Thẻ ghi nhớ: Soumatome N3 Kanji | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/874

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

875 Terms

1
New cards

無料

むりょう
Miễn phí
VÔ LIỆU

<p>むりょう <br>Miễn phí<br> VÔ LIỆU</p>
2
New cards

横断歩道

おうだんほどう
Đường dành cho người đi bộ
HOÀNH ĐOẠN BỘ ĐẠO

3
New cards

数式

すうしき
Dạng số
SỐ THỨC

4
New cards

はこ
Cái hộp, thùng
SƯƠNG, TƯƠNG

5
New cards

せん
Tuyến
TUYẾN

6
New cards

普通

ふつう
Bình thường, thông thường
PHỔ THÔNG

7
New cards

各自

かくじ
Mỗi cá nhân
CÁC TỰ

8
New cards

過ぎる

すぎる
Vượt quá
OA(QUÁ)

9
New cards

地下鉄

ちかてつ
Tàu điện ngầm
ĐỊA HẠ THIẾT

10
New cards

鉄道

てつどう
Đường sắt
THIẾT ĐẠO

11
New cards

指定

してい
Sự chỉ định,chọn lựa,bổ nhiệm
CHỈ(SÁP, THÁP) ĐỊNH

12
New cards

指輪

ゆびわ
Nhẫn
CHỈ(SÁP, THÁP) LUÂN

13
New cards

整理

せいり
Điều chỉnh, sắp xếp
CHỈNH LÝ

14
New cards

駐車券

ちゅうしゃけん
Vé đậu xe
TRÚ XA KHÓAN

15
New cards

乗車券

じょうしゃけん
Vé xe, vé tàu
THỪA, THẶNG XA KHÓAN

16
New cards

正座

せいざ
Ngồi đúng tư thế
CHÍNH TỌA

17
New cards

以降~

いこう~
Sau ~
DĨ GIÁNG, HÀNG

18
New cards

未満

みまん
Ít hơn
VỊ, MÙI MÃN

19
New cards

年末

ねんまつ
Cuối năm
NIÊN MẠT

20
New cards

ばん
Tối
VÃN

21
New cards

晩御飯

ばんごはん
Cơm tối
VÃN NGỰ, NGỪ PHẠN

22
New cards

今晩

こんばん
Tối nay
KIM VÃN

23
New cards

駐車

ちゅうしゃ
Sự đậu xe
TRÚ XA

<p>ちゅうしゃ <br>Sự đậu xe<br>TRÚ XA</p>
24
New cards

駐車場

ちゅうしゃじょう
Bãi đậu xe
TRÚ XA TRƯỜNG

<p>ちゅうしゃじょう <br>Bãi đậu xe<br>TRÚ XA TRƯỜNG</p>
25
New cards

無休

むきゅう
Không có ngày nghỉ
VÔ HƯU

<p>むきゅう <br>Không có ngày nghỉ<br>VÔ HƯU</p>
26
New cards

無理

むり
Điều vô lý, quá sức
VÔ LÝ

<p>むり <br>Điều vô lý, quá sức <br>VÔ LÝ</p>
27
New cards

無い

ない
Không có

28
New cards

満車

まんしゃ
Sự xếp đầy, chỗ đổ xe đầy
MÃN XA

<p>まんしゃ <br>Sự xếp đầy, chỗ đổ xe đầy<br>MÃN XA</p>
29
New cards

満員

まんいん
Sự đông người
MÃN VIÊN

<p>まんいん <br>Sự đông người<br>MÃN VIÊN</p>
30
New cards

不満

ふまん
Bất mãn
BẤT MÃN

<p>ふまん <br>Bất mãn<br>BẤT MÃN</p>
31
New cards

向こう

むこう
Mặt bên kia,đối diện,phần kia
HƯỚNG

32
New cards

向かう

むかう
Hướng về,quay về phía
HƯỚNG

33
New cards

方向

ほうこう
Hướng,lối đi,mục tiêu,mục đích
PHƯƠNG HƯỚNG

34
New cards

禁止

きんし
Cấm
CẤM CHỈ

35
New cards

関心

かんしん
Mối quan tâm
QUAN TÂM

36
New cards

(に)関する

かんする
Liên quan đến
QUAN

37
New cards

関係

かんけい
Liên quan
QUAN HỆ

38
New cards

かかり
Người phụ trách
HỆ

39
New cards

無断

むだん
Không xin phép, tự ý
VÔ ĐOẠN

40
New cards

断る

ことわる
Từ chối
ĐOẠN

41
New cards

許可

きょか
Sự cho phép,đồng ý,chấp thuận
HỨA KHẢ

42
New cards

係の人

かかりのひと
Người phụ trách
HỆ NHÂN

43
New cards

空車

くうしゃ
Xe trống
KHÔNG XA

44
New cards

横断

おうだん
Chỗ băng qua
HOÀNH ĐOẠN

45
New cards

よこ
Chiều ngang,bên cạnh
HOẠNH, HOÀNH

46
New cards

押す

おす
Nhấn (nút,công tắc...)
ÁP

47
New cards

押さえる

おさえる
Giữ chặt,bắt,bắt giữ
ÁP

48
New cards

押入れ

おしいれ
Tủ âm tường
ÁP NHẬP

49
New cards

入学式

にゅうがくしき
Lễ nhập học
NHẬP HỌC THỨC

50
New cards

送信

そうしん
Sự truyền đi,sự phát đi
TỐNG TÍN

51
New cards

信じる

しんじる
Tin tưởng
TÍN

52
New cards

自信

じしん
Tự tin
TỰ TÍN

53
New cards

信用

しんよう
Tin tưởng, tin cậy, tín nhiệm
TÍN DỤNG

54
New cards

信号

しんごう
Đèn giao thông
TÍN HIỆU

55
New cards

~号車

~ごうしゃ
Chuyến xe số ~
HIỆU XA

56
New cards

正確

せいかく
Chính xác,đúng đắn
CHÍNH XÁC

57
New cards

確か

たしか
Chắc chắn
XÁC

58
New cards

確かめる

たしかめる
Xác nhận,kiểm tra
XÁC

59
New cards

確認

かくにん
Xác nhận,xác minh
XÁC NHẬN

60
New cards

認める

みとめる
Công nhận,thừa nhận,cho phép
NHẬN

61
New cards

飛行場

ひこうじょう
Sân bay
PHI HÀNH TRƯỜNG

62
New cards

飛ぶ

とぶ
Bay
KHIÊU(PHI)

63
New cards

左右

さゆう
Trái phải, ảnh hưởng, chi phối.
TẢ HỮU

64
New cards

非常

ひじょう
Khẩn cấp, cấp bách
PHI THƯỜNG

65
New cards

非常に

ひじょうに
Rất,cực kì
PHI THƯỜNG

66
New cards

非常口

ひじょうぐち
Cửa thoát hiểm
PHI THƯỜNG KHẨU

67
New cards

日常

にちじょう
Thường ngày
NHẬT THƯỜNG

68
New cards

~階

~かい
Tầng
GIAI

69
New cards

階段

かいだん
Cầu thang
GIAI ĐỌAN

70
New cards

ごみ箱

ごみばこ
Thùng rác
SƯƠNG, TƯƠNG

71
New cards

危険

きけん
Nguy hiểm,mạo hiểm
NGUY HiỂM

72
New cards

危ない

あぶない
Nguy hiểm
NGUY

73
New cards

捨てる

すてる
Ném
XẢ

74
New cards

~番線

~ばんせん
Tuyến số ~
PHIÊN TUYẾN

75
New cards

全面

ぜんめん
Toàn bộ,tất cả
TÒAN DIỆN

76
New cards

画面

がめん
Màn hình
HỌA, HOẠCH DIỆN

77
New cards

方面

ほうめん
Vùng, khu vực, phương diện
PHƯƠNG DIỆN

78
New cards

各駅

かくえき
Mỗi trạm, các trạm
CÁC DỊCH

79
New cards

各国

かっこく
Mỗi nước
CÁC QUỐC

80
New cards

目次

もくじ
Bảng mục lục
MỤC THỨ

81
New cards

つぎ
Kế tiếp, tiếp theo
THỨ

82
New cards

次回

じかい
Lần tới
THỨ HỒI

83
New cards

快速

かいそく
Nhanh chóng,cực nhanh,siêu tốc
KHÓAI TỐC

84
New cards

高速道路

こうそくどうろ
Đường cao tốc
CAO TỐC ĐẠO LỘ

85
New cards

速度

そくど
Tốc độ
TỐC ĐỘ

86
New cards

速い

はやい
Nhanh
TỐC

87
New cards

過去

かこ
Quá khứ
OA(QUÁ) KHỬ, KHỨ

88
New cards

てつ
Sắt thép
THIẾT

89
New cards

先発

せんぱつ
Sự đi đầu,sự bắt đầu
TIÊN PHÁT

90
New cards

ゆび
Ngón tay
CHỈ(SÁP, THÁP)

91
New cards

指定席

していせき
Chỗ ngồi đã định sẵn
CHỈ(SÁP, THÁP) ĐỊNH TỊCH

92
New cards

定休日

ていきゅうび
Ngày nghỉ thường kì
ĐỊNH HƯU NHẬT

93
New cards

安定

あんてい
Ổn định,ổn thoả,yên ổn
AN, YÊN ĐỊNH

94
New cards

不安定

ふあんてい
Không yên ổn
BẤT AN, YÊN ĐỊNH

95
New cards

せき
Chỗ ngồi
TỊCH

96
New cards

出席

しゅっせき
Tham dự,có mặt
XUẤT TỊCH

97
New cards

欠席

けっせき
Vắng mặt
KHUYẾT TỊCH

98
New cards

自由

じゆう
Tự do
TỰ DO

99
New cards

自由席

じゆうせき
Chỗ ngồi tự do
TỰ DO TỊCH

100
New cards

理由

りゆう
Lý do
LÝ DO