lv3 financial statement property department

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/64

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

65 Terms

1
New cards

desire

(v) (n)

Phiên âm: /dɪˈzaɪər/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To strongly want something
→ Nghĩa tiếng Việt: Khao khát, mong muốn

Cách dùng:
Dùng để diễn tả mong muốn mãnh liệt về điều gì đó, thường là về mục tiêu, thành tựu, hoặc cảm xúc.

Ví dụ:
He desires to work in an international company.
→ Anh ấy khao khát được làm việc tại một công ty quốc tế.
Her desire for success motivates her every day.
→ Sự khao khát thành công thúc đẩy cô ấy mỗi ngày.

2
New cards

project

(v)

Phiên âm: /prəˈdʒekt/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To estimate or predict something for the future
→ Nghĩa tiếng Việt: Dự đoán

Cách dùng:
Thường dùng trong báo cáo tài chính, kế hoạch kinh doanh, để ước tính kết quả trong tương lai.

Ví dụ:
The company projects sales to rise by 10% next year.
→ Công ty dự đoán doanh số sẽ tăng 10% vào năm sau.
(n)

Phiên âm: /ˈprɒ.dʒekt/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A planned piece of work with a goal
→ Nghĩa tiếng Việt: Dự án

Cách dùng:
Dùng để nói đến một công việc hoặc nhiệm vụ có mục tiêu rõ ràng và thời gian cụ thể.

Ví dụ:
We are launching a new marketing project this quarter.
→ Chúng tôi đang triển khai một dự án marketing mới trong quý này.

3
New cards

realistic

(adj)

Phiên âm: /ˌriː.əˈlɪs.tɪk/
Loại từ: adjective
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Sensible and practical; based on facts
→ Nghĩa tiếng Việt: Thực tế

Cách dùng:
Dùng để mô tả điều gì đó phù hợp với thực tế, không quá lý tưởng hoặc phi thực tế.

Ví dụ:
We need a realistic timeline for completing the project.
→ Chúng ta cần một thời gian biểu thực tế để hoàn thành dự án.

4
New cards

translation

(n)

Phiên âm: /trænsˈleɪ.ʃən/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: The process of changing text from one language to another
→ Nghĩa tiếng Việt: Bản dịch, sự dịch, sự chuyển thành

Cách dùng:
Dùng trong ngữ cảnh ngôn ngữ, văn bản, hoặc phần mềm.

Ví dụ:
The translation of this document must be accurate.
→ Bản dịch của tài liệu này phải chính xác.

5
New cards

perspective

(n)

Phiên âm: /pəˈspek.tɪv/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A point of view or way of thinking
→ Nghĩa tiếng Việt: Góc nhìn, quan điểm

Cách dùng:
Dùng để chỉ cách một người nhìn nhận hoặc đánh giá vấn đề.

Ví dụ:
Her perspective on leadership is very inspiring.
→ Góc nhìn của cô ấy về lãnh đạo rất truyền cảm hứng.

6
New cards

scrutinize

. (v)

Phiên âm: /ˈskruː.tən.aɪz/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To examine something very carefully
→ Nghĩa tiếng Việt: Phân tích, xem xét kỹ

Cách dùng:
Dùng trong ngữ cảnh kiểm tra kỹ tài liệu, hợp đồng, báo cáo,...

Ví dụ:
Please scrutinize the terms before signing the contract.
→ Vui lòng xem xét kỹ các điều khoản trước khi ký hợp đồng.

7
New cards

collaboration

(n)

Phiên âm: /kəˌlæb.əˈreɪ.ʃən/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: The act of working together with others
→ Nghĩa tiếng Việt: Sự hợp tác

Cách dùng:
Dùng để nói về việc các cá nhân, tổ chức cùng làm việc để đạt mục tiêu chung.

Ví dụ:
The project was a result of close collaboration between two teams.
→ Dự án là kết quả của sự hợp tác chặt chẽ giữa hai nhóm.

8
New cards

disrupt

(v)

Phiên âm: /dɪsˈrʌpt/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To interrupt or stop something from continuing
→ Nghĩa tiếng Việt: Phá vỡ, làm gián đoạn

Cách dùng:
Dùng để mô tả hành động làm ngừng trệ, thay đổi mạnh mẽ quy trình, hoạt động,…

Ví dụ:
The protest disrupted traffic for several hours.
→ Cuộc biểu tình đã làm gián đoạn giao thông trong vài giờ.

9
New cards

opt

(v)

Phiên âm: /ɒpt/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To choose one thing over another
→ Nghĩa tiếng Việt: Lựa chọn

Cách dùng:
Dùng để mô tả hành động đưa ra lựa chọn giữa nhiều khả năng.

Ví dụ:
Many employees opted to work remotely.
→ Nhiều nhân viên đã lựa chọn làm việc từ xa.

10
New cards

hamper

(v)

Phiên âm: /ˈhæm.pər/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To make it difficult for something to happen
→ Nghĩa tiếng Việt: Cản trở, gây trở ngại

Cách dùng:
Dùng trong bối cảnh cản trở tiến độ, năng suất hoặc kế hoạch.

Ví dụ:
Poor internet connection hampered the video conference.
→ Kết nối internet yếu đã cản trở cuộc họp trực tuyến.

11
New cards

demonstrate

Phiên âm: /ˈdem.ən.streɪt/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To show clearly how something works or to express something clearly
→ Nghĩa tiếng Việt: Trình bày, chứng minh, thể hiện

Cách dùng:
Dùng trong ngữ cảnh công việc hoặc học tập để chỉ việc thể hiện kỹ năng, trình bày cách làm, hoặc chứng minh một quan điểm.

Ví dụ:
She demonstrated how the new software can save time.
→ Cô ấy đã trình bày cách phần mềm mới có thể tiết kiệm thời gian.

12
New cards

disruptive

Phiên âm: /dɪsˈrʌp.tɪv/
Loại từ: adjective
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Causing interruption or disturbance to normal activity
→ Nghĩa tiếng Việt: Gây gián đoạn, phá vỡ

Cách dùng:
Thường dùng để mô tả hành vi phá rối hoặc sản phẩm, công nghệ thay đổi thị trường.

Ví dụ:
Disruptive technologies are changing the way we work.
→ Các công nghệ mang tính đột phá đang thay đổi cách chúng ta làm việc.

13
New cards

outcome

Phiên âm: /ˈaʊt.kʌm/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: The final result of a process, event, or decision
→ Nghĩa tiếng Việt: Kết quả, đầu ra

Cách dùng:
Dùng trong báo cáo, đánh giá hiệu suất, hoặc mô tả kết quả của một cuộc họp, dự án,...

Ví dụ:
The outcome of the meeting was very positive.
→ Kết quả của cuộc họp rất tích cực.

14
New cards

accustomed

Phiên âm: /əˈkʌs.təmd/
Loại từ: adjective
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Familiar with something; used to something
→ Nghĩa tiếng Việt: Quen với

Cách dùng:
Thường dùng với be accustomed to + V-ing/Noun, diễn tả sự quen thuộc hoặc thích nghi với điều gì đó.

Ví dụ:
He is accustomed to working in a fast-paced environment.
→ Anh ấy đã quen làm việc trong môi trường nhịp độ nhanh.

15
New cards

doubt

Phiên âm: /daʊt/
Loại từ: noun / verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản:

  • (noun): A feeling of uncertainty

  • (verb): To not believe or be unsure about something

→ Nghĩa tiếng Việt:

  • Danh từ: Sự nghi ngờ

  • Động từ: Nghi ngờ, không chắc

Cách dùng:
Dùng khi bày tỏ sự không tin tưởng, thiếu chắc chắn trong nhận định, kế hoạch hoặc thông tin.

Ví dụ (n):
There is some doubt about the accuracy of the report.
→ Có một số nghi ngờ về độ chính xác của báo cáo.

Ví dụ (v):
I doubt that he will meet the deadline.
→ Tôi nghi ngờ rằng anh ấy sẽ kịp hạn chót.

16
New cards

detail

(v)

Phiên âm: /ˈdiː.teɪl/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To describe or explain something carefully
Nghĩa tiếng Việt: Vạch ra chi tiết

Ví dụ:
The report details the budget plan for next year.
→ Báo cáo vạch ra chi tiết kế hoạch ngân sách cho năm tới.

17
New cards

forecast

(v)

Phiên âm: /ˈfɔːr.kæst/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To predict something in the future
Nghĩa tiếng Việt: Dự báo

Ví dụ:
They forecast a rise in sales for the next quarter.
→ Họ dự báo doanh số sẽ tăng trong quý tới.

18
New cards

forecast

(n)

Phiên âm: /ˈfɔːr.kæst/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A prediction about the future
Nghĩa tiếng Việt: Sự dự báo

Ví dụ:
The weather forecast predicts rain tomorrow.
→ Dự báo thời tiết dự đoán có mưa vào ngày mai

19
New cards

level

(n)

Phiên âm: /ˈlev.əl/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A specific amount or degree
Nghĩa tiếng Việt: Mức độ, cấp độ

Ví dụ:
The noise level in the office is too high.
→ Mức độ tiếng ồn trong văn phòng quá cao.

20
New cards

overall

21
New cards

target

(v)

Phiên âm: /ˈtɑːr.ɡɪt/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To aim at a specific goal or audience
Nghĩa tiếng Việt: Nhắm đến, hướng đến

Ví dụ:
The campaign targets young professionals.
→ Chiến dịch nhắm đến đối tượng là giới trẻ chuyên nghiệp.

22
New cards

target

(n)

Phiên âm: /ˈtɑːr.ɡɪt/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A goal or aim
Nghĩa tiếng Việt: Mục tiêu

Ví dụ:
We reached our sales target this month.
→ Chúng tôi đã đạt được mục tiêu doanh số tháng này.

23
New cards

typically

Phiên âm: /ˈtɪp.ɪ.kəl.i/
Loại từ: adverb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Usually or normally
Nghĩa tiếng Việt: Như thường lệ

Ví dụ:
She typically arrives at work at 8 a.m.
→ Cô ấy thường đến nơi làm việc lúc 8 giờ sáng.

24
New cards

yield

(v)

Phiên âm: /jiːld/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To produce something
Nghĩa tiếng Việt: Sản xuất ra, mang lại

Ví dụ:
The investment yielded a high return.
→ Khoản đầu tư mang lại lợi nhuận cao.

25
New cards

yield

(n)

Phiên âm: /jiːld/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: The amount produced
Nghĩa tiếng Việt: Sản lượng

Ví dụ:
This year’s crop yield is lower than expected.
→ Sản lượng vụ mùa năm nay thấp hơn dự kiến.

26
New cards

adjacent

Phiên âm: /əˈdʒeɪ.sənt/
Loại từ: adjective
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Next to or very near
Nghĩa tiếng Việt: Liền kề

Ví dụ:
The café is adjacent to the bookstore.
→ Quán cà phê nằm liền kề hiệu sách.

27
New cards

concentrate

Phiên âm: /ˈkɑːn.sən.treɪt/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To focus attention on something
Nghĩa tiếng Việt: Tập trung

Ví dụ:
Please concentrate on your work.
→ Hãy tập trung vào công việc của bạn.

28
New cards

conducive

.

Phiên âm: /kənˈduː.sɪv/
Loại từ: adjective
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Making something easier or more likely
Nghĩa tiếng Việt: Có lợi, giúp cho

Ví dụ:
A quiet room is conducive to studying.
→ Một căn phòng yên tĩnh thì có lợi cho việc học.

29
New cards

disruption

Phiên âm: /dɪsˈrʌp.ʃən/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: An interruption or disturbance
Nghĩa tiếng Việt: Sự gián đoạn

Ví dụ:
There was a disruption in the internet connection.
→ Có sự gián đoạn trong kết nối mạng.

30
New cards

inconsiderately

Phiên âm: /ˌɪn.kənˈsɪd.ər.ət.li/
Loại từ: adverb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: In a rude or selfish way
Nghĩa tiếng Việt: Một cách bất lịch sự

Ví dụ:
He parked inconsiderately and blocked the driveway.
→ Anh ta đỗ xe một cách bất lịch sự và chặn lối vào.

31
New cards

lobby

Phiên âm: /ˈlɑː.bi/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A large area at the entrance of a building
Nghĩa tiếng Việt: Sảnh đợi

Ví dụ:
Please wait in the lobby until your name is called.
→ Vui lòng chờ ở sảnh cho đến khi được gọi tên.

32
New cards

move up

Phiên âm: /muːv ʌp/
Loại từ: phrasal verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To advance to a higher position
Nghĩa tiếng Việt: Thăng tiến

Ví dụ:
He hopes to move up in the company soon.
→ Anh ấy hy vọng sẽ sớm thăng tiến trong công ty.

33
New cards

open to

Phiên âm: /ˈoʊ.pən tuː/
Loại từ: adjective
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Willing to consider or accept something
Nghĩa tiếng Việt: Cởi mở; sẵn sàng đón nhận

Ví dụ:
She is open to new ideas.
→ Cô ấy cởi mở với những ý tưởng mới.

34
New cards

scrutiny

Phiên âm: /ˈskruː.t̬ən.i/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Careful and detailed examination
Nghĩa tiếng Việt: Sự soi xét; kiểm tra kỹ lưỡng

Ví dụ:
The report is under close scrutiny.
→ Bản báo cáo đang được xem xét kỹ lưỡng.

35
New cards

desire

  • (v)

  • Phiên âm: /dɪˈzaɪər/

  • Loại từ: verb

  • Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To strongly want something
    Nghĩa tiếng Việt: Khao khát, mong muốn

Cách dùng:
Dùng để diễn tả mong muốn mãnh liệt về điều gì đó.

Ví dụ:
He desires to work in an international company.
→ Anh ấy khao khát được làm việc tại một công ty quốc tế.
(n)

  • Phiên âm: /dɪˈzaɪər/

  • Loại từ: noun

  • Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A strong feeling of wanting something
    Nghĩa tiếng Việt: Sự khao khát, mong muốn

Ví dụ:
Her desire for success motivates her every day.
→ Sự khao khát thành công thúc đẩy cô ấy mỗi ngày.

36
New cards

desirable

  • (adj)

  • Phiên âm: /dɪˈzaɪr.ə.bəl/

  • Loại từ: adjective

  • Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Worth having or wanting
    Nghĩa tiếng Việt: Đáng mong muốn

Ví dụ:
A good education is desirable for a better future.
→ Một nền giáo dục tốt là điều đáng mong muốn cho tương lai tốt đẹp hơn.

37
New cards

detail

  • (v)

  • Phiên âm: /ˈdiː.teɪl/

  • Loại từ: verb

  • Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To describe something carefully and completely
    Nghĩa tiếng Việt: Vạch ra chi tiết

Ví dụ:
The manager detailed the steps of the new project.
→ Quản lý đã vạch ra chi tiết các bước của dự án mới.
(n)

  • Phiên âm: /ˈdiː.teɪl/

  • Loại từ: noun

  • Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A small part of something
    Nghĩa tiếng Việt: Chi tiết

Ví dụ:
He explained every detail of the plan.
→ Anh ấy giải thích mọi chi tiết của kế hoạch.

38
New cards

detailed

  • (adj)

  • Phiên âm: /ˈdiː.teɪld/

  • Loại từ: adjective

  • Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Including many small facts or parts
    Nghĩa tiếng Việt: Chi tiết

Ví dụ:
They gave a detailed report on the situation.
→ Họ đã đưa ra một báo cáo chi tiết về tình hình.

39
New cards

project

  • (v)

  • Phiên âm: /ˈprɑː.dʒekt/

  • Loại từ: verb

  • Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To estimate or predict something in the future
    Nghĩa tiếng Việt: Dự đoán

Ví dụ:
The company projected a 10% growth next year.
→ Công ty dự đoán sẽ tăng trưởng 10% vào năm sau.

  • (n)

  • Phiên âm: /ˈprɑː.dʒekt/

  • Loại từ: noun

  • Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A planned piece of work
    Nghĩa tiếng Việt: Dự án

Ví dụ:
We are working on a new marketing project.
→ Chúng tôi đang làm việc trên một dự án tiếp thị mới.

40
New cards

projection

  • (n)

  • Phiên âm: /prəˈdʒek.ʃən/

  • Loại từ: noun

  • Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A prediction about the future
    Nghĩa tiếng Việt: Dự báo

Ví dụ:
Sales projections for this quarter are positive.
→ Dự báo doanh số cho quý này là tích cực.

41
New cards

realize

  • (v)

  • Phiên âm: /ˈrɪə.laɪz/

  • Loại từ: verb

  • Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To make something happen or become true
    Nghĩa tiếng Việt: Hiện thực hóa

Ví dụ:
She realized her dream of opening a bakery.
→ Cô ấy đã hiện thực hóa ước mơ mở tiệm bánh của mình.

42
New cards

reality

  • (n)

  • Phiên âm: /riˈæl.ə.t̬i/

  • Loại từ: noun

  • Nghĩa tiếng Anh đơn giản: The true situation, not imagined
    Nghĩa tiếng Việt: Thực tế

Ví dụ:
The reality of the job was different from what he expected.
→ Thực tế của công việc khác với những gì anh ấy mong đợi.

43
New cards

realistic

  • (adj)

  • Phiên âm: /ˌrɪəˈlɪs.tɪk/

  • Loại từ: adjective

  • Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Based on facts and what is possible
    Nghĩa tiếng Việt: Thực tế

Ví dụ:
We need a realistic plan to complete the project on time.
→ Chúng ta cần một kế hoạch thực tế để hoàn thành dự án đúng hạn.

44
New cards

translate

  • (v)

  • Phiên âm: /trænsˈleɪt/

  • Loại từ: verb

  • Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To change words from one language to another
    Nghĩa tiếng Việt: Dịch, chuyển đổi

Ví dụ:
Can you translate this document into Vietnamese?
→ Bạn có thể dịch tài liệu này sang tiếng Việt không?

45
New cards

translation

  • (n)

  • Phiên âm: /trænsˈleɪ.ʃən/

  • Loại từ: noun

  • Nghĩa tiếng Anh đơn giản: The process or result of changing language
    Nghĩa tiếng Việt: Sự dịch, bản dịch, sự chuyển thành

Ví dụ:
She did the translation of the book herself.
→ Cô ấy tự mình dịch cuốn sách.

46
New cards

translatable

  • (adj)

  • Phiên âm: /trænsˈleɪ.t̬ə.bəl/

  • Loại từ: adjective

  • Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Able to be changed into another language
    Nghĩa tiếng Việt: Có thể dịch, chuyển đổi được

Ví dụ:
Some idioms are not easily translatable.
→ Một số thành ngữ không dễ để dịch.

47
New cards

type

  • (n)

  • Phiên âm: /taɪp/

  • Loại từ: noun

  • Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A group or category with common features
    Nghĩa tiếng Việt: Thể loại

Ví dụ:
This type of music is very popular with teenagers.
→ Thể loại nhạc này rất phổ biến với thanh thiếu niên.

48
New cards

typical

.

  • (adj)

  • Phiên âm: /ˈtɪp.ɪ.kəl/

  • Loại từ: adjective

  • Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Showing the usual qualities of something
    Nghĩa tiếng Việt: Đặc trưng

Ví dụ:
It was a typical summer day—hot and sunny.
→ Đó là một ngày hè điển hình – nóng và nắng.

49
New cards

typically

  • (adv)

  • Phiên âm: /ˈtɪp.ɪ.kəl.i/

  • Loại từ: adverb

  • Nghĩa tiếng Anh đơn giản: In a usual or expected way
    Nghĩa tiếng Việt: Như thường lệ

Ví dụ:
He typically arrives at the office before 8 a.m.
→ Anh ấy thường đến văn phòng trước 8 giờ sáng.

50
New cards

collaborate

  • (v)

  • Phiên âm: /kəˈlæb.ə.reɪt/

  • Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To work together with someone
    Nghĩa tiếng Việt: Hợp tác

Ví dụ:
The two companies collaborated on a new product.
→ Hai công ty đã hợp tác để tạo ra một sản phẩm mới.

51
New cards

collaboration

  • (n)

  • Phiên âm: /kəˌlæb.əˈreɪ.ʃən/

  • Nghĩa tiếng Anh đơn giản: The act of working together
    Nghĩa tiếng Việt: Sự hợp tác

Ví dụ:
Their collaboration led to great success.
→ Sự hợp tác của họ đã dẫn đến thành công lớn.

52
New cards

collaborative

  • (adj)

  • Phiên âm: /kəˈlæb.ɚ.ə.t̬ɪv/

  • Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Done by people working together
    Nghĩa tiếng Việt: Mang tính hợp tác

Ví dụ:
We need a collaborative effort to complete this task.
→ Chúng ta cần sự nỗ lực hợp tác để hoàn thành nhiệm vụ này.

53
New cards

concentrateconcentration

  • (n)

  • Phiên âm: /ˌkɑːn.sənˈtreɪ.ʃən/

  • Nghĩa tiếng Anh đơn giản: The act of focusing attention
    Nghĩa tiếng Việt: Sự tập trung

Ví dụ:
This task requires full concentration.
→ Nhiệm vụ này đòi hỏi sự tập trung hoàn toàn.

  • (v)

  • Phiên âm: /ˈkɑːn.sən.treɪt/

  • Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To give full attention to something
    Nghĩa tiếng Việt: Tập trung

Ví dụ:
He couldn’t concentrate because of the noise.
→ Anh ấy không thể tập trung vì tiếng ồn.

54
New cards

concentration

  • (n)

  • Phiên âm: /ˌkɑːn.sənˈtreɪ.ʃən/

  • Nghĩa tiếng Anh đơn giản: The act of focusing attention
    Nghĩa tiếng Việt: Sự tập trung

Ví dụ:
This task requires full concentration.
→ Nhiệm vụ này đòi hỏi sự tập trung hoàn toàn.

55
New cards

concentrated

  • (adj)

  • Phiên âm: /ˈkɑːn.sən.treɪ.t̬ɪd/

  • Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Strong and focused
    Nghĩa tiếng Việt: Dồn nhiều sức lực

Ví dụ:
They made a concentrated effort to improve sales.
→ Họ đã nỗ lực tập trung để cải thiện doanh số.

56
New cards

disrupt

  • (v)

  • Phiên âm: /dɪsˈrʌpt/

  • Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To stop something from continuing normally
    Nghĩa tiếng Việt: Phá vỡ, làm gián đoạn

Ví dụ:
The storm disrupted all flights.
→ Cơn bão đã làm gián đoạn tất cả các chuyến bay.

57
New cards

disruption

  • (n)

  • Phiên âm: /dɪsˈrʌp.ʃən/

  • Nghĩa tiếng Anh đơn giản: An interruption in the usual way
    Nghĩa tiếng Việt: Sự gián đoạn

Ví dụ:
There was major disruption during the meeting.
→ Cuộc họp đã bị gián đoạn nghiêm trọng.

58
New cards

disruptive

  • (adj)

  • Phiên âm: /dɪsˈrʌp.tɪv/

  • Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Causing problems or interruption
    Nghĩa tiếng Việt: Gây gián đoạn

Ví dụ:
Disruptive behavior will not be tolerated in class.
→ Hành vi gây gián đoạn sẽ không được chấp nhận trong lớp học

59
New cards

inconsiderateness

  • (n)

  • Phiên âm: /ˌɪn.kənˈsɪd.ɚ.ət.nəs/

  • Nghĩa tiếng Anh đơn giản: The quality of being thoughtless
    Nghĩa tiếng Việt: Sự vô tâm

Ví dụ:
His inconsiderateness made others uncomfortable.
→ Sự vô tâm của anh ấy khiến người khác cảm thấy khó chịu.

60
New cards

inconsiderate

  • (adj)

  • Phiên âm: /ɪn.kənˈsɪd.ɚ.ət/

  • Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Not thinking about other people
    Nghĩa tiếng Việt: Bất lịch sự, vô tâm

Ví dụ:
It was inconsiderate of him to talk loudly in the library.
→ Thật bất lịch sự khi anh ấy nói to trong thư viện.

61
New cards

inconsiderately

  • (adv)

  • Phiên âm: /ˌɪn.kənˈsɪd.ɚ.ət.li/

  • Nghĩa tiếng Anh đơn giản: In a rude or thoughtless way
    Nghĩa tiếng Việt: Một cách bất lịch sự

Ví dụ:
He parked inconsiderately, blocking the driveway.
→ Anh ấy đỗ xe một cách bất lịch sự, chắn lối vào.

62
New cards

optional

  • (adj)

  • Phiên âm: /ˈɑːp.ʃən.əl/

  • Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Not required
    Nghĩa tiếng Việt: Không bắt buộc

Ví dụ:
Wearing a uniform is optional at this school.
→ Việc mặc đồng phục là không bắt buộc ở trường này.

63
New cards

scrutinize

  • (v)

  • Phiên âm: /ˈskruː.t̬ən.aɪz/

  • Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To examine very carefully
    Nghĩa tiếng Việt: Soi xét, xem xét kỹ

Ví dụ:
The contract was carefully scrutinized by the lawyer.
→ Hợp đồng đã được luật sư xem xét kỹ lưỡng.

64
New cards

scrutiny

  • (n)

  • Phiên âm: /ˈskruː.t̬ən.i/

  • Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Close and detailed inspection
    Nghĩa tiếng Việt: Sự soi xét

Ví dụ:
The documents are under public scrutiny.
→ Các tài liệu đang bị công chúng soi xét.

65
New cards

inscrutable

  • (adj)

  • Phiên âm: /ɪnˈskruː.t̬ə.bəl/

  • Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Impossible to understand or interpret
    Nghĩa tiếng Việt: Không thể hiểu được; không biểu cảm

Ví dụ:
He had an inscrutable expression on his face.
→ Anh ấy có một vẻ mặt không thể đoán được.