Thẻ ghi nhớ: HSK 3 | Quizlet

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/84

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

85 Terms

1
New cards

a (biểu hiện sự bất ngờ)

<p>a (biểu hiện sự bất ngờ)</p>
2
New cards

/gēn/ cùng, với

<p>/gēn/ cùng, với</p>
3
New cards

piào - ticket - vé

<p>piào - ticket - vé</p>
4
New cards

一直

yī zhí - luôn luôn, thẳng

<p>yī zhí - luôn luôn, thẳng</p>
5
New cards

游戏

yóu xì - game - trò chơi

<p>yóu xì - game - trò chơi</p>
6
New cards

作业

zuò yè - homework - bài tập (tác nghiệp)

<p>zuò yè - homework - bài tập (tác nghiệp)</p>
7
New cards

着急

zháo jí - anxious, to worry -sốt ruột, lo lắng

<p>zháo jí - anxious, to worry -sốt ruột, lo lắng</p>
8
New cards

复习

[fùxí] ôn tập

<p>[fùxí] ôn tập</p>
9
New cards

电脑游戏

/diànnǎo yóuxì/ trò chơi điện tử

<p>/diànnǎo yóuxì/ trò chơi điện tử</p>
10
New cards

南方

nánfāng - miền Nam

<p>nánfāng - miền Nam</p>
11
New cards

北方

běi fāng - north side - miền Bắc

<p>běi fāng - north side - miền Bắc</p>
12
New cards

面包

miàn bāo - bread - bánh mì

<p>miàn bāo - bread - bánh mì</p>
13
New cards

dài - to bring - đem, mang

<p>dài - to bring - đem, mang</p>
14
New cards

地图

dì tú - map - bản đồ

<p>dì tú - map - bản đồ</p>
15
New cards

bān - chuyển đi

<p>bān - chuyển đi</p>
16
New cards

退

tuì - lùi, đẩy lùi

<p>tuì - lùi, đẩy lùi</p>
17
New cards

/téng/ đau

<p>/téng/ đau</p>
18
New cards

jiǎo - foot - chân

<p>jiǎo - foot - chân</p>
19
New cards

shù; cây

<p>shù; cây</p>
20
New cards

容易

róng yì - easy - dễ, dễ dàng

<p>róng yì - easy - dễ, dễ dàng</p>
21
New cards

[nán] khó

<p>[nán] khó</p>
22
New cards

办公室

bàn gōng shì - office - văn phòng

<p>bàn gōng shì - office - văn phòng</p>
23
New cards

经理

jīng lǐ - manager - giám đốc

<p>jīng lǐ - manager - giám đốc</p>
24
New cards

办事

bànshì

làm việc

25
New cards

太太

/ taitai/vợ; bà xã; bà nhà

26
New cards

秘书

[Mìshū] Thư ký

<p>[Mìshū] Thư ký</p>
27
New cards

wèi - alo

<p>wèi - alo</p>
28
New cards

chiếc ( lượng từ của xe cộ ) liang

<p>chiếc ( lượng từ của xe cộ ) liang</p>
29
New cards

lóu - lầu, tầng

<p>lóu - lầu, tầng</p>
30
New cards

/ná/ cầm, lấy, nhặt

<p>/ná/ cầm, lấy, nhặt</p>
31
New cards

lượng từ cho những đồ dùng bằng nắm tay, ví dụ như từ "cái ô"

32
New cards

[děng] Đợi, chờ

<p>[děng] Đợi, chờ</p>
33
New cards

pàng - fat - béo

<p>pàng - fat - béo</p>
34
New cards

其实

qí shí - kỳ thực,thực ra

<p>qí shí - kỳ thực,thực ra</p>
35
New cards

(shòu) gầu, nhỏ, chật hẹp

<p>(shòu) gầu, nhỏ, chật hẹp</p>
36
New cards

bàn - làm

37
New cards

qíng - trời nắng

<p>qíng - trời nắng</p>
38
New cards

阴天

yīn tiān Trời âm u

<p>yīn tiān Trời âm u</p>
39
New cards

/yún/ - mây ☁️

<p>/yún/ - mây ☁️</p>
40
New cards

爬山

[páshān] leo núi

<p>[páshān] leo núi</p>
41
New cards

还是

[háishì] Hay là

<p>[háishì] Hay là</p>
42
New cards

小心

xiǎoxīn cẩn thận

<p>xiǎoxīn cẩn thận</p>
43
New cards

tiao ( được dùng cho quần, váy,...) cái

<p>tiao ( được dùng cho quần, váy,...) cái</p>
44
New cards

裤子

kù zi - trousers - quần

<p>kù zi - trousers - quần</p>
45
New cards

记得

jì de - to remember - nhớ, nhớ được

<p>jì de - to remember - nhớ, nhớ được</p>
46
New cards

衬衫

chèn shān - (buttoned) shirt - áo sơ mi

<p>chèn shān - (buttoned) shirt - áo sơ mi</p>
47
New cards

yuán - dollar - đồng

<p>yuán - dollar - đồng</p>
48
New cards

zhe - auxiliary word, always behind verb - đang, đây ,chứ nhé

<p>zhe - auxiliary word, always behind verb - đang, đây ,chứ nhé</p>
49
New cards

yàng

[ dạng ]

loại, mẫu, kiểu

<p>yàng</p><p>[ dạng ]</p><p>loại, mẫu, kiểu</p>
50
New cards

水果

shuǐ guǒ - fruit - hoa quả

<p>shuǐ guǒ - fruit - hoa quả</p>
51
New cards

新鲜

xīn xiān -new, fresh - tươi

<p>xīn xiān -new, fresh - tươi</p>
52
New cards

西瓜

xī guā - watermelon - dưa hấu

<p>xī guā - watermelon - dưa hấu</p>
53
New cards

苹果

píng guǒ - apple - quả táo 🍎

<p>píng guǒ - apple - quả táo 🍎</p>
54
New cards

tián - sweet - ngọt

<p>tián - sweet - ngọt</p>
55
New cards

zhǐ chỉ

<p>zhǐ chỉ</p>
56
New cards

这些

(zhèxiē) những cái này

<p>(zhèxiē) những cái này</p>
57
New cards

fàng; đặt để

<p>fàng; đặt để</p>
58
New cards

饮料

yǐn liào - beverage, drinks -nước ngọt

<p>yǐn liào - beverage, drinks -nước ngọt</p>
59
New cards

或者

huò zhě - or (in a statement) - hoặc

<p>huò zhě - or (in a statement) - hoặc</p>
60
New cards

舒服

shū fu - comfortable - thoải mái, dễ chịu

<p>shū fu - comfortable - thoải mái, dễ chịu</p>
61
New cards

[huā] hoa

<p>[huā] hoa</p>
62
New cards

绿

lǜ - green - xanh

<p>lǜ - green - xanh</p>
63
New cards

/hóng/ đỏ

<p>/hóng/ đỏ</p>
64
New cards

比赛

bǐ sài - competition, contest, match - thi đấu

<p>bǐ sài - competition, contest, match - thi đấu</p>
65
New cards

照片

zhào piàn - photo - bức ảnh

<p>zhào piàn - photo - bức ảnh</p>
66
New cards

年级

nián jí - grade in school - lớp

<p>nián jí - grade in school - lớp</p>
67
New cards

yòu - and, again- lại, vừa... lại

<p>yòu - and, again- lại, vừa... lại</p>
68
New cards

聪明

cōng ming - intelligent, clever, smart - thông minh

<p>cōng ming - intelligent, clever, smart - thông minh</p>
69
New cards

热情

rè qíng - nhiệt tình, nhiệt huyết

<p>rè qíng - nhiệt tình, nhiệt huyết</p>
70
New cards

总是

zǒng shì - always, eventually - luôn luôn,lúc nào cũng

<p>zǒng shì - always, eventually - luôn luôn,lúc nào cũng</p>
71
New cards

回答

[huídá] trả lời

<p>[huídá] trả lời</p>
72
New cards

zhàn - đứng

<p>zhàn - đứng</p>
73
New cards

(xian) tươi

<p>(xian) tươi</p>
74
New cards

鲜花站

/ xianhuazhan/ giá đỡ hoa

75
New cards

聪明

cōng ming - intelligent, clever, smart - thông minh

<p>cōng ming - intelligent, clever, smart - thông minh</p>
76
New cards

饿

è - đói

<p>è - đói</p>
77
New cards

超市

[chāoshì] siêu thị

<p>[chāoshì] siêu thị</p>
78
New cards

蛋糕

dàn gāo - cake - bánh ga - tô

<p>dàn gāo - cake - bánh ga - tô</p>
79
New cards

年轻

nián qīng - young - trẻ

<p>nián qīng - young - trẻ</p>
80
New cards

认真

rèn zhēn - chăm chỉ, nghiêm túc

<p>rèn zhēn - chăm chỉ, nghiêm túc</p>
81
New cards

客人

kè rén - guest, visitor, customer - khách

<p>kè rén - guest, visitor, customer - khách</p>
82
New cards

周末

zhōu mò - weekend - cuối tuần

<p>zhōu mò - weekend - cuối tuần</p>
83
New cards

打算

dǎ suàn - to plan - định, dự định, tính toán

<p>dǎ suàn - to plan - định, dự định, tính toán</p>
84
New cards

/ qing / có nắng, nắng ráo

85
New cards

Đang học (81)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!