1/35
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
monetize
(v) Chuyển đổi tài sản thành nguồn thu nhập, kiếm tiền
"The company decided to m___e its website by placing ads on it." (Công ty quyết định kiếm tiền từ trang web của mình bằng cách đặt quảng cáo.)
melancholy
(n) cảm giác buồn bã, u sầu hoặc tâm trạng ảm đạm
hone
(v) mài dũa, trau dồi, cải thiện
sanity
(n) Sự tỉnh táo, ổn định về tâm lý
"After the long and stressful journey, he was relieved to regain his s___." (Sau cuộc hành trình dài và căng thẳng, anh ấy cảm thấy nhẹ nhõm khi lấy lại được sự tỉnh táo.)
purgatory
lửa thanh tẩy
internalize
(v) tiếp nhận, làm quen và làm cho một điều gì đó trở thành một phần trong suy nghĩ, cảm xúc, hoặc hành vi của bản thân.
"It took me a while to i__e the new company's policies." (Mất một thời gian để tôi tiếp nhận và làm quen với các chính sách mới của công ty.)
straight up vibe
năng lượng tự nhiên hoặc rất "cool."
"Her energy is just a___ v__, you can feel it as soon as she enters the room." (Năng lượng của cô ấy thật sự rất tuyệt, bạn có thể cảm nhận được ngay khi cô ấy bước vào phòng.)
a sort of strange
một điều gì đó hơi kỳ lạ
"There's a___ feeling in the air today." (Hôm nay có một cảm giác hơi kỳ lạ trong không khí.)
intention
(n) ý định, mục đích, hoặc kế hoạch
setback
(n) sự chậm trễ, cản trở hoặc thất bại nhỏ, khó khăn tạm thời
catapult sb forward
thúc đẩy ai đó tiến lên rất nhanh, vượt qua các rào cản để đạt được thành công hoặc tiến bộ rõ rệt.
"The new training program ca__ed him f__ in his personal development." (Chương trình huấn luyện mới đã giúp anh ấy tiến bộ mạnh mẽ trong sự phát triển cá nhân.)
attainable
(adj) có thể đạt được
aspirational
(adj) khát vọng, mong muốn vươn lên
"Her a___l goals include becoming a leader in her industry." (Mục tiêu khát vọng của cô ấy là trở thành một nhà lãnh đạo trong ngành của mình.)
pan out
(v) diễn biến, sự tiến triển của một kế hoạch hoặc sự việc mà không biết chắc chắn trước được kết quả.
"I'm not sure how the project will p__ o__, but I hope it goes well." (Tôi không chắc dự án này sẽ diễn ra như thế nào, nhưng hy vọng nó sẽ thành công.)
infectious
(n) dễ lây lan, dễ truyền nhiễm, hoặc có khả năng lan rộng
narcotic
(n) chất gây nghiện
(adj) Liên quan đến thuốc gây nghiện hoặc có tác dụng an thần
nobleman
(n) quý tộc, một người đàn ông thuộc tầng lớp quý tộc trong xã hội
deceive
(v) lừa dối, gian lận
"He d___ed her into believing he was a millionaire." (Anh ta đã lừa dối cô ấy để cô ấy tin rằng anh ta là triệu phú.)
borderline
(adj) tình trạng, mức độ hoặc đặc điểm nào đó ở gần hoặc ở giới hạn của một phạm trù, tiêu chuẩn hay trạng thái.
"His behavior is b___ aggressive." (Hành vi của anh ta gần như là hung hãn.)
fixation
(n) sự tập trung quá mức, sự ám ảnh hoặc chú ý quá mức
"He had a f__ on cleanliness and would clean obsessively." (Anh ta có sự ám ảnh về sự sạch sẽ và sẽ dọn dẹp một cách cuồng tín.)
a tragic demise
cái chết hoặc sự kết thúc bi thảm
"Her t__ d___ in the accident left her family heartbroken." (Cái chết bi thảm của cô ấy trong vụ tai nạn đã khiến gia đình cô ấy tan nát trái tim.)
fate
(n) định mệnh, số phận
"She believes her f___ is to become a doctor." (Cô ấy tin rằng số phận của mình là trở thành một bác sĩ.)
dug sb out of sth
(nghĩa bóng) giúp ai đó thoát khỏi một tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm, hoặc cứu họ khỏi một tình huống mà họ bị mắc kẹt
"She d__ me o_ o_ my depression with her support and encouragement." (Cô ấy đã giúp tôi thoát khỏi sự trầm cảm bằng sự ủng hộ và khích lệ của cô ấy.)
(nghĩa đen) đào bới hoặc cứu ai đó khỏi một vật gì đó, chẳng hạn như đất, tuyết, hoặc một chướng ngại vật.
grave
(n) mộ, nơi chôn cất người chết.
torment
(n) sự hành hạ, đau đớn hoặc sự khổ sở
"The __ of waiting for the results was unbearable." (Sự khổ sở khi chờ đợi kết quả là không thể chịu đựng nổi.)
(v) ám ảnh
"He was t__ed by guilt after the accident." (Anh ta bị ám ảnh bởi cảm giác tội lỗi sau tai nạn.)
pick sb up
giúp ai đó đứng dậy hoặc nâng đỡ trong một tình huống khó khăn
"He p__ed her u__ after she fell." (Anh ấy đã giúp cô ấy đứng dậy sau khi cô ấy ngã.)
đón ai đó
privilege
(n) đặc quyền, quyền lợi đặc biệt
"Access to education is a ___, not a right in some parts of the world." (Quyền tiếp cận giáo dục là một đặc quyền, không phải là quyền lợi ở một số nơi trên thế giới.)
(v) ưu tiên
"It is important to __ those who are most in need." (Điều quan trọng là ưu tiên những người có nhu cầu nhất.)
offensive
(adj) gây xúc phạm, làm tổn thương, hoặc gây khó chịu cho người khác
"His comments were o___ and hurtful." (Những lời bình luận của anh ấy thật xúc phạm và gây tổn thương.)
offended
(adj) bị xúc phạm, bị tổn thương, bị làm phiền
"She was o___ by his rude remarks." (Cô ấy cảm thấy bị xúc phạm bởi những lời nói thô lỗ của anh ta.)
bubble wrap
bọt khí
brush up on sth
(phrasal verb) ôn lại, cải thiện, làm mới kiến thức
I need to b__ u_ on my English before the trip.
regime
(n) chế độ, đặc biệt là chế độ chính trị
"The new __ introduced several economic reforms." (Chế độ mới đã đưa ra một số cải cách kinh tế.)
dilemma
(n) tình huống khó xử
She faced a d__ between accepting a job ofer in another city or staying close to her family
provoke
(v) kích động, khiêu khích
His rude comments p__ed an argument.
rerout
(v) thay đổi, điều chỉnh lộ trình, hướng đi
pledge
(v) lời hứa, cam kết,sự đảm bảo thực hiện
She made a ___ to donate to the charity every month.