1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
wise(adj)
khôn ngoan, sáng suốt

come with/ present risks
đem lại những rủi ro
fall victim to
trở thành nạn nhân

prosthetic(adj)
giả( trong y tế: chân giả, tay giả,..)

counferfeit(adj)
hàng giả, giả mạo, phi pháp, lừa đảo( +food, money,...)
misleading(adj)
gây hiểu lầm

raised serious concerns about sth
làm dấy lên mối lo ngại
when it comes to sth= mention sth
khi đề cập tới
reputation(n)
danh tiếng

be accustomed to sth
quen với việc gì

obsolete(adj)
lỗi thời

accommodate(v)
cung cấp

approximately(adv)
khoảng chừng

sacred(adj)
(thuộc) thần thánh, thiêng liêng

comprise(v)
bao gồm

demand(n)
nhu cầu

display(v)
phô bày, trưng bày

machinery(n)
máy móc, thiết bị

ministry(n)
bộ (quốc phòng)

shell(n)
cái mai( rùa)

obstruct(v)
gây trở ngại

distract(v)
gây xao lãng

rapid(adj)
nhanh chóng
workforce(n)
lực lượng lao động

retain(v)
giữ lại

ripid(adj)
cứng nhắc, không linh động
shrink(v)
rút ngắn lại

evident(adj)
hiển nhiên

secure(adj)
ổn định

dominate(v)
chiếm ưu thế
