1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
height /hait/
(n)
chiều cao
weight /weit/
(n)
cân nặng
tall /tɔ:l/
(adj)
cao
short /∫ɔ:t/
(adj)
thấp
quite /kwait/
(phó từ)
khá là
medium height
(cụm n)
chiều cao trung bình
slim /slim/
(adj)
mảnh mai, thon thả
(mang nghĩa tích cực,lịch sự)
thin /θin/
(adj)
gầy
(mang nghĩa tiêu cực)
overweight /,əʊvə'weit/
(adj)
béo
fat /fæt/
(adj)
béo
go on a diet
bắt đầu ăn kiêng
dark /dɑ:k/
(adj)
tối, sẫm màu
blonde /blɔnd/
(adj)
sáng màu
fair /feə[r]/
(adj)
sáng màu
dark skin.><blonde(fair)skin
da sáng màu><da tối màu
beard /biəd/
(n)
râu
moustache /'mʌstæ∫/
(n)
râu, ria mép
beautiful /'bju:tifl/
(adj)
đẹp
pretty /'priti/
(adj)
đẹp, xinh xắn
Have/has+got+n
có cái gì đấy
good-looking /,gʊd'lʊkiη/
(adj)
đẹp, xinh xắn
ugly /'ʌgli/
(adj)
xấu xí
average looking
(adj)
bề ngoài trung bình
old /əʊld/
(adj)
già
young /jʌŋ/
(adj)
trẻ
middle age /,midl'eidʒ/
(n)
tuổi trung niên
elderly /'eldəli/
(adj)
lớn tuổi
elder /'eldə[r]/
(n,adj)
lớn [tuổi] hơn (trong gia đình)
heavy /'hevi/
(adj)
nặng