1/84
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
啊
a (biểu hiện sự bất ngờ)
跟
/gēn/ cùng, với
票
piào - ticket - vé
一直
yī zhí - luôn luôn, thẳng
游戏
yóu xì - game - trò chơi
作业
zuò yè - homework - bài tập (tác nghiệp)
着急
zháo jí - anxious, to worry -sốt ruột, lo lắng
复习
[fùxí] ôn tập
电脑游戏
/diànnǎo yóuxì/ trò chơi điện tử
南方
nánfāng - miền Nam
北方
běi fāng - north side - miền Bắc
面包
miàn bāo - bread - bánh mì
带
dài - to bring - đem, mang
地图
dì tú - map - bản đồ
搬
bān - chuyển đi
退
tuì - lùi, đẩy lùi
疼
/téng/ đau
脚
jiǎo - foot - chân
树
shù; cây
容易
róng yì - easy - dễ, dễ dàng
难
[nán] khó
办公室
bàn gōng shì - office - văn phòng
经理
jīng lǐ - manager - giám đốc
办事
bànshì
làm việc
太太
/ taitai/vợ; bà xã; bà nhà
秘书
[Mìshū] Thư ký
喂
wèi - alo
辆
chiếc ( lượng từ của xe cộ ) liang
楼
lóu - lầu, tầng
拿
/ná/ cầm, lấy, nhặt
把
lượng từ cho những đồ dùng bằng nắm tay, ví dụ như từ "cái ô"
等
[děng] Đợi, chờ
胖
pàng - fat - béo
其实
qí shí - kỳ thực,thực ra
瘦
(shòu) gầu, nhỏ, chật hẹp
办
bàn - làm
晴
qíng - trời nắng
阴天
yīn tiān Trời âm u
云
/yún/ - mây ☁️
爬山
[páshān] leo núi
还是
[háishì] Hay là
小心
xiǎoxīn cẩn thận
条
tiao ( được dùng cho quần, váy,...) cái
裤子
kù zi - trousers - quần
记得
jì de - to remember - nhớ, nhớ được
衬衫
chèn shān - (buttoned) shirt - áo sơ mi
元
yuán - dollar - đồng
着
zhe - auxiliary word, always behind verb - đang, đây ,chứ nhé
样
yàng
[ dạng ]
loại, mẫu, kiểu
水果
shuǐ guǒ - fruit - hoa quả
新鲜
xīn xiān -new, fresh - tươi
西瓜
xī guā - watermelon - dưa hấu
苹果
píng guǒ - apple - quả táo 🍎
甜
tián - sweet - ngọt
只
zhǐ chỉ
这些
(zhèxiē) những cái này
放
fàng; đặt để
饮料
yǐn liào - beverage, drinks -nước ngọt
或者
huò zhě - or (in a statement) - hoặc
舒服
shū fu - comfortable - thoải mái, dễ chịu
花
[huā] hoa
绿
lǜ - green - xanh
红
/hóng/ đỏ
比赛
bǐ sài - competition, contest, match - thi đấu
照片
zhào piàn - photo - bức ảnh
年级
nián jí - grade in school - lớp
又
yòu - and, again- lại, vừa... lại
聪明
cōng ming - intelligent, clever, smart - thông minh
热情
rè qíng - nhiệt tình, nhiệt huyết
总是
zǒng shì - always, eventually - luôn luôn,lúc nào cũng
回答
[huídá] trả lời
站
zhàn - đứng
鲜
(xian) tươi
鲜花站
/ xianhuazhan/ giá đỡ hoa
聪明
cōng ming - intelligent, clever, smart - thông minh
饿
è - đói
超市
[chāoshì] siêu thị
蛋糕
dàn gāo - cake - bánh ga - tô
年轻
nián qīng - young - trẻ
认真
rèn zhēn - chăm chỉ, nghiêm túc
客人
kè rén - guest, visitor, customer - khách
周末
zhōu mò - weekend - cuối tuần
打算
dǎ suàn - to plan - định, dự định, tính toán
情
/ qing / có nắng, nắng ráo
Đang học (81)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!