>Định hướng xương chậu <span style="color: blue"><strong>(HIP BONES)</strong></span></p>
4
New cards
  1. Ổ cối (Acetabulum)

  2. Khuyết ngồi lớn (Greater sciatic notch)

HIP BONES

  1. “…1…” hướng ra ngoài

  2. “…2…” hướng ra sau

<p><span style="color: red"><strong>HIP BONES</strong></span></p><ol><li><p><span style="color: blue"><strong>“…1…” </strong></span>hướng ra <span style="color: blue"><strong>ngoài</strong></span></p></li><li><p><span style="color: blue"><strong>“…2…” </strong></span>hướng ra <span style="color: blue"><strong>sau </strong></span></p></li></ol><p></p>
5
New cards

C. 2 mặt

  1. Medial surface: Mặt trong

  2. Lateral surface: Mặt ngoài

Mặt ngoài là mặt có chứa ổ cối (acetabulum)

  • HIP BONES

Xương chậu có mấy mặt và gồm những mặt nào ?

A. Mặt trước và mặt sau

B. Mặt trên và mặt dưới

C. Mặt trong và mặt ngoài

D. Mặt phải và mặt trái

<ul><li><p><span style="color: red"><strong>HIP BONES</strong></span></p></li></ul><p><span style="color: blue"><strong>Xương chậu</strong></span> có mấy mặt và gồm những mặt nào ?</p><p>A. Mặt trước và mặt sau</p><p>B. Mặt trên và mặt dưới</p><p>C. Mặt trong và mặt ngoài</p><p>D. Mặt phải và mặt trái</p>
6
New cards

A. 4 bờ ~ 4 margis

  1. Superior margin: Bờ trên

  2. Inferior margin: Bờ dưới

  3. Anterior margin: Bờ trước

  4. Posterior margin: Bờ sau

(Bờ sau có khuyết ngồi lớn

Bờ dưới cùng phía với lỗ bịt)

  • HIP BONES

Các bờ của xương chậu bao gồm:

A. Bờ trên, bờ dưới, bờ trong, bờ ngoài

B. Bờ trước, bờ sau, bờ trên, bờ dưới

C. Bờ phải, bờ trái, bờ trên, bờ dưới

D. Bờ trên, bờ dưới, bờ phải, bờ trái

<ul><li><p><span style="color: red"><strong>HIP BONES</strong></span></p></li></ul><p>Các <span style="color: green"><strong>bờ</strong></span> của<span style="color: blue"><strong> xương chậu</strong></span> bao gồm:</p><p>A. Bờ trên, bờ dưới, bờ trong, bờ ngoài</p><p>B. Bờ trước, bờ sau, bờ trên, bờ dưới</p><p>C. Bờ phải, bờ trái, bờ trên, bờ dưới</p><p>D. Bờ trên, bờ dưới, bờ phải, bờ trái</p>
7
New cards

B. Mặt ngoài

Ổ cối (acetabulum) nằm ở đâu trên xương chậu?
A. Mặt trong
B. Mặt ngoài
C. Bờ trên
D. Bờ dưới

<p><span style="color: red"><strong>Ổ cối </strong></span><span style="color: blue"><strong>(acetabulum</strong></span><span style="color: red"><strong>) </strong></span>nằm ở đâu trên xương chậu?<br>A. Mặt trong<br>B. Mặt ngoài<br>C. Bờ trên<br>D. Bờ dưới</p>
8
New cards

C. Khuyết ổ cối (acetabular notch)

Phần nào của ổ cối dây chằng ngang bám vào?
A. Bờ trên ổ cối
B. Hố ổ cối
C. Khuyết ổ cối
D. Mặt trong ổ cối

<p>Phần nào của <span style="color: blue"><strong>ổ cối </strong></span>có <span style="color: blue"><strong>dây chằng </strong></span><span style="color: green"><strong>ngang</strong></span><span style="color: blue"><strong> </strong></span>bám vào?<br>A. Bờ trên ổ cối<br>B. Hố ổ cối<br>C. Khuyết ổ cối<br>D. Mặt trong ổ cối</p>
9
New cards

B. Khuyết ổ cối (Acetabular notch)

Dây chằng ngang bám vào vị trí nào trên xương chậu?
A. Gai chậu
B. Khuyết ổ cối
C. Mặt trong ổ cối
D. Khuyết ngồi lớn

<p><span style="color: blue"><strong>Dây chằng </strong></span><span style="color: green"><strong>ngang</strong></span> bám vào vị trí nào trên xương chậu?<br>A. Gai chậu<br>B. Khuyết ổ cối<br>C. Mặt trong ổ cối<br>D. Khuyết ngồi lớn</p>
10
New cards

C. Diện nguyệt (Lunate surface)

Phần nào của ổ cối tiếp khớp với chỏm xương đùi?

A. Khuyết ổ cối

B. Hố ổ cối

C. Diện nguyệt

D. Dây chằng ngang

<p>Phần nào của<span style="color: blue"><strong> ổ cối</strong></span> tiếp khớp với <span style="color: green"><strong>chỏm </strong></span><span style="color: blue"><strong>xương đùi?</strong></span></p><p>A. Khuyết ổ cối</p><p>B. Hố ổ cối</p><p>C. Diện nguyệt</p><p>D. Dây chằng ngang</p>
11
New cards

Hố ổ cối (Acetabular fossa)

ACETABULAR FOSSA

  1. Ở mặt ngoài

  2. Phần còn lại của ổ cối

<p><span style="color: red"><strong>ACETABULAR FOSSA</strong></span></p><ol><li><p>Ở mặt <span style="color: blue"><strong>ngoài</strong></span></p></li><li><p>Phần <span style="color: green"><strong>còn lại</strong></span> của <span style="color: blue"><strong>ổ cối</strong></span></p></li></ol><p></p>
12
New cards

B. Diện mông (gluteal surface)

Trên ổ cối là mặt ngoài của phần cánh xương chậu còn được gọi là gì?
A. Diện nguyệt
B. Diện mông
C. Diện hông
D. Diện xương đùi

<p><span style="color: green"><strong>Trên </strong></span><span style="color: blue"><strong>ổ cối là mặt </strong></span><span style="color: green"><strong>ngoài</strong></span><span style="color: blue"><strong> của phần cánh xương chậu</strong></span> còn được gọi là gì?<br>A. Diện nguyệt<br>B. Diện mông<br>C. Diện hông<br>D. Diện xương đùi</p>
13
New cards
<p><span style="color: blue"><strong>B. Mặt </strong></span><span style="color: red"><strong>ngoài</strong></span><span style="color: blue"><strong> </strong></span><span style="color: green"><strong>cánh</strong></span><span style="color: blue"><strong> xương chậu</strong></span></p>

B. Mặt ngoài cánh xương chậu

Diện mông (Gluteal surface) nằm ở đâu trên xương chậu?

A. Mặt trong cánh xương chậu

B. Mặt ngoài cánh xương chậu

C. Mặt trên ổ cối

D. Phía dưới ổ cối

<p><span style="color: red"><strong>Diện mông</strong></span> <span style="color: blue"><strong>(Gluteal surface) </strong></span>nằm ở đâu trên xương chậu?</p><p>A. Mặt trong cánh xương chậu</p><p>B. Mặt ngoài cánh xương chậu</p><p>C. Mặt trên ổ cối</p><p>D. Phía dưới ổ cối</p>
14
New cards
<p>A<span style="color: red">. <strong>3 đường mông</strong></span></p><ol><li><p><span style="color: red"><strong>Anterior: </strong></span><span style="color: blue"><strong>Đường mông</strong></span><span style="color: green"><strong> trước</strong></span></p></li><li><p><span style="color: red"><strong>Posterior: </strong></span><span style="color: blue"><strong>Đường mông </strong></span><span style="color: green"><strong>sau</strong></span></p></li><li><p><span style="color: red"><strong>Inferior: </strong></span><span style="color: blue"><strong>Đường mông</strong></span><span style="color: green"><strong> dưới</strong></span></p></li></ol><p></p>

A. 3 đường mông

  1. Anterior: Đường mông trước

  2. Posterior: Đường mông sau

  3. Inferior: Đường mông dưới

Diện mông (gluteal surface) có mấy đường mông và đó là những đường mông nào ?

A. 3 đường: Trước, sau, dưới

B. 3 đường: Trước, trên, dưới

C. 2 đường: Trái, giữa

D. 1 đường: Trước

<p><span style="color: red"><strong>Diện mông</strong></span><span style="color: blue"><strong> (gluteal surface)</strong></span> có mấy <span style="color: green"><strong>đường mông</strong></span> và đó là những đường mông nào ?</p><p>A. 3 đường: Trước, sau, dưới</p><p>B. 3 đường: Trước, trên, dưới</p><p>C. 2 đường: Trái, giữa</p><p>D. 1 đường: Trước</p>
15
New cards

B. Cơ mông

Diện mông (Gluteal surface) nằm ở mặt ngoài cánh xương chậu là nơi bám của cơ nào?

A. Cơ bụng

B. Cơ mông

C. Cơ đùi

D. Cơ lưng

<p><span style="color: blue"><strong>Diện mông</strong></span><span style="color: red"><strong> (Gluteal surface) </strong></span>nằm ở mặt ngoài cánh xương chậu là nơi bám của cơ nào?</p><p>A. Cơ bụng</p><p>B. Cơ mông</p><p>C. Cơ đùi</p><p>D. Cơ lưng</p>
16
New cards

B.

  1. Ilium: X. cánh chậu

  2. Pubis: X. mu (trước)

  3. Ischium: X. ngồi (sau)

Xương chậu (Hip bones) được cấu tạo từ 3 xương nào?

A. Xương cánh chậu, xương mu, xương đùi

B. Xương cánh chậu, xương mu, xương ngồi

C. Xương cột sống, xương mu, xương chậu

D. Xương cánh chậu, xương đùi, xương ổ cối

<p><span style="color: blue"><strong>Xương chậu </strong></span><span style="color: red"><strong>(Hip bones)</strong></span><span style="color: blue"><strong> </strong></span>được cấu tạo từ <span style="color: green"><strong>3 xương</strong></span> nào?</p><p>A. Xương cánh chậu, xương mu, xương đùi</p><p>B. Xương cánh chậu, xương mu, xương ngồi</p><p>C. Xương cột sống, xương mu, xương chậu</p><p>D. Xương cánh chậu, xương đùi, xương ổ cối</p>
17
New cards
<p><span style="color: blue"><strong>B. Lỗ bịt </strong></span><span style="color: red"><strong>(Obturator foramen)</strong></span></p>

B. Lỗ bịt (Obturator foramen)

Chi tiết được tạo bởi xương ngồi ở phía sauxương mu ở phía trước, nằm ở mặt ngoài - dưới ổ cối, được gọi là gì?

A) Lỗ mỏm vai

B) Lỗ bịt

C) Lỗ mũi

D) Lỗ xương chậu

<p>Chi tiết được tạo bởi <span style="color: blue"><strong>xương ngồi</strong></span> ở phía <span style="color: green"><strong>sau</strong></span> và <span style="color: blue"><strong>xương mu</strong></span> ở phía <span style="color: green"><strong>trước</strong></span>, nằm ở <span style="color: blue"><strong>mặt</strong></span><span style="color: green"><strong> ngoài - dưới </strong></span><span style="color: blue"><strong>ổ cối</strong></span>, được gọi là gì?</p><p>A) Lỗ mỏm vai</p><p>B) Lỗ bịt</p><p>C) Lỗ mũi</p><p>D) Lỗ xương chậu</p>
18
New cards
<p><span style="color: blue"><strong>B. Rãnh bịt </strong></span><span style="color: red"><strong>(Obturator groove)</strong></span></p>

B. Rãnh bịt (Obturator groove)

Nơi hai vòng cung không gặp nhau tạo thành cấu trúc nào?

A) Lỗ bịt
B) Rãnh bịt
C) Ổ cối
D) Mỏm vòm

<p>Nơi hai vòng cung <span style="color: green"><strong>không</strong></span> gặp nhau tạo thành cấu trúc nào?</p><p>A) Lỗ bịt<br>B) Rãnh bịt<br>C) Ổ cối<br>D) Mỏm vòm</p>
19
New cards
<p><span style="color: blue"><strong>Mạch máu + TK </strong></span><span style="color: green"><strong>bịt</strong></span></p>

Mạch máu + TK bịt

  • OBTUGATOR GROOVE (Rãnh bịt)

Chi tiết đi qua ?

<ul><li><p><span style="color: red"><strong>OBTUGATOR GROOVE </strong></span><span style="color: blue"><strong>(Rãnh bịt)</strong></span></p></li></ul><p>Chi tiết đi qua ?</p>
20
New cards

Màng bịt (Obturator membrane)

Chi tiết gì ?

<p>Chi tiết gì ?</p>
21
New cards

Dây chằng ngang

  • OBTUGATOR NOTCH (Khuyết ổ cối)

Chi tiết bám vào ?

<ul><li><p><span style="color: red"><strong>OBTUGATOR NOTCH </strong></span><span style="color: blue"><strong>(Khuyết ổ cối)</strong></span></p></li></ul><p>Chi tiết bám vào ?</p>
22
New cards
<p><span style="color: red"><strong>B. </strong></span><span style="color: blue"><strong>Hố chậu</strong></span><span style="color: red"><strong> (Illiac fossa)</strong></span></p>

B. Hố chậu (Illiac fossa)

Mặt trong - cánh xương chậu - trên đường cung (linea arcuata) có cấu trúc nào?

A) Hố mu

B) Hố chậu

C) Hố đùi

D) Hố ổ cối

<p><span style="color: blue"><strong>Mặt</strong></span> <span style="color: green"><strong>trong - cánh </strong></span><span style="color: blue"><strong>xương chậu - </strong></span><span style="color: green"><strong>trên</strong></span><span style="color: blue"><strong> đường cung</strong></span> <span style="color: red"><strong>(linea arcuata) </strong></span>có cấu trúc nào?</p><p>A) Hố mu</p><p>B) Hố chậu</p><p>C) Hố đùi</p><p>D) Hố ổ cối</p>
23
New cards
<p><span style="color: blue"><strong>B. Diện nhĩ </strong></span><span style="color: red"><strong>(Auricular surface)</strong></span></p>

B. Diện nhĩ (Auricular surface)

Mặt trong, phía sau so với hố chậu có một diện khớp vành tai để tiếp khớp với xương cùng, cấu trúc này được gọi là gì?

A) Diện ổ cối
B) Diện nhĩ
C) Diện khớp đùi
D) Diện xương chậu

<p><span style="color: blue"><strong>Mặt </strong></span><span style="color: green"><strong>trong</strong></span>, <span style="color: blue"><strong>phía </strong></span><span style="color: green"><strong>sau </strong></span><span style="color: #000000">so với</span><span style="color: blue"><strong> </strong></span><span style="color: red"><strong>hố chậu</strong></span> có một <span style="color: blue"><strong>diện khớp vành tai</strong></span> để <span style="color: blue"><strong>tiếp khớp</strong></span> với <span style="color: blue"><strong>xương </strong></span><span style="color: green"><strong>cùng</strong></span><span style="color: blue"><strong>,</strong></span> cấu trúc này được gọi là gì?</p><p>A) Diện ổ cối<br>B) Diện nhĩ<br>C) Diện khớp đùi<br>D) Diện xương chậu</p>
24
New cards
<p><span style="color: blue"><strong>A. Lồi củ chậu </strong></span><span style="color: red"><strong>(illiac tuberosity)</strong></span></p>

A. Lồi củ chậu (illiac tuberosity)

Phía trên sau so với diện tai có cấu trúc gồ ghề gọi là gì ?

A) Lồi củ chậu

B) Hố chậu

C) Diện nhĩ

D) Diện nguyệt

<p><span style="color: blue"><strong>Phía</strong></span><span style="color: green"><strong> trên sau</strong></span> so với<span style="color: blue"><strong> diện tai</strong></span> có cấu trúc <span style="color: green"><strong>gồ ghề</strong></span> gọi là gì ?</p><p>A) Lồi củ chậu</p><p>B) Hố chậu</p><p>C) Diện nhĩ </p><p>D) Diện nguyệt </p>
25
New cards

D. Dây chằng cùng lồi chậu

Lồi củ chậu (illiac tuberosity) nơi bám của:

A) Dây chằng chậu đùi

B) Dây chằng ngang

C) Dây chằng khớp xương chậu

D) Dây chằng cùng lồi chậu

26
New cards

Đường cung

  • LINEA ARCUATA

Chi tiết gì ?

<ul><li><p><span style="color: red"><strong>LINEA ARCUATA</strong></span></p></li></ul><p>Chi tiết gì ?</p>
27
New cards

Phần đáy ổ cối

  1. Mặt trong

  2. Phía dưới đường cung (linea arcuata)

Chi tiết này gọi là gì ?

<ol><li><p><span style="color: blue"><strong>Mặt </strong></span><span style="color: green"><strong>trong</strong></span></p></li><li><p><span style="color: blue"><strong>Phía </strong></span><span style="color: green"><strong>dưới</strong></span><span style="color: blue"><strong> đường cung </strong></span><span style="color: red"><strong>(linea arcuata)</strong></span></p></li></ol><p>Chi tiết này gọi là gì ?</p>
28
New cards

D. Từ gai chậu trước trên đến gai chậu sau trên

  1. Spine iliaca anterior superior: Gai chậu trước trên

  2. Spine iliaca posterior superior: Gai chậu sau trên

Bờ trên của xương chậu, còn gọi là mào chậu, bắt đầu từ đâu đến đâu?

A) Từ gai chậu trước dưới đến gai chậu sau trên

B) Từ gai chậu sau dưới đến gai chậu sau trên

C) Từ gai chậu sau trên đến gai chậu sau dưới

D) Từ gai chậu trước trên đến gai chậu sau trên

<p><span style="color: blue"><strong>Bờ trên</strong></span> của xương chậu, còn gọi là <span style="color: blue"><strong>mào chậu</strong></span>, bắt đầu từ đâu đến đâu?</p><p>A) Từ gai chậu trước dưới đến gai chậu sau trên</p><p>B) Từ gai chậu sau dưới đến gai chậu sau trên</p><p>C) Từ gai chậu sau trên đến gai chậu sau dưới </p><p>D) Từ gai chậu trước trên đến gai chậu sau trên </p>
29
New cards

A. Mào chậu

Bờ trên của xương chậu còn được gọi là gì?

A) Mào chậu
B) Diện chậu
C) Mỏm chậu
D) Diện nhĩ

<p><span style="color: blue"><strong>Bờ trên</strong></span> của xương chậu còn được gọi là gì?</p><p>A) Mào chậu<br>B) Diện chậu<br>C) Mỏm chậu<br>D) Diện nhĩ</p>
30
New cards

Gai chậu trước trên

ANTERIOR. SUPERIOR. ILIAC SPINE

<p><span style="color: red"><strong>ANTERIOR. SUPERIOR. ILIAC SPINE</strong></span></p>
31
New cards

Gai chậu sau trên

Đang ở mặt sau

POSTERIOR. SUPERIOR. ILIAC SPINE

<p>Đang ở <span style="color: green"><strong>mặt sau</strong></span></p><p><span style="color: red"><strong>POSTERIOR. SUPERIOR. ILIAC SPINE</strong></span></p>
32
New cards
  1. Gai chậu trước trên

  2. Gai chậu trước dưới

  3. Gò chậu mu

  4. Diện tam giác

  5. Củ mu

bờ trước xương chậu có:

  1. Spine iliaca anterior superior

  2. Spine iliaca anterior inferior

  3. Eminetia iliopubica

  4. a

  5. Pubic tubercle

<p>Ở <span style="color: blue"><strong>bờ </strong></span><span style="color: green"><strong>trước</strong></span> <span style="color: blue"><strong>xương chậu</strong></span> có:</p><ol><li><p><span style="color: red"><strong>Spine iliaca anterior superior</strong></span></p></li><li><p><span style="color: red"><strong>Spine iliaca anterior inferior</strong></span></p></li><li><p><span style="color: red"><strong>Eminetia iliopubica</strong></span></p></li><li><p>a</p></li><li><p><span style="color: red"><strong>Pubic tubercle</strong></span></p></li></ol><p></p><p></p>
33
New cards

B. Dây chằng bẹn

Bờ trước của xương chậu, củ mu (pubic tubercle), là nơi bám của dây chằng nào?

A) Dây chằng chậu đùi

B) Dây chằng bẹn

C) Dây chằng cùng chậu

D) Dây chằng chậu mu

<p><span style="color: green"><strong>Bờ trước</strong></span> của xương chậu,<span style="color: blue"> <strong>củ mu</strong></span><span style="color: red"><strong> (pubic tubercle)</strong></span>, là nơi bám của dây chằng nào?</p><p>A) Dây chằng chậu đùi</p><p>B) Dây chằng bẹn</p><p>C) Dây chằng cùng chậu</p><p>D) Dây chằng chậu mu</p>
34
New cards

B. Khuyết ngồi lớn (greater sciatic notch)

Cơ hình lê đi qua cấu trúc nào ở bờ sau của xương chậu?

A) Khuyết chậu

B) Khuyết ngồi lớn

C) Khuyết mu

D) Khuyết chậu sau

<p><span style="color: blue"><strong>Cơ hình lê</strong></span> đi qua cấu trúc nào ở <span style="color: green"><strong>bờ sau </strong></span>của xương chậu?</p><p>A) Khuyết chậu</p><p>B) Khuyết ngồi lớn</p><p>C) Khuyết mu</p><p>D) Khuyết chậu sau</p>
35
New cards

B. Cơ hình lê

Khuyết ngồi lớn (Greater sciatic tubercle) bờ sau xương chậu là nơi đi qua của cơ nào?

A) Cơ vuông đùi

B) Cơ hình lê

C) Cơ thắt lưng chậu

D) Cơ mông lớn

<p><span style="color: blue"><strong>Khuyết ngồi lớn</strong></span> <span style="color: red"><strong>(Greater sciatic tubercle) </strong></span>ở <span style="color: green"><strong>bờ sau</strong></span> xương chậu là nơi đi qua của cơ nào?</p><p>A) Cơ vuông đùi</p><p>B) Cơ hình lê</p><p>C) Cơ thắt lưng chậu</p><p>D) Cơ mông lớn</p>
36
New cards

A.

  1. Cơ sinh đôi

  2. Dây chằng cùng hông

Gai ngồi (ischial spine) là nơi bám của cấu trúc nào sau đây?

A) Cơ sinh đôi và dây chằng cùng hông

B) Cơ hình lê và dây chằng chậu đùi

C) Cơ mông lớn và dây chằng bẹn

D) Cơ thắt lưng và dây chằng cùng chậu

<p><span style="color: blue"><strong>Gai ngồi (ischial spine) </strong></span>là nơi bám của cấu trúc nào sau đây?</p><p>A) Cơ sinh đôi và dây chằng cùng hông</p><p>B) Cơ hình lê và dây chằng chậu đùi</p><p>C) Cơ mông lớn và dây chằng bẹn</p><p>D) Cơ thắt lưng và dây chằng cùng chậu</p>
37
New cards
  1. Gai chậu sau trên

  2. Gai chậu sau dưới

  3. Khuyết ngồi lớn

  4. Gai ngồi

  5. Khuyết ngồi nhỏ

  6. Ụ ngồi

Bờ sau của xương chậu có:

  1. Posterior superior iliac spine

  2. Posterior inferior iliac spine

  3. Greater sciatic notch

  4. Ischial spine

  5. Lesser sciatic notch

  6. Ischial tuberosity

<p><span style="color: green"><strong>Bờ sau</strong></span> của xương chậu có:</p><ol><li><p><span style="color: blue"><strong>Posterior</strong></span><span style="color: red"><strong> </strong></span><span style="color: green"><strong>superior </strong></span><span style="color: red"><strong>iliac spine</strong></span></p></li><li><p><span style="color: blue"><strong>Posterior </strong></span><span style="color: green"><strong>inferior </strong></span><span style="color: red"><strong>iliac spine</strong></span></p></li><li><p><span style="color: blue"><strong>Greater </strong></span><span style="color: red"><strong>sciatic notch</strong></span></p></li><li><p><span style="color: red"><strong>Ischial spine</strong></span></p></li><li><p><span style="color: blue"><strong>Lesser</strong></span><span style="color: red"><strong> sciatic notch </strong></span></p></li><li><p><span style="color: red"><strong>Ischial tuberosity</strong></span></p></li></ol><p></p>
38
New cards

Ụ ngồi

ISCHIAL TUBEROSITY

<p><span style="color: red"><strong>ISCHIAL TUBEROSITY</strong></span></p>
39
New cards

B. Mặt ngoài (Lateral surface)

Đường mông trước, sau và dưới xuất hiện ở mặt nào của xương cánh chậu?
(Which surface of the ilium do the anterior, posterior, and inferior gluteal lines appear on?)

A. Mặt trong (Medial surface)
B. Mặt ngoài (Lateral surface)
C. Mặt trên (Superior surface)
D. Mặt dưới (Inferior surface)

<p>Đường mông trước, sau và dưới xuất hiện ở mặt nào của xương cánh chậu?<br>(<strong>Which surface of the ilium do the anterior, posterior, and inferior gluteal lines appear on?)</strong></p><p>A. Mặt trong (Medial surface)<br>B. Mặt ngoài (Lateral surface)<br>C. Mặt trên (Superior surface)<br>D. Mặt dưới (Inferior surface)</p>
40
New cards

B. Xương ngồi và xương mu

Lỗ bịt được tạo bởi xương nào?
A. Xương mu và xương đùi
B. Xương ngồi và xương mu
C. Xương chày và xương mác
D. Xương cánh tay và xương quay

<p>Lỗ bịt được tạo bởi xương nào?<br>A. Xương mu và xương đùi<br>B. Xương ngồi và xương mu<br>C. Xương chày và xương mác<br>D. Xương cánh tay và xương quay</p>
41
New cards

B. Mặt trong xương cánh chậu

Hố chậu nằm ở đâu?
A. Mặt ngoài xương cánh chậu
B. Mặt trong xương cánh chậu
C. Mặt dưới xương cánh chậu
D. Mặt sau xương cánh chậu

<p><strong>Hố chậu </strong>nằm ở đâu?<br>A. Mặt ngoài xương cánh chậu<br>B. Mặt trong xương cánh chậu<br>C. Mặt dưới xương cánh chậu<br>D. Mặt sau xương cánh chậu</p>
42
New cards

A. Diện nhĩ (diện khớp vành tai)

Cấu trúc nào nằm ở bờ sau, mặt trong xương chậu và khớp với xương cùng?
A. Diện nhĩ (diện khớp vành tai)
B. Hố chậu
C. Gai chậu trước trên
D. Khuyết ngồi lớn

<p>Cấu trúc nào nằm ở bờ sau, mặt trong xương chậu và khớp với xương cùng?<br>A. Diện nhĩ (diện khớp vành tai)<br>B. Hố chậu<br>C. Gai chậu trước trên<br>D. Khuyết ngồi lớn</p>
43
New cards

C. Mào chậu

Trong ứng dụng chọc dò tủy sống, người ta thường dựa vào vị trí của cấu trúc nào để xác định đốt sống thắt lưng IV?
A. Gai chậu trước trên
B. Gai chậu sau trên
C. Mào chậu
D. Diện nhĩ

<p>Trong ứng dụng<span style="color: red"><strong> chọc dò tủy sống</strong></span>, người ta thường dựa vào vị trí của cấu trúc nào để xác định <strong>đốt sống thắt lưng IV</strong>?<br>A. Gai chậu trước trên<br>B. Gai chậu sau trên<br>C. Mào chậu<br>D. Diện nhĩ</p>
44
New cards

C. Ụ ngồi

Khi ngồi, trọng lượng cơ thể chủ yếu dồn lên cấu trúc nào?
A. Gai chậu trước trên
B. Gò chậu mu
C. Ụ ngồi
D. Diện nhĩ

<p>Khi ngồi, trọng lượng cơ thể chủ yếu dồn lên cấu trúc nào?<br>A. Gai chậu trước trên<br>B. Gò chậu mu<br>C. Ụ ngồi<br>D. Diện nhĩ</p>