Thẻ ghi nhớ: Giới từ và Cụm giới từ | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/161

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

162 Terms

1
New cards

to be engaged in sth

bận rộn với cái gì

2
New cards

to be deficient in sth

thiếu hụt cái gì

3
New cards

to be capable of sth

có khả năng làm gì

4
New cards

to be certain of sth

chắc chắn về điều gì

5
New cards

to be amazed at sth

kinh ngạc, sửng sốt vì cái gì

6
New cards

to be amused at sth

thích thú với cái gì

7
New cards

to be angry at sb

tức giận với ai

8
New cards

to be annoyed at sb

bực mình với ai

9
New cards

to be bad at sth

yếu kém về cái gì

10
New cards

to be brilliant at sth

thông minh, có tài về cái gì

11
New cards

to be good/clever at sth

giỏi/sắc sảo về cái gì

12
New cards

to be efficient at sth

có năng lực về cái gì

13
New cards

to be expert at sth

thành thạo về cái gì

14
New cards

to be mad at sb

tức điên lên với ai

15
New cards

to be present at

có mặt ở đâu

16
New cards

to be quick at sth

bén về cái gì/nhanh chóng làm gì

17
New cards

to be skillful at sth

khéo léo trong việc gì

18
New cards

to be surprised at sth

ngạc nhiên với cái gì

19
New cards

to be slow at sth

chậm chạp về cái gì

20
New cards

to be terrible at sth

rất tệ về cái gì

21
New cards

to be absorbed in sth

say mê, đắm chìm trong cái gì

22
New cards

to be interested in sth

quan tâm, thích thú với cái gì

23
New cards

to be involved in sth

dính líu, liên quan đến cái gì

24
New cards

to be rich in sth

giàu có về cái gì

25
New cards

to be successful in sth

thành công trong lĩnh vực gì

26
New cards

to be weak in sth

yếu kém trong cái gì

27
New cards

to be experienced in sth

có kinh nghiệm trong lĩnh vực gì

28
New cards

to be skilled in sth

có kỹ năng trong việc gì

29
New cards

to be disappointed in sb

thất vọng về ai

30
New cards

to be lucky in sth

may mắn trong việc gì

31
New cards

to be persistent in sth

kiên trì trong việc gì

32
New cards

to be afraid of sb/sth

sợ ai/cái gì

33
New cards

to be aware of sth

nhận thức được điều gì

34
New cards

to be conscious of sth

nhận thức rõ về cái gì

35
New cards

to be convinced of sth

tin chắc vào điều gì

36
New cards

to be envious of sb

ghen tị với ai

37
New cards

to be fond of sth/sb

thích ai/cái gì

38
New cards

to be full of sth

đầy cái gì

39
New cards

to be guilty of sth

có tội về điều gì

40
New cards

to be hopeful of sth

hy vọng về điều gì

41
New cards

to be innocent of sth

vô tội về điều gì

42
New cards

to be jealous of sb

ghen tị với ai

43
New cards

to be proud of sb/sth

tự hào về ai/cái gì

44
New cards

to be scared of sb/sth

sợ ai/cái gì

45
New cards

to be suspicious of sb/sth

nghi ngờ ai/cái gì

46
New cards

to be tired of sth

chán ngấy cái gì

47
New cards

to be terrified of sb/sth

khiếp sợ ai/cái gì

48
New cards

to be worthy of sth

xứng đáng với cái gì

49
New cards

to be based on sth

dựa trên cái gì

50
New cards

to be bent on sth

quyết tâm làm gì

51
New cards

to be keen on sth

hứng thú, say mê với cái gì

52
New cards

to be dependent on sth/sb

phụ thuộc vào ai/cái gì

53
New cards

to be intent on sth

quyết tâm làm gì

54
New cards

to be hooked on sth

nghiện cái gì

55
New cards

to be reliant on sth

dựa vào, phụ thuộc vào cái gì

56
New cards

to be centered on sth

tập trung vào cái gì

57
New cards

to be focused on sth

chú trọng vào cái gì

58
New cards

to be set on sth

quyết tâm vào cái gì

59
New cards

to be hard on sb

khắt khe với ai

60
New cards

to be strict on sb

nghiêm khắc với ai

61
New cards

to be mad on sth

phát điên, cuồng nhiệt với cái gì

62
New cards

to be soft on sb

nhẹ nhàng, mềm mỏng với ai

63
New cards

to be high on sth

hưng phấn vì cái gì

64
New cards

to be accustomed to sth

quen với cái gì

65
New cards

to be addicted to sth

nghiện cái gì

66
New cards

to be allergic to sth

dị ứng với cái gì

67
New cards

to be attached to sb/sth

gắn bó với ai/cái gì

68
New cards

to be committed to sth

cam kết với cái gì

69
New cards

to be dedicated to sth

cống hiến cho cái gì

70
New cards

to be devoted to sth

tận tâm với cái gì

71
New cards

to be engaged to sb

đính hôn với ai

72
New cards

to be equal to sth

xứng đáng với cái gì

73
New cards

to be exposed to sth

tiếp xúc với cái gì

74
New cards

to be faithful to sb/sth

trung thành với ai/cái gì

75
New cards

to be indifferent to sth

thờ ơ với cái gì

76
New cards

to be kind to sb

tử tế với ai

77
New cards

to be married to sb

kết hôn với ai

78
New cards

to be near to sth

gần với cái gì

79
New cards

to be obedient to sb/st

vâng lời ai/cái gì

80
New cards

to be opposed to sth

phản đối cái gì

81
New cards

to be prone to sth

có khuynh hướng bị gì đó (bệnh, tiêu cực)

82
New cards

to be sensitive to sth

nhạy cảm với cái gì

83
New cards

to be similar to sth

giống với cái gì

84
New cards

to be subject to sth

dễ bị ảnh hưởng bởi cái gì

85
New cards

to be superior to sb/st

giỏi hơn ai/cái gì

86
New cards

to be useful to sb

hữu ích với ai

87
New cards

to be acquainted with

88
New cards

sb/sth

quen biết với ai/cái gì

89
New cards

to be annoyed with sb

bực mình với ai

90
New cards

to be bored with sth

chán với cái gì

91
New cards

to be busy with sth

bận rộn với cái gì

92
New cards

to be content with sth

hài lòng với cái gì

93
New cards

to be crowded with sb/sth

đông đúc với ai/cái gì

94
New cards

to be delighted with sth

vui mừng với cái gì

95
New cards

to be disappointed with

96
New cards

sb/sth

thất vọng với ai/cái gì

97
New cards

to be fed up with sth

chán ngấy với cái gì

98
New cards

to be familiar with sb/sth

quen thuộc với ai/cái gì

99
New cards

to be furious with sb

giận dữ với ai

100
New cards

to be gentle with sb

nhẹ nhàng với ai