1/64
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
desire
(v) (n)
Phiên âm: /dɪˈzaɪər/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To strongly want something
→ Nghĩa tiếng Việt: Khao khát, mong muốn
Cách dùng:
Dùng để diễn tả mong muốn mãnh liệt về điều gì đó, thường là về mục tiêu, thành tựu, hoặc cảm xúc.
Ví dụ:
He desires to work in an international company.
→ Anh ấy khao khát được làm việc tại một công ty quốc tế.
Her desire for success motivates her every day.
→ Sự khao khát thành công thúc đẩy cô ấy mỗi ngày.
project
(v)
Phiên âm: /prəˈdʒekt/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To estimate or predict something for the future
→ Nghĩa tiếng Việt: Dự đoán
Cách dùng:
Thường dùng trong báo cáo tài chính, kế hoạch kinh doanh, để ước tính kết quả trong tương lai.
Ví dụ:
The company projects sales to rise by 10% next year.
→ Công ty dự đoán doanh số sẽ tăng 10% vào năm sau.
(n)
Phiên âm: /ˈprɒ.dʒekt/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A planned piece of work with a goal
→ Nghĩa tiếng Việt: Dự án
Cách dùng:
Dùng để nói đến một công việc hoặc nhiệm vụ có mục tiêu rõ ràng và thời gian cụ thể.
Ví dụ:
We are launching a new marketing project this quarter.
→ Chúng tôi đang triển khai một dự án marketing mới trong quý này.
realistic
(adj)
Phiên âm: /ˌriː.əˈlɪs.tɪk/
Loại từ: adjective
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Sensible and practical; based on facts
→ Nghĩa tiếng Việt: Thực tế
Cách dùng:
Dùng để mô tả điều gì đó phù hợp với thực tế, không quá lý tưởng hoặc phi thực tế.
Ví dụ:
We need a realistic timeline for completing the project.
→ Chúng ta cần một thời gian biểu thực tế để hoàn thành dự án.
translation
(n)
Phiên âm: /trænsˈleɪ.ʃən/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: The process of changing text from one language to another
→ Nghĩa tiếng Việt: Bản dịch, sự dịch, sự chuyển thành
Cách dùng:
Dùng trong ngữ cảnh ngôn ngữ, văn bản, hoặc phần mềm.
Ví dụ:
The translation of this document must be accurate.
→ Bản dịch của tài liệu này phải chính xác.
perspective
(n)
Phiên âm: /pəˈspek.tɪv/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A point of view or way of thinking
→ Nghĩa tiếng Việt: Góc nhìn, quan điểm
Cách dùng:
Dùng để chỉ cách một người nhìn nhận hoặc đánh giá vấn đề.
Ví dụ:
Her perspective on leadership is very inspiring.
→ Góc nhìn của cô ấy về lãnh đạo rất truyền cảm hứng.
scrutinize
. (v)
Phiên âm: /ˈskruː.tən.aɪz/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To examine something very carefully
→ Nghĩa tiếng Việt: Phân tích, xem xét kỹ
Cách dùng:
Dùng trong ngữ cảnh kiểm tra kỹ tài liệu, hợp đồng, báo cáo,...
Ví dụ:
Please scrutinize the terms before signing the contract.
→ Vui lòng xem xét kỹ các điều khoản trước khi ký hợp đồng.
collaboration
(n)
Phiên âm: /kəˌlæb.əˈreɪ.ʃən/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: The act of working together with others
→ Nghĩa tiếng Việt: Sự hợp tác
Cách dùng:
Dùng để nói về việc các cá nhân, tổ chức cùng làm việc để đạt mục tiêu chung.
Ví dụ:
The project was a result of close collaboration between two teams.
→ Dự án là kết quả của sự hợp tác chặt chẽ giữa hai nhóm.
disrupt
(v)
Phiên âm: /dɪsˈrʌpt/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To interrupt or stop something from continuing
→ Nghĩa tiếng Việt: Phá vỡ, làm gián đoạn
Cách dùng:
Dùng để mô tả hành động làm ngừng trệ, thay đổi mạnh mẽ quy trình, hoạt động,…
Ví dụ:
The protest disrupted traffic for several hours.
→ Cuộc biểu tình đã làm gián đoạn giao thông trong vài giờ.
opt
(v)
Phiên âm: /ɒpt/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To choose one thing over another
→ Nghĩa tiếng Việt: Lựa chọn
Cách dùng:
Dùng để mô tả hành động đưa ra lựa chọn giữa nhiều khả năng.
Ví dụ:
Many employees opted to work remotely.
→ Nhiều nhân viên đã lựa chọn làm việc từ xa.
hamper
(v)
Phiên âm: /ˈhæm.pər/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To make it difficult for something to happen
→ Nghĩa tiếng Việt: Cản trở, gây trở ngại
Cách dùng:
Dùng trong bối cảnh cản trở tiến độ, năng suất hoặc kế hoạch.
Ví dụ:
Poor internet connection hampered the video conference.
→ Kết nối internet yếu đã cản trở cuộc họp trực tuyến.
demonstrate
Phiên âm: /ˈdem.ən.streɪt/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To show clearly how something works or to express something clearly
→ Nghĩa tiếng Việt: Trình bày, chứng minh, thể hiện
Cách dùng:
Dùng trong ngữ cảnh công việc hoặc học tập để chỉ việc thể hiện kỹ năng, trình bày cách làm, hoặc chứng minh một quan điểm.
Ví dụ:
She demonstrated how the new software can save time.
→ Cô ấy đã trình bày cách phần mềm mới có thể tiết kiệm thời gian.
disruptive
Phiên âm: /dɪsˈrʌp.tɪv/
Loại từ: adjective
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Causing interruption or disturbance to normal activity
→ Nghĩa tiếng Việt: Gây gián đoạn, phá vỡ
Cách dùng:
Thường dùng để mô tả hành vi phá rối hoặc sản phẩm, công nghệ thay đổi thị trường.
Ví dụ:
Disruptive technologies are changing the way we work.
→ Các công nghệ mang tính đột phá đang thay đổi cách chúng ta làm việc.
outcome
Phiên âm: /ˈaʊt.kʌm/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: The final result of a process, event, or decision
→ Nghĩa tiếng Việt: Kết quả, đầu ra
Cách dùng:
Dùng trong báo cáo, đánh giá hiệu suất, hoặc mô tả kết quả của một cuộc họp, dự án,...
Ví dụ:
The outcome of the meeting was very positive.
→ Kết quả của cuộc họp rất tích cực.
accustomed
Phiên âm: /əˈkʌs.təmd/
Loại từ: adjective
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Familiar with something; used to something
→ Nghĩa tiếng Việt: Quen với
Cách dùng:
Thường dùng với be accustomed to + V-ing/Noun, diễn tả sự quen thuộc hoặc thích nghi với điều gì đó.
Ví dụ:
He is accustomed to working in a fast-paced environment.
→ Anh ấy đã quen làm việc trong môi trường nhịp độ nhanh.
doubt
Phiên âm: /daʊt/
Loại từ: noun / verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản:
(noun): A feeling of uncertainty
(verb): To not believe or be unsure about something
→ Nghĩa tiếng Việt:
Danh từ: Sự nghi ngờ
Động từ: Nghi ngờ, không chắc
Cách dùng:
Dùng khi bày tỏ sự không tin tưởng, thiếu chắc chắn trong nhận định, kế hoạch hoặc thông tin.
Ví dụ (n):
There is some doubt about the accuracy of the report.
→ Có một số nghi ngờ về độ chính xác của báo cáo.
Ví dụ (v):
I doubt that he will meet the deadline.
→ Tôi nghi ngờ rằng anh ấy sẽ kịp hạn chót.
detail
(v)
Phiên âm: /ˈdiː.teɪl/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To describe or explain something carefully
→ Nghĩa tiếng Việt: Vạch ra chi tiết
Ví dụ:
The report details the budget plan for next year.
→ Báo cáo vạch ra chi tiết kế hoạch ngân sách cho năm tới.
forecast
(v)
Phiên âm: /ˈfɔːr.kæst/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To predict something in the future
→ Nghĩa tiếng Việt: Dự báo
Ví dụ:
They forecast a rise in sales for the next quarter.
→ Họ dự báo doanh số sẽ tăng trong quý tới.
forecast
(n)
Phiên âm: /ˈfɔːr.kæst/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A prediction about the future
→ Nghĩa tiếng Việt: Sự dự báo
Ví dụ:
The weather forecast predicts rain tomorrow.
→ Dự báo thời tiết dự đoán có mưa vào ngày mai
level
(n)
Phiên âm: /ˈlev.əl/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A specific amount or degree
→ Nghĩa tiếng Việt: Mức độ, cấp độ
Ví dụ:
The noise level in the office is too high.
→ Mức độ tiếng ồn trong văn phòng quá cao.
overall
target
(v)
Phiên âm: /ˈtɑːr.ɡɪt/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To aim at a specific goal or audience
→ Nghĩa tiếng Việt: Nhắm đến, hướng đến
Ví dụ:
The campaign targets young professionals.
→ Chiến dịch nhắm đến đối tượng là giới trẻ chuyên nghiệp.
target
(n)
Phiên âm: /ˈtɑːr.ɡɪt/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A goal or aim
→ Nghĩa tiếng Việt: Mục tiêu
Ví dụ:
We reached our sales target this month.
→ Chúng tôi đã đạt được mục tiêu doanh số tháng này.
typically
Phiên âm: /ˈtɪp.ɪ.kəl.i/
Loại từ: adverb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Usually or normally
→ Nghĩa tiếng Việt: Như thường lệ
Ví dụ:
She typically arrives at work at 8 a.m.
→ Cô ấy thường đến nơi làm việc lúc 8 giờ sáng.
yield
(v)
Phiên âm: /jiːld/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To produce something
→ Nghĩa tiếng Việt: Sản xuất ra, mang lại
Ví dụ:
The investment yielded a high return.
→ Khoản đầu tư mang lại lợi nhuận cao.
yield
(n)
Phiên âm: /jiːld/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: The amount produced
→ Nghĩa tiếng Việt: Sản lượng
Ví dụ:
This year’s crop yield is lower than expected.
→ Sản lượng vụ mùa năm nay thấp hơn dự kiến.
adjacent
Phiên âm: /əˈdʒeɪ.sənt/
Loại từ: adjective
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Next to or very near
→ Nghĩa tiếng Việt: Liền kề
Ví dụ:
The café is adjacent to the bookstore.
→ Quán cà phê nằm liền kề hiệu sách.
concentrate
Phiên âm: /ˈkɑːn.sən.treɪt/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To focus attention on something
→ Nghĩa tiếng Việt: Tập trung
Ví dụ:
Please concentrate on your work.
→ Hãy tập trung vào công việc của bạn.
conducive
.
Phiên âm: /kənˈduː.sɪv/
Loại từ: adjective
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Making something easier or more likely
→ Nghĩa tiếng Việt: Có lợi, giúp cho
Ví dụ:
A quiet room is conducive to studying.
→ Một căn phòng yên tĩnh thì có lợi cho việc học.
disruption
Phiên âm: /dɪsˈrʌp.ʃən/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: An interruption or disturbance
→ Nghĩa tiếng Việt: Sự gián đoạn
Ví dụ:
There was a disruption in the internet connection.
→ Có sự gián đoạn trong kết nối mạng.
inconsiderately
Phiên âm: /ˌɪn.kənˈsɪd.ər.ət.li/
Loại từ: adverb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: In a rude or selfish way
→ Nghĩa tiếng Việt: Một cách bất lịch sự
Ví dụ:
He parked inconsiderately and blocked the driveway.
→ Anh ta đỗ xe một cách bất lịch sự và chặn lối vào.
lobby
Phiên âm: /ˈlɑː.bi/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A large area at the entrance of a building
→ Nghĩa tiếng Việt: Sảnh đợi
Ví dụ:
Please wait in the lobby until your name is called.
→ Vui lòng chờ ở sảnh cho đến khi được gọi tên.
move up
Phiên âm: /muːv ʌp/
Loại từ: phrasal verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To advance to a higher position
→ Nghĩa tiếng Việt: Thăng tiến
Ví dụ:
He hopes to move up in the company soon.
→ Anh ấy hy vọng sẽ sớm thăng tiến trong công ty.
open to
Phiên âm: /ˈoʊ.pən tuː/
Loại từ: adjective
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Willing to consider or accept something
→ Nghĩa tiếng Việt: Cởi mở; sẵn sàng đón nhận
Ví dụ:
She is open to new ideas.
→ Cô ấy cởi mở với những ý tưởng mới.
scrutiny
Phiên âm: /ˈskruː.t̬ən.i/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Careful and detailed examination
→ Nghĩa tiếng Việt: Sự soi xét; kiểm tra kỹ lưỡng
Ví dụ:
The report is under close scrutiny.
→ Bản báo cáo đang được xem xét kỹ lưỡng.
desire
(v)
Phiên âm: /dɪˈzaɪər/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To strongly want something
→ Nghĩa tiếng Việt: Khao khát, mong muốn
Cách dùng:
Dùng để diễn tả mong muốn mãnh liệt về điều gì đó.
Ví dụ:
He desires to work in an international company.
→ Anh ấy khao khát được làm việc tại một công ty quốc tế.
(n)
Phiên âm: /dɪˈzaɪər/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A strong feeling of wanting something
→ Nghĩa tiếng Việt: Sự khao khát, mong muốn
Ví dụ:
Her desire for success motivates her every day.
→ Sự khao khát thành công thúc đẩy cô ấy mỗi ngày.
desirable
(adj)
Phiên âm: /dɪˈzaɪr.ə.bəl/
Loại từ: adjective
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Worth having or wanting
→ Nghĩa tiếng Việt: Đáng mong muốn
Ví dụ:
A good education is desirable for a better future.
→ Một nền giáo dục tốt là điều đáng mong muốn cho tương lai tốt đẹp hơn.
detail
(v)
Phiên âm: /ˈdiː.teɪl/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To describe something carefully and completely
→ Nghĩa tiếng Việt: Vạch ra chi tiết
Ví dụ:
The manager detailed the steps of the new project.
→ Quản lý đã vạch ra chi tiết các bước của dự án mới.
(n)
Phiên âm: /ˈdiː.teɪl/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A small part of something
→ Nghĩa tiếng Việt: Chi tiết
Ví dụ:
He explained every detail of the plan.
→ Anh ấy giải thích mọi chi tiết của kế hoạch.
detailed
(adj)
Phiên âm: /ˈdiː.teɪld/
Loại từ: adjective
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Including many small facts or parts
→ Nghĩa tiếng Việt: Chi tiết
Ví dụ:
They gave a detailed report on the situation.
→ Họ đã đưa ra một báo cáo chi tiết về tình hình.
project
(v)
Phiên âm: /ˈprɑː.dʒekt/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To estimate or predict something in the future
→ Nghĩa tiếng Việt: Dự đoán
Ví dụ:
The company projected a 10% growth next year.
→ Công ty dự đoán sẽ tăng trưởng 10% vào năm sau.
(n)
Phiên âm: /ˈprɑː.dʒekt/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A planned piece of work
→ Nghĩa tiếng Việt: Dự án
Ví dụ:
We are working on a new marketing project.
→ Chúng tôi đang làm việc trên một dự án tiếp thị mới.
projection
(n)
Phiên âm: /prəˈdʒek.ʃən/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A prediction about the future
→ Nghĩa tiếng Việt: Dự báo
Ví dụ:
Sales projections for this quarter are positive.
→ Dự báo doanh số cho quý này là tích cực.
realize
(v)
Phiên âm: /ˈrɪə.laɪz/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To make something happen or become true
→ Nghĩa tiếng Việt: Hiện thực hóa
Ví dụ:
She realized her dream of opening a bakery.
→ Cô ấy đã hiện thực hóa ước mơ mở tiệm bánh của mình.
reality
(n)
Phiên âm: /riˈæl.ə.t̬i/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: The true situation, not imagined
→ Nghĩa tiếng Việt: Thực tế
Ví dụ:
The reality of the job was different from what he expected.
→ Thực tế của công việc khác với những gì anh ấy mong đợi.
realistic
(adj)
Phiên âm: /ˌrɪəˈlɪs.tɪk/
Loại từ: adjective
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Based on facts and what is possible
→ Nghĩa tiếng Việt: Thực tế
Ví dụ:
We need a realistic plan to complete the project on time.
→ Chúng ta cần một kế hoạch thực tế để hoàn thành dự án đúng hạn.
translate
(v)
Phiên âm: /trænsˈleɪt/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To change words from one language to another
→ Nghĩa tiếng Việt: Dịch, chuyển đổi
Ví dụ:
Can you translate this document into Vietnamese?
→ Bạn có thể dịch tài liệu này sang tiếng Việt không?
translation
(n)
Phiên âm: /trænsˈleɪ.ʃən/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: The process or result of changing language
→ Nghĩa tiếng Việt: Sự dịch, bản dịch, sự chuyển thành
Ví dụ:
She did the translation of the book herself.
→ Cô ấy tự mình dịch cuốn sách.
translatable
(adj)
Phiên âm: /trænsˈleɪ.t̬ə.bəl/
Loại từ: adjective
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Able to be changed into another language
→ Nghĩa tiếng Việt: Có thể dịch, chuyển đổi được
Ví dụ:
Some idioms are not easily translatable.
→ Một số thành ngữ không dễ để dịch.
type
(n)
Phiên âm: /taɪp/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A group or category with common features
→ Nghĩa tiếng Việt: Thể loại
Ví dụ:
This type of music is very popular with teenagers.
→ Thể loại nhạc này rất phổ biến với thanh thiếu niên.
typical
.
(adj)
Phiên âm: /ˈtɪp.ɪ.kəl/
Loại từ: adjective
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Showing the usual qualities of something
→ Nghĩa tiếng Việt: Đặc trưng
Ví dụ:
It was a typical summer day—hot and sunny.
→ Đó là một ngày hè điển hình – nóng và nắng.
typically
(adv)
Phiên âm: /ˈtɪp.ɪ.kəl.i/
Loại từ: adverb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: In a usual or expected way
→ Nghĩa tiếng Việt: Như thường lệ
Ví dụ:
He typically arrives at the office before 8 a.m.
→ Anh ấy thường đến văn phòng trước 8 giờ sáng.
collaborate
(v)
Phiên âm: /kəˈlæb.ə.reɪt/
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To work together with someone
→ Nghĩa tiếng Việt: Hợp tác
Ví dụ:
The two companies collaborated on a new product.
→ Hai công ty đã hợp tác để tạo ra một sản phẩm mới.
collaboration
(n)
Phiên âm: /kəˌlæb.əˈreɪ.ʃən/
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: The act of working together
→ Nghĩa tiếng Việt: Sự hợp tác
Ví dụ:
Their collaboration led to great success.
→ Sự hợp tác của họ đã dẫn đến thành công lớn.
collaborative
(adj)
Phiên âm: /kəˈlæb.ɚ.ə.t̬ɪv/
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Done by people working together
→ Nghĩa tiếng Việt: Mang tính hợp tác
Ví dụ:
We need a collaborative effort to complete this task.
→ Chúng ta cần sự nỗ lực hợp tác để hoàn thành nhiệm vụ này.
concentrateconcentration
(n)
Phiên âm: /ˌkɑːn.sənˈtreɪ.ʃən/
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: The act of focusing attention
→ Nghĩa tiếng Việt: Sự tập trung
Ví dụ:
This task requires full concentration.
→ Nhiệm vụ này đòi hỏi sự tập trung hoàn toàn.
(v)
Phiên âm: /ˈkɑːn.sən.treɪt/
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To give full attention to something
→ Nghĩa tiếng Việt: Tập trung
Ví dụ:
He couldn’t concentrate because of the noise.
→ Anh ấy không thể tập trung vì tiếng ồn.
concentration
(n)
Phiên âm: /ˌkɑːn.sənˈtreɪ.ʃən/
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: The act of focusing attention
→ Nghĩa tiếng Việt: Sự tập trung
Ví dụ:
This task requires full concentration.
→ Nhiệm vụ này đòi hỏi sự tập trung hoàn toàn.
concentrated
(adj)
Phiên âm: /ˈkɑːn.sən.treɪ.t̬ɪd/
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Strong and focused
→ Nghĩa tiếng Việt: Dồn nhiều sức lực
Ví dụ:
They made a concentrated effort to improve sales.
→ Họ đã nỗ lực tập trung để cải thiện doanh số.
disrupt
(v)
Phiên âm: /dɪsˈrʌpt/
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To stop something from continuing normally
→ Nghĩa tiếng Việt: Phá vỡ, làm gián đoạn
Ví dụ:
The storm disrupted all flights.
→ Cơn bão đã làm gián đoạn tất cả các chuyến bay.
disruption
(n)
Phiên âm: /dɪsˈrʌp.ʃən/
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: An interruption in the usual way
→ Nghĩa tiếng Việt: Sự gián đoạn
Ví dụ:
There was major disruption during the meeting.
→ Cuộc họp đã bị gián đoạn nghiêm trọng.
disruptive
(adj)
Phiên âm: /dɪsˈrʌp.tɪv/
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Causing problems or interruption
→ Nghĩa tiếng Việt: Gây gián đoạn
Ví dụ:
Disruptive behavior will not be tolerated in class.
→ Hành vi gây gián đoạn sẽ không được chấp nhận trong lớp học
inconsiderateness
(n)
Phiên âm: /ˌɪn.kənˈsɪd.ɚ.ət.nəs/
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: The quality of being thoughtless
→ Nghĩa tiếng Việt: Sự vô tâm
Ví dụ:
His inconsiderateness made others uncomfortable.
→ Sự vô tâm của anh ấy khiến người khác cảm thấy khó chịu.
inconsiderate
(adj)
Phiên âm: /ɪn.kənˈsɪd.ɚ.ət/
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Not thinking about other people
→ Nghĩa tiếng Việt: Bất lịch sự, vô tâm
Ví dụ:
It was inconsiderate of him to talk loudly in the library.
→ Thật bất lịch sự khi anh ấy nói to trong thư viện.
inconsiderately
(adv)
Phiên âm: /ˌɪn.kənˈsɪd.ɚ.ət.li/
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: In a rude or thoughtless way
→ Nghĩa tiếng Việt: Một cách bất lịch sự
Ví dụ:
He parked inconsiderately, blocking the driveway.
→ Anh ấy đỗ xe một cách bất lịch sự, chắn lối vào.
optional
(adj)
Phiên âm: /ˈɑːp.ʃən.əl/
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Not required
→ Nghĩa tiếng Việt: Không bắt buộc
Ví dụ:
Wearing a uniform is optional at this school.
→ Việc mặc đồng phục là không bắt buộc ở trường này.
scrutinize
(v)
Phiên âm: /ˈskruː.t̬ən.aɪz/
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To examine very carefully
→ Nghĩa tiếng Việt: Soi xét, xem xét kỹ
Ví dụ:
The contract was carefully scrutinized by the lawyer.
→ Hợp đồng đã được luật sư xem xét kỹ lưỡng.
scrutiny
(n)
Phiên âm: /ˈskruː.t̬ən.i/
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Close and detailed inspection
→ Nghĩa tiếng Việt: Sự soi xét
Ví dụ:
The documents are under public scrutiny.
→ Các tài liệu đang bị công chúng soi xét.
inscrutable
(adj)
Phiên âm: /ɪnˈskruː.t̬ə.bəl/
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Impossible to understand or interpret
→ Nghĩa tiếng Việt: Không thể hiểu được; không biểu cảm
Ví dụ:
He had an inscrutable expression on his face.
→ Anh ấy có một vẻ mặt không thể đoán được.