1/34
2000 collocations and idioms
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Be engrossed in
mải mê, chìm đắm trong
Be a big reader
người đọc nhiều sách
Be based on (sth)
được dựa trên
A box office hit
một bộ phim thành công tại phòng vé (thu nhiều lợi nhuận)
Be heavy-going
khó đọc, khó hiểu
A blockbuster
phim bom tấn
Come highly recommended
được ai đó khen ngợi
Get a good/bad review
nhận được lời phê bình tốt/xấu
Go on general release
(phim) được ra mắt khán giả rộng rãi
A low-budget film
phim kinh phí thấp
A page turner
cuốn sách hấp dẫn khiến muốn đọc tiếp
Read (sth) from cover to cover
đọc từ đầu đến cuối
Bookworm
mọt sách
New release book / best-selling book
sách mới phát hành / sách bán chạy
Original/handwritten manuscript
bản thảo gốc / bản thảo viết tay
Out of print
ngừng xuất bản
Tabloid newspapers
báo lá cải
Dismal failure
thất bại thảm hại
Nominate for an award
đề cử cho một giải thưởng
Movie star
ngôi sao điện ảnh
Bear the suspense
chờ đợi trong hồi hộp
Keep (sb) in suspense
để ai trong tình trạng chờ đợi
Awaken one’s interest
gợi sự thích thú, sự quan tâm của ai
Cast a film
phân vai, thử vai diễn
Make a film
làm phim
Shoot a film
quay phim, bấm máy
Full house
chật kín khán giả
Flick through
đọc lướt qua
Think highly of
ca ngợi, coi trọng
Make a lasting impression on (sb)
để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng ai
On the air
đang phát thanh (radio, TV)
In the air
hão huyền, viển vông
Movie trailer
đoạn giới thiệu phim
Hit the books
học tập chăm chỉ
Hit the sack
đi ngủ